Loại động cơ/ Engine 3UR-FE, V8, 32-valve, DOHC with ...
Loại động cơ/ Engine 3UR-FE, V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Những sơ suất có thể làm hỏng động cơ và dàn gầm
Sơ suất làm hỏng động cơ và dàn gầm Có những sơ suất nhỏ của người lái trong quá trình sử ...Michelin và các đối tác chung tay đẩy mạnh thông điệp ATGT khi mùa mưa tới
Sự kiện kiểm tra xe miễn phí chủ đề “An toàn bền bỉ, vạn dặm an tâm cùng Michelin” được thực hiện trong hai ngày 17/05 và 18/05 tại trung tâm thương mại Crescent Mall, Quận 7, TP.HCMCác đời xe KIA Seltos: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Seltos là dòng SUV cỡ nhỏ được sản xuất và trình làng vào giữa năm 2019. Seltos được định vị nằm giữa Soul và Sportage trong danh mục xe SUV toàn cầu của nhà KIA.12 Sai lầm về bảo dưỡng sử dụng xe ô tô
Trong quá trình sử dụng xe rất nhiều người không tìm hiểu kỹ thông tin từ nhà sản xuất đưa ra. Mà chỉ nghe hay dựa vào kinh nghiệm truyền miệng nên dẫn đến nhiều sai lầm.Hyundai i10 mới sẽ ra mắt khách Việt vào tháng sau
Thông tin từ đại diện Hyundai Thành Công cho biết, Hyundai i10 2024 sẽ chính thức ra mắt khách hàng Việt Nam vào tháng 6 tới đây. Mẫu hatchback hạng A tiếp tục được lắp ráp tại nhà máy Ninh Bình.Cách chọn dầu nhớt động cơ đúng chất lượng cho xe hơi
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu nhớt động cơ khác nhau. Tùy theo tình trạng động ...Các đời xe Ford Everest: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Ford Everest là mẫu SUV cỡ trung được sản xuất từ năm 2003. Phân phối chủ yếu tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, Everest đời đầu tiên phát triển dựa trên mẫu bán tải Ford Ranger do Mazda sản xuất.Toyota Hilux 2024 giá từ 668 triệu đồng tại Việt Nam
Toyota Hilux 2024 vừa chính thức được giới thiệu tại Việt Nam với 3 cấu hình, giá từ 668 triệu tới 1,007 tỷ đồng.Wuling Bingo EV sắp ra mắt tại Việt Nam
Dự kiến, Wuling Bingo EV sẽ gia nhập phân khúc xe điện cỡ nhỏ tại Việt Nam vào tháng 6 hoặc tháng 7 sắp tới, nguồn tin từ các tư vấn viên bán hàng đại lý cho biết.