Kia Carens 2013

Chỉnh sửa lúc: 20/04/2013
SHOWROOM KIA PHÚ MỸ HƯNG
KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT DÀNH CHO
KIA CARENS 2013
 
Giá xe KIA CARENS 2013:
  • KIA CARENS 2013 - Số tự động - Full options: 614.000.000 VNĐ
  • KIA CARENS 2013 - Số sàn - Full options: 594.000.000 VNĐ
  • KIA CARENS 2013 - Số sàn - Tiêu chuẩn:  569.000.000 VNĐ

Chương trình ưu đãi đặc biệt:
- Giảm giá tốt trên hoá đơn.
- Tặng kèm phụ kiện chính hãng đăc biệt theo xe:  DVD cảm ứng đa năng, film cách nhiệt Llumar (bảo hành 10 năm)... 

- Hỗ trợ mua xe trả góp với lãi suất tốt nhất Việt Nam: chưa đến 1% / tháng.
 
Để biết thêm chi tiết các chương trình khuyến mãi xin vui lòng liên hệ:
 
KIA PHÚ MỸ HƯNG
314 NGUYỄN VĂN LINH, PHƯỜNG BÌNH THUẬN, QUẬN 7
Mr HÒA 0933.805.823 / 0933.640.618
 
 

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KIA CARENS 2013:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION)

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS)

Động cơ (Engine)

Theta 2.0, CVVT, I4, EFI

NGOẠI THẤT (EXTERIOR):

* Đèn sương mù (Fog lamp)

* Kính cửa sổ điều chỉnh điện, gập điện (Power window)

* Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp)

* Cửa sổ trời chỉnh điện (Power sunroof)

* Ràng hành lý trên mui xe (Roof rack)

* Angten trên mui xe (Roof mounted antenna)

* Mâm hợp kim nhôm 17 inches (17 inches alloy wheel)

NỘI THẤT (INTERIOR):

* Ghế nỉ chỉnh điện phía tài xế (Cloth seats – Power seat driver side)

* Máy lạnh điều chỉnh tự động (Full auto air conditioner)

* Tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng (Power steering)

* Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control)

* Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm (Sunvisor mirror)

* Hệ thống điều hòa tự động (Full auto air conditioner)

* CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod

AN TOÀN (SAFETY):

* 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag)

* Hệ thống khóa cửa trung tâm (Center lock system)

* Hệ thống khóa điều khiển từ xa (Keyless entry)

* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System

Loại nhiên liệu (Fuel

Xăng (Gasoline)

Dung tích xylanh (Capacity)

1.998cc

Công suất cực đại (Max. power)

145/6,000 (ps/rpm)

Moment xoắn cực đại (Max. Torque)

19.2/4,250 (kg.m/rpm)

Hộp số (Transmission)

4 AT / 5 MT

Thùng nhiên liệu (Fuel tank)

55 L

Kích thước xe (Dimentions)

4,545 x 1,820 x 1,650 mm

Chiều dài cơ sở (Wheel Base)

2,700 mm

Khoản sáng gầm xe (Ground clearance)

156 mm

Bán kính quay tối thiểu (Turning radius)

5,300 mm

Trọng lượng toàn tải (Gross weight)

2,135 kg (AT - MT)

Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear)

Đĩa / Đĩa (Disc / Disc)

Hệ thống lái (Steering)

Trợ lực thủy lực (H.P.S)

Lốp & mâm xe (Tires)

225/50 R17

Hệ thống giảm sóc (Suspension)

Front: McPherson, lò xo cuộn

Rear: Đa điểm, lò xo cuộn

Số chỗ ngồi (Seat capacity)

07

 
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất