So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 vừa ra mắt tại Việt Nam

Chuyên đề: Tin xe trong nước
Chỉnh sửa lúc: 13/10/2023

Chênh lệch nhau gần 200 triệu đồng, bản máy xăng và bản Hybrid của Toyota Innova Cross 2023 có gì khác biệt? dgX sẽ "soi nhanh" để các bác cùng nắm rõ nhé!

1. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về giá bán 

Giá bản bản Hybrid cao hơn so với bản xăng 180 triệu đồng:

Phiên bản Giá niêm yết (triệu đồng)
toyota="" innova="" cross="" xăng"}"="" style="text-align: center;">Innova Cross Xăng 810.000.000
 Innova Cross Hybrid 990.000.000

2. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về kích thước

Cả 2 phiên bản đều chung một kích thước. So với thế hệ tiền nhiệm, chiều dài và chiều rộng của mẫu xe đã tăng thêm 20 mm, chiều cao giữ nguyên

Kích thước Innova Cross Hybrid Innova Cross Xăng
Dài x rộng x cao (mm) 4.755 x 1.850 x 1.790 4.755 x 1.845 x 1.790
Chiều dài cơ sở (mm) 2.85 2.85
Khoảng sáng gầm (mm) 167 170
Bán kính vòng quay (m) 5,67 5,67
Kích thước mâm (inch) 18 17

[/gallery2/]

 [/gallery2/]

3. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về trang bị ngoại thất

Trang bị ngoại thất trên 2 bản khá tương đương, bản Hybrid có thêm đèn định vị ban ngày

Trang bị ngoại thất Innova Cross Hybrid Innova Cross Xăng
Đèn pha LED, chóa LED, chóa
Tự động bật/tắt đèn pha
Đèn định vị ban ngày -
Đèn sương mù LED LED
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu Gập/chỉnh điện Gập/chỉnh điện
Cốp điện

4. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về trang bị nội thất

Bản Hybrid có cấu hình 7 chỗ ngồi, trong khi bản xăng có 8 chỗ. Ngoài ra, cửa sổ trời toàn cảnh cũng là trang bị chỉ có trên bản Hybrid:

Trang bị nội thất Innova Cross Hybrid Innova Cross Xăng
Số chỗ ngồi 7 8
Vật liệu bọc ghế Da Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ hai 2 ghế độc lập, chỉnh điện 4 hướng, chỉnh điện đệm chân 2 hướng 3 chỗ
Lẫy chuyển số
Điều hòa Tự động, 2 dàn lạnh Tự động, 2 dàn lạnh
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 10,1 inch 10,1 inch
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa
Màn hình đa thông tin 7 inch, hiển thị màu 7 inch, hiển thị màu
Khởi động nút bấm
Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động
Cửa sổ trời toàn cảnh -

[gallery2/] 

Bảng điều khiển trung tâm trên Innova Cross 2023 Bảng điều khiển trung tâm trên Innova Cross 2023 Cửa sổ trời toàn cảnh trên bản HEV Cửa sổ trời toàn cảnh trên bản HEV

[/gallery2]

5. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về trang bị an toàn

Về danh sách trang bị an toàn, bản Hybrid chiếm nhiều ưu thế nổi bật hơn với nhiều tính năng hiện đại:

An toàn Innova Cross Hybrid Innova Cross Xăng
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA)
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera Toàn cảnh Toàn cảnh
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 8 8
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo điểm mù -
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau -
Cảnh báo tiền va chạm -
Cảnh báo lệch làn đường -
Hỗ trợ giữ làn đường -
Ga tự động Thông minh
Đèn chiếu xa tự động -
Túi khí 6 6

6. So sánh 2 phiên bản Toyota Innova Cross 2023 về trang bị về khả năng vận hành

Vận hành Innova Cross Hybrid Innova Cross Xăng
Loại động cơ Hybrid Xăng
Dung tích 2.0L 2.0L
Công suất 150 mã lực @ 6.000 v/ph 172 mã lực @ 6.600 v/ph
Mô-men xoắn 188 Nm @ 4.400-5.200 v/ph 205 Nm @ 4.500-4.900 vph
Hộp số Tự động vô cấp CVT Tự động vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước
Chế độ lái Eco, Normal và Power Eco và Normal
Tiêu hao nhiên liệu
(điều kiện kết hợp)
4,92 lít/100km 7,2 lít/100km

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất