BMW Series 5 - 520i GT 2015
Động cơ thẳng hàng I4
Engine In line / 4/ 4
Vận tốc tối đa: 240 km/h
Top speed (km/h) : 240
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7 giây
Acceleration 0-100 km/h : 7 s
Công suất cực đại: 180(245) kw tại 5.000-6.500 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 180(245) kw at 5.000-6.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.250-4.250 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 350 /1.250-4.250
Tự trọng: 1.845 kg
Unladen Weight: 1.845 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.006x1.901x1.564mm
Dimension (length x width x height): 5.006x1.901x1.564mm
Chiều dài cơ sở: 3.070 mm
Wheelbase: 2.690 mm
Màu Xe
Colour
Màu sơn có/không ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic or Non-metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Dakota (LC__)
Leather Dakota
** Trang bị tiêu chuẩn:
Standard equipment
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Mâm hợp kim nan chữ V kiểu 425- 18 inch
18 Light alloy wheels V- spoke style 425 (2FR)
Chức năng Start/Stop tự động
Auotmatic Strat/stop function (1CC)
Hệ thống thắng tái sinh năng lượng khi giảm tốc
Brake Energy Regeneration (1CD)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sport leather steering wheel (255)
Cốp sau đóng mở điện
Automatic tailgate (316)
Cửa hít tự động
Soft -close function for doors (323)
Camera de
Rear view camera (3AG)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Rèm che nắng phía sau
Roller sunblinds (416)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control CEO PRO (4U2)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambienr light (4UR)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1)
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa
Xenon Lights for low and high beam headlights (522)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (508)
Park Distance Control (PDC) (508)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh
Cruise control with braking function (544)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống âm thanh HiFi
Hifi loudspeaker system (676)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
Engine In line / 4/ 4
Vận tốc tối đa: 240 km/h
Top speed (km/h) : 240
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7 giây
Acceleration 0-100 km/h : 7 s
Công suất cực đại: 180(245) kw tại 5.000-6.500 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 180(245) kw at 5.000-6.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7 lít/100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.250-4.250 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 350 /1.250-4.250
Tự trọng: 1.845 kg
Unladen Weight: 1.845 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.006x1.901x1.564mm
Dimension (length x width x height): 5.006x1.901x1.564mm
Chiều dài cơ sở: 3.070 mm
Wheelbase: 2.690 mm
Màu Xe
Colour
Màu sơn có/không ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic or Non-metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Dakota (LC__)
Leather Dakota
** Trang bị tiêu chuẩn:
Standard equipment
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Mâm hợp kim nan chữ V kiểu 425- 18 inch
18 Light alloy wheels V- spoke style 425 (2FR)
Chức năng Start/Stop tự động
Auotmatic Strat/stop function (1CC)
Hệ thống thắng tái sinh năng lượng khi giảm tốc
Brake Energy Regeneration (1CD)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sport leather steering wheel (255)
Cốp sau đóng mở điện
Automatic tailgate (316)
Cửa hít tự động
Soft -close function for doors (323)
Camera de
Rear view camera (3AG)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Rèm che nắng phía sau
Roller sunblinds (416)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control CEO PRO (4U2)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambienr light (4UR)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1)
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa
Xenon Lights for low and high beam headlights (522)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC (508)
Park Distance Control (PDC) (508)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh
Cruise control with braking function (544)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống âm thanh HiFi
Hifi loudspeaker system (676)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Đánh giá Kia Carens 2024: Không đơn thuần là chiếc MPV đa dụng mà còn mang hơi thở SUV hiện đại
Giá: 564 triệu - 849 triệuCách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.Những hư hỏng thường gặp trên hệ thống điều hòa ô tô
Hệ thống điều hòa có vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là ở những thị trường có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như Việt Nam. Những hư hỏng xảy ra với hệ thống này dù không gây hại đến quá trình vận hành xe nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến độ thoải mái của hành khách.Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Các đời xe Kia Soluto: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia Soluto tại thị trường Việt Nam và trên thế giới.