Ford Ranger 3.2L Wildtrak 4x4 AT 2016

Chỉnh sửa lúc: 05/11/2015
Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 3198 Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 89,9 x 100,76 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 200 (147 KW) / 3000 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 470 / 1750- 2500 Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3 Hệ thống truyền động / Power train Hai cầu chủ động / 4x4 Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1848 Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560 Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200 Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220 Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350 Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200 Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 2215 Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 660 Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1450 x 1560 / 1150 x 530 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring Ổ nguồn 230V/ 230V outlet Có/ With Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen II/ Voice Control SYNC Gen II Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí bên/ Side Airbags Có/ With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags Có/ With Camera lùi / Rear View Camera Có/ With Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Có / With Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Có / With Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists Có/ With Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control Kiểm soát tốc độ tự động/ Adaptive cruise control Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Có với tự động phanh / With and Auto Brake Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Có/ With Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector Gương chiếu hậu / Outer door mirror Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors Sơn đen bóng / Black Paint Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Tùy chọn/ Option* Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles Sơn đen bóng / Black Paint Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Có / With Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18" Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18 Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC Thông tin chi tiết xe Ford Ranger WildTrak vui lòng tham khảo tại đây
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất