So sánh 4 phiên bản Mitsubishi Xforce vừa ra mắt tại Việt Nam
Mitsubishit Xforce vừa chính thức ra mắt khách hàng Việt với tổng cộng 4 phiên bản có trang bị khác nhau đi cùng mức giá bán khá chênh lệch.
Dưới đây là bảng so sánh trang bị của cả 4 phiên bản Mitsubishi Xforce tại Việt Nam:
1. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về giá bán
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Giá bán (triệu đồng) | 620 | 660 | 699 | Công bố sau |
Xem thêm:
Đánh giá chi tiết Mitsubishi Xforce 2024: Hiện đại, rộng rãi, công nghệ cao cấp
2. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về kích thước
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 2.650 | 2.650 | 2.650 | 2.650 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 219 | 222 | 222 | 222 |
Cỡ lốp | 205/60R17 | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 |
Kích thước mâm (inch) | 17 | 18 | 18 | 18 |
3. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về trang bị ngoại thất
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
Đèn sương mù phía trước | - | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
Đèn pha & Gạt mưa tự động | - | - | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | - | - | - | Có |
4. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về trang bị nội thất
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Nút bấm khởi động | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Ghế da | - | - | Có | Có |
Ngả lưng hàng ghế 2 (8 cấp độ) | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa 2 vùng độc lập | - | Có | Có | Có |
Lọc không khí | - | - | Có | Có |
Sạc không dây | - | - | Có | Có |
Đèn nội thất | - | - | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch | - | - | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 12,3 inch | Màn hình cảm ứng 12,3 inch |
Hệ thống loa Yamaha | - | - | - | Có |
5. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về trang bị an toàn
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Kiểm soát vào cua chủ động | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cảm biến áp suất lốp | - | - | Có | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | - | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | - | - | Có | Có |
Điều khiển hành trình | - | - | Có | Adaptive Cruise Control |
Đèn pha tự động | - | - | - | Có |
Cảnh báo & Giảm thiểu va chạm phía trước | - | - | - | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | - | - | - | Có |
6. So sánh 4 phiên bản Mitsubishit Xforce về khả năng vận hành
GLX | Exceed | Premium | Ultimate | |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất (PS) | 104 | 104 | 104 | 104 |
Mô-men xoắn (Nm) | 141 | 141 | 141 | 141 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Xem thêm: Mitsubishi Xforce gây bất ngờ với giá bán từ 620 triệu đồng tại Việt Nam
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe Hyundai Accent: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1994 và trải qua 5 thế hệ nâng cấp và phát triển, Hyundai Accent hiện tại chính là một trong những dòng xe chủ lực và được ví như “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai Motor.Đánh giá Hyundai Accent 2024: Ngoại hình cuốn hút, trang bị hiện đại, giá bán dễ chịu
Giá: 542 triệuĐến cuối năm 2020, Hyundai Accent tiếp tục trình làng dưới dạng nâng cấp giữa vòng đời với nhiều cải tiến về diện mạo, bổ sung thêm một số trang bị hấp dẫn và giá bán gần như giữ nguyên. Mẫu B-sedan được kỳ vọng sẽ tiếp tục là đối thủ mạnh trong phân khúc và giành lấy cơ hội đánh bại dòng xe Nhật Toyota Vios.Cách kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị cho hành trình dài
Trước mỗi chuyến đi dài thì việc kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị những dụng cụ hỗ trợ cho ...Các đời xe Hyundai i10: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Hyundai i10 là dòng xe đô thị do hãng ô tô Hàn Quốc sản xuất từ năm 2007, với mục đích thay thế cho Hyundai Atos trong phân khúc xe hatchback hạng A. Tính đến nay, i10 đã trải qua 3 thế hệ nâng cấp và phát triển.Đánh giá Hyundai i10 2024: Trẻ trung, nội thất rộng rãi, bổ sung nhiều trang bị hữu ích
Giá: 360 triệu - 455 triệuNhận thấy phong cách thiết kế duy trì trong suốt 5 năm đã không còn phù hợp với thị hiếu khách hàng, tháng 08/2021, Hyundai Thành Công đã chính thức giới thiệu i10 thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới với những thay đổi ngoạn mục từ thiết kế đến trang bị, hy vọng nhanh chóng khôi phục lại vị thế trên thị trường.Làm thế nào để tự kiểm tra đèn phanh một mình
Đèn phanh thông báo tín hiệu cho xe đằng sau biết chúng ta đang giảm tốc độ và phòng tránh tai nạn. Những cách dưới đây sẽ giúp các bác tài kiểm tra về tình trạng hoạt động của đèn.Kinh nghiệm bảo dưỡng, chăm sóc lốp xe hơi
Lốp xe là bộ phận dễ bị ăn mòn sau một thời gian sử dụng. Có là tay lái lụa đi chăng nữa thì ...Cận cảnh Suzuki Swift thế hệ mới vừa ra mắt
Suzuki Swift thế hệ mới vừa chính thức được giới thiệu toàn cầu, điểm đến đầu tiên chính là thị trường Ấn Độ. Xe có giá từ 7.800 - 11.600 USD.Ford Territory 2025 sẽ có thêm tùy chọn plug-in hybrid
Ford Territory 2025 sẽ nhận được những thay đổi về mặt thiết kế, bên cạnh đó là tùy chọn hệ truyền động mới và cập nhật thêm các tính năng hiện đại.Các đời xe Toyota Vios: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Toyota Vios là dòng xe sedan được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2002 tại Thái Lan. Sau hơn 20 năm có mặt trên thị trường, Vios đã trải qua 4 thế hệ nâng cấp và phát triển. Cái tên Toyota Vios được bắt nguồn từ tiếng Latin “Vio”, mang ý nghĩa “tiến về phía trước”.