BMW Series 3 - 328i 2015
Động cơ I4
Engine I4 Vận tốc tối đa: 250 km/h
Top speed (km/h) : 250
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,9 giây
Acceleration 0-100 km/h : 5,9 s
Công suất cực đại: 180(245) kw tại 5.000-6.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 180(245) kw at 5.000-6.000
Tiêu hao nhiên liệu: 6,4 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6,4
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.500-4.800 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 350 /1.500-4.800
Tự trọng: 1.530 kg
Unladen Weight: 1.530 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm
Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu sơn có ánh kim
Metallic paintwork Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216)
Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 396 – 18inch
18‘‘ Light alloy wheels Star-spoke style 396 (2DY)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sport leather steering wheel (255)
Viền cửa sổ ốp Aluminium bóng
Exterior contents in satinised aluminium (3L8)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Tựa tay trung tâm phía sau
Centre armrest in rear (497)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Hệ thống điều hòa điều chỉnh điện
Automatic Air conditioning (534)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Hệ thống âm thanh Hifi
Hifi Loudspeaker system (676)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Engine I4 Vận tốc tối đa: 250 km/h
Top speed (km/h) : 250
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,9 giây
Acceleration 0-100 km/h : 5,9 s
Công suất cực đại: 180(245) kw tại 5.000-6.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 180(245) kw at 5.000-6.000
Tiêu hao nhiên liệu: 6,4 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6,4
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.500-4.800 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 350 /1.500-4.800
Tự trọng: 1.530 kg
Unladen Weight: 1.530 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm
Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu sơn có ánh kim
Metallic paintwork Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216)
Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 396 – 18inch
18‘‘ Light alloy wheels Star-spoke style 396 (2DY)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sport leather steering wheel (255)
Viền cửa sổ ốp Aluminium bóng
Exterior contents in satinised aluminium (3L8)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Tựa tay trung tâm phía sau
Centre armrest in rear (497)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Hệ thống điều hòa điều chỉnh điện
Automatic Air conditioning (534)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Hệ thống âm thanh Hifi
Hifi Loudspeaker system (676)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Các đời xe Kia Soluto: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia Soluto tại thị trường Việt Nam và trên thế giới.Cách kiểm tra tình trạng máy phát điện trên ô tô
Máy phát điện là thiết bị không thể thiếu trên một chiếc ô tô. Nó giúp sạc ắc qui và cung cấp nguồn điện cho tất cả các thiết bị trên xe. Làm sao biết được máy phát điện trên xe hoạt độn tốt, bài viết sau chia sẻ cách kiểm tra tình trạng máy phát.Phân biệt phụ tùng chính hãng, phụ tùng OEM và phụ tùng độ bên thứ ba
Một chiếc ô tô hiện đại được tạo nên bởi khoảng 40.000 chi tiết khác nhau. Do đó, hầu hết các nhà sản xuất ô tô lớn thường chỉ chịu trách nhiệm sản xuất vài bộ phận chính, còn lại đều đặt hàng sản xuất linh kiện từ các bên thứ hai.Các đời xe Kia K5: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia K5 tại thị trường Việt Nam và trên thế giớiĐánh giá Kia K5 2024: Thiết kế ấn tượng, vận hành mượt mà, mức giá cạnh tranh nhất phân khúc
Giá: 789 triệu - 1,045 tỷMột số cách sử dụng và bảo dưỡng hệ thống phanh hiệu quả
Hệ thống phanh có tác dụng giảm tốc độ và dừng xe khi cần thiết để đảm bảo an toàn giao thông khi lưu thông trên đường. Chính vì vậy chúng ta cần sử dụng hệ thống này thật hiệu quả và nêm thường xuyên kiểm tra bảo dưỡng nhằm đảm bảo tình trạng hoạt động của chúng luôn tốt nhất.Tẩy sạch vết nhựa cây trên xe ô tô
Nếu xe bạn thường xuyên đậu dưới bóng mát của những hàng cây thì việc "được khuyến mãi" những vết nhựa là điều khó tránh khỏi. Vậy làm sao để loại bỏ chúng mà không làm xước bề mặt xe? Hãy thử với một số cách dưới đây.Các đời xe KIA Seltos: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Seltos là dòng SUV cỡ nhỏ được sản xuất và trình làng vào giữa năm 2019. Seltos được định vị nằm giữa Soul và Sportage trong danh mục xe SUV toàn cầu của nhà KIA.