BMW Series 320i GT 2015
Động cơ I4
Engine I4 Vận tốc tối đa: 235 km/h
Top speed (km/h) : 235
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7,6 giây
Acceleration 0-100 km/h : 7,6 s
Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 135(184) kw at 5.000
Tiêu hao nhiên liệu: 5,9 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 (ltr/100km) : 5,9
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 /1.250-4.500 Tự trọng: 1.500 kg
Unladen Weight: 1.500 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm
Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec (KC)
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216) Tay lái bọc da
Leather steering wheel (240)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Mâm hợp kim nan hình cánh ngôi sao kiểu 391 – 16inch
16‘‘ Light alloy wheels Star-spoke style 391 (2DV)
Viền cửa sổ ốp Aluminium bóng
Exterior contents in satinised aluminium (3L8)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế phía sau
Centre armrest in rear (497) Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Engine I4 Vận tốc tối đa: 235 km/h
Top speed (km/h) : 235
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7,6 giây
Acceleration 0-100 km/h : 7,6 s
Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 135(184) kw at 5.000
Tiêu hao nhiên liệu: 5,9 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 (ltr/100km) : 5,9
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 /1.250-4.500 Tự trọng: 1.500 kg
Unladen Weight: 1.500 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm
Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec (KC)
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216) Tay lái bọc da
Leather steering wheel (240)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Mâm hợp kim nan hình cánh ngôi sao kiểu 391 – 16inch
16‘‘ Light alloy wheels Star-spoke style 391 (2DV)
Viền cửa sổ ốp Aluminium bóng
Exterior contents in satinised aluminium (3L8)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế phía sau
Centre armrest in rear (497) Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Đánh giá Toyota Vios 2024: Vẫn đủ sức hấp dẫn những khách hàng ưu tiên giá trị thực dụng
Giá: 592 triệuTuy đã từng một thời dẫn đầu phân khúc sedan hạng B, vị thế của Toyota Vios trong 5 năm trở lại đây đã bị lung lay với nhiều đối thủ “sừng sỏ” như Hyundai Accent hay Honda City. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, tạo điểm nhấn mới cho mẫu xe cuối vòng đời, Toyota Việt Nam đã ra mắt bản Vios nâng cấp nhẹ về thiết kế và trang bị.Nên gọi xe cứu hộ ô tô nào khi gặp sự cố giữa đường?
Xe của bạn bị hỏng giữa đường, hoặc trong trường hợp xấu là xảy ra va chạm hay tai nạn. Một ...Bọc vô lăng có cần thiết không? Những lưu ý khi chọn mua bọc vô lăng cho ô tô?
Vô lăng là bộ phận ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm lái và độ an toàn của một chiếc ô tô. Do đó, những phụ kiện như bọc vô lăng luôn được nhiều khách hàng quan tâm sau khi mua xe. Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ gửi đến độc giả những lưu ý quan trọng khi chọn mua bọc vô lăng cho ô tô.Mẹo xử lý mờ kính, nhòe gương khi lái xe ô tô trời mưa
Lái xe dưới trời mưa là một trải nghiệm thú vị, giúp mọi người thấy được giá trị thực sự khi sở hữu ô tô. Tuy nhiên, những trải nghiệm đó cũng sẽ nhanh chóng mất đi khi chúng ta phải đối mặt với mờ kính, nhòe gương khi lái xe ô tô dưới trời mưa.Chăm sóc ô tô bằng những vật dụng đơn giản trong gia đình
Bảo dưỡng và chăm sóc ô tô thường xuyên rất quan trọng song đồng thời cũng khá ...Những sơ suất có thể làm hỏng động cơ và dàn gầm
Sơ suất làm hỏng động cơ và dàn gầm Có những sơ suất nhỏ của người lái trong quá trình sử ...Michelin và các đối tác chung tay đẩy mạnh thông điệp ATGT khi mùa mưa tới
Sự kiện kiểm tra xe miễn phí chủ đề “An toàn bền bỉ, vạn dặm an tâm cùng Michelin” được thực hiện trong hai ngày 17/05 và 18/05 tại trung tâm thương mại Crescent Mall, Quận 7, TP.HCMCác đời xe KIA Seltos: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Seltos là dòng SUV cỡ nhỏ được sản xuất và trình làng vào giữa năm 2019. Seltos được định vị nằm giữa Soul và Sportage trong danh mục xe SUV toàn cầu của nhà KIA.