So sánh các phiên bản Honda City 2023: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
Ngoài Toyota Vios, Honda City cũng là một trong những mẫu sedan hạng B được nhiều khách hàng cân nhắc chọn mua, bởi chiếc xe đề cao các tiêu chí về giá trị thương hiệu, độ bền và khả năng thanh khoản. Với những giá trị cốt lõi kết hợp cùng thiết kế trung tính, Honda City đã nhanh chóng tạo dựng chỗ đứng vững chắc cho mình trước sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
Tháng 12/2020, Honda City 2023 chính thức ra mắt thế hệ thứ 5 mới với những đổi thay về thiết kế, bổ sung trang bị tiện nghi và phiên bản thể thao RS,… nhằm gia tăng sức mạnh cạnh tranh với Toyota Vios, Hyundai Accent và KIA Soluto.
Xem thêm:
Đánh giá xe Honda City 2024: Ngoại thất thể thao, vận hành mạnh mẽ
Giá các phiên bản Honda City 2023
Honda City 2023 hiện được phân phối với 3 phiên bản, cùng mức giá niêm yết lần lượt như sau:
Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng City G 559,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý City L 589,000,000 City RS 609,000,000
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Honda City từ đại lý gần bạn? |
Màu sắc các phiên bản Honda City 2023
Honda City 2023 mang đến cho người dùng 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: trắng, đen và ghi bạc. Riêng 2 phiên bản L và RS còn được bổ sung thêm 3 màu là đỏ, titan và xanh đậm.
Thông số kỹ thuật các phiên bản Honda City 2023
Ngoại thất Honda City 2023
HONDA CITY 2023 |
G |
L |
RS |
Kích thước - Trọng lượng |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.553 x 1.748 x 1.467 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
134 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,0 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
40 |
||
Ngoại thất |
|||
Cụm đèn trước |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Chức năng tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn LED hậu |
Có |
Có |
Có |
Đèn phanh treo cao dạng LED |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
Mạ chrome |
Cùng màu thân xe |
Ăng-ten vây cá mập |
Có |
Có |
Có |
Mâm/lốp xe |
Hợp kim 15”, 185/60R15 |
Hợp kim 16”, 185/55R16 |
Hợp kim 16”, 185/55R16 |
Về kích thước, cả 3 phiên bản của Honda City 2023 đều sở hữu thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.553mm x 1.748mm x 1467mm, dài hơn 113mm và rộng hơn 53mm so với bản tiền nhiệm. Bên cạnh đó, trục cơ sở của Honda City 2023 được đánh giá lớn nhất trong phân khúc khi đạt 2.600mm (ngang bằng Hyundai Accent) giúp không gian khoang cabin rộng rãi hơn trước. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe chỉ ở mức 134mm, khiến cho City 2023 dễ bị "cạ gầm" nhưng bù lại mang đậm chất thể thao hơn.
Nhìn trực diện, Honda City 2023 nổi bật hơn với ốp mặt ca-lăng hình đôi cánh vững chãi. Riêng bản RS có thể dễ dàng được nhận diện nhờ logo tên phiên bản dập nổi đính trên thanh ngang to bản nối liền 2 cụm đèn trước, mang đậm tinh thần thể thao của phiên bản này.
Về hệ thống đèn chiếu sáng, các phiên bản G và L được trang bị bóng Halogen tiêu chuẩn, trong khi bản RS sử dụng đèn pha full LED hiện đại. Ngoài ra, đèn sương mù dạng LED cũng là trang bị chỉ có trên phiên bản thể thao này.
Gương chiếu hậu của Honda City 2023 được tách rời khỏi trụ A, mang đến tầm quan sát rộng hơn. Tính năng chỉnh điện là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản, trong khi chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ chỉ có trên bản L và RS. Ngoài ra, tay nắm cửa trên bản L được mạ chrome sáng bóng, khác với các phiên bản còn lại sử dụng tay nắm cửa cùng màu thân xe.
“Dàn chân” trên Honda City 2023 cũng được làm mới. Phiên bản RS trang bị lazang 16 inch 5 chấu kép, 2 tông màu tương phản kết hợp cùng bộ lốp 185/55R16. Trong khi đó, phiên bản L sử dụng lazang 16 inch đa chấu, 1 màu đi cùng lốp 185/55R16. Cuối cùng, bản tiêu chuẩn City G sở hữu lazang 15 inch đi cùng lốp 185/60R15.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Honda City? |
Xem thêm
Bảng giá xe Honda 2023 & khuyến mãi mới nhất
Nội thất Honda City 2023
HONDA CITY 2023 |
G |
L |
RS |
Chất liệu vô lăng |
Urethane |
Da |
Da, chỉ đỏ |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Da, da lộn, nỉ |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp khay đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đồng hồ lái dạng analog |
Có |
Có |
Có |
Bước vào bên trong, khoang nội thất của Honda City 2023 vẫn áp dụng thiết kế cứng cáp và trung tính, kết hợp với một chút DNA thể thao từ những mẫu xe “đàn anh”. Mẫu sedan này cung cấp 2 tùy chọn chất liệu bọc ghế: phiên bản G và L sử dụng ghế nỉ, trong khi bản cao cấp RS trang bị bọc ghế da kết hợp da lộn và nỉ, điểm xuyết các đường viền chỉ đỏ theo phong cách thể thao đặc trưng của phiên bản này.
Tính năng chỉnh điện 6 hướng trên ghế lái và ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau là trang bị tiêu chuẩn của Honda City 2023. Trong khi đó, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ chỉ có trên các bản L và RS. Đặc biệt, chỉ riêng bản RS sở hữu bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp khay đựng cốc tiện dụng.
Vô lăng của Honda City 2023 là loại 3 chấu, kế thừa trọn vẹn thiết kế từ “đàn anh” Accord. Vô lăng tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng, ngoại trừ bản RS được trang bị thêm lẫy chuyển số thể thao. Bên cạnh đó, phiên bản RS sở hữu vô lăng bọc da chỉ đỏ, bản L sử dụng loại bọc da chỉ màu, trong khi bản G trang bị vô lăng trần.
Cụm đồng hồ được bổ sung thêm màn hình hiển thị đa thông tin ở trung tâm. Tuy 2 đồng hồ chính vẫn là kiểu analog truyền thống nhưng giao diện có thiết kế khá tỉ mỉ, thiên về phong cách thể thao nên vẫn rất bắt mắt.
Tiện nghi Honda City 2023
HONDA CITY 2023 |
G |
L |
RS |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
4 loa |
8 loa |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 8 inch |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth/AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động 1 vùng |
Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt ghế lái |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc USB |
3 |
3 |
5 |
Đèn đọc bản đồ cho 2 hàng ghế |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm |
Ghế lái |
Ghế lái |
Hàng ghế trước |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Khởi động từ xa |
Không |
Không |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Không |
Có |
Có |
Sự khác biệt giữa các phiên bản Honda City 2023 càng được thể hiện rõ nét hơn qua trang bị tiện nghi. Cụ thể, phiên bản RS và L sở hữu các tính năng như: chìa khoá thông minh, tay nắm cửa phía trước đóng/mở cảm biến, cửa gió hàng ghế sau. Riêng bản RS có thêm tính năng đề nổ xe từ xa thông qua chìa khoá.
Ngoài ra, phiên bản RS được trang bị 5 cổng sạc và hệ thống 8 loa cho chất lượng âm thanh bắt tai hơn, trong khi 2 bản còn lại chỉ sở hữu 4 loa và 3 cổng sạc. Bên cạnh đó, hệ thống điều hòa trên bản G tiêu chuẩn là loại chỉnh cơ, trong khi 2 bản còn lại sử dụng điều hòa tự động 1 vùng.
Bên cạnh những sự khác biệt được nêu trên, các phiên bản của Honda City 2023 vẫn có những trang bị tiêu chuẩn nổi bật như: màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch, cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt ghế lái, đèn đọc bản đồ cho 2 hàng ghế, đèn cốp, móc ghế ISOFIX và nút bấm khởi động.
Vận hành Honda City 2023
HONDA CITY 2023 |
G |
L |
RS |
---|---|---|---|
Loại động cơ |
1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh, 16 van |
||
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
119 @ 6.600 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
145 @ 4.300 |
||
Hộp số |
CVT |
||
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Thanh xoắn |
||
Phanh trước - sau |
Đĩa - Tang trống |
||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái thể thao |
Có |
Có |
Có |
Cruise Control |
Không |
Có |
Có |
Honda City 2023 vận hành êm ái với khối động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 16 van cho cả 3 phiên bản, tạo ra công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 145Nm tại 1.300 vòng/phút. Kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT.
Đặc biệt, các phiên bản L và RS còn có thêm tính năng ga tự động Cruise Control, giúp hỗ trợ người lái tối đa.
Bạn muốn LÁI THỬ xem Honda City có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn Honda City 2023
HONDA CITY 2023 |
G |
L |
RS |
Số túi khí |
4 |
4 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống báo động và mã hóa động cơ Immobilizer |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Trang bị an toàn giữa các phiên bản Honda City 2023 không quá nhiều khác biệt. Cụ thể, cả 3 phiên bản đều sở hữu hàng loạt các tính năng như: hệ thống chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, phân phối lực phanh điện tử, phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc, khóa cửa tự động,...
Trong khi đó, camera lùi chỉ có trên bản L và RS. Đặc biệt, phiên bản RS còn được trang bị lên đến 6 túi khí, trong khi 2 bản còn lại chỉ sở hữu 4 túi khí.
Trong 3 phiên bản của Honda City, có thể nói RS là phiên bản hấp dẫn nhất. Bởi các chi tiết thể thao trên bản RS đem đến cảm giác mới mẻ, cá tính và phá cách hơn. Những trang bị như cụm đèn trước full LED, lẫy chuyển số, âm thanh 8 loa, ghế ngồi kết hợp các chất liệu da/da lộn/nỉ,… cũng mang đến trải nghiệm cao cấp hơn.
Tuy nhiên, nếu bạn vẫn ưa chuộng một phong cách thanh lịch với nét mạnh mẽ vừa đủ như thế hệ trước, thì phiên bản Honda City L sẽ phù hợp hơn. Nhìn chung, phiên bản này vẫn đáp ứng ổn thoả các nhu cầu thông thường.
Còn ở phiên bản G, đây cũng sẽ là lựa chọn tốt với những ai đang tìm kiếm một chiếc xe chất lượng ở phân khúc “giá mềm” hạng B, nhằm phục vụ các nhu cầu di chuyển cá nhân/gia đình hay mua xe chạy dịch vụ nói chung.
Xem thêm
Đánh giá Toyota Vios 2023: biểu tượng của sự bền bỉ và khả năng thanh khoản cao
Đánh giá Hyundai Accent 2023: Nhiều tiện nghi hiện đại, giá bán dễ tiếp cận
Đánh giá Suzuki Ciaz 2023: Nội thất rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu, thực dụng đậm chất Nhật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Hyundai Accent 2024 lộ diện tại Việt Nam
Hyundai Accent 2024 vừa lộ diện tại Việt Nam khi đang lăn bánh trên đường chạy thử. Xe hoàn toàn không được ngụy trang bất cứ chi tiết nào, cho thấy thiết kế giống hệt bản tại thị trường Ấn Độ.Đánh giá Hyundai Elantra 2024: Thay đổi toàn diện, trẻ trung, thể thao và hiện đại hơn
Nhằm khắc phục những hạn chế có trên bản facelift ra mắt hồi năm 2018, Hyundai Elantra thế hệ thứ 7 hoàn toàn mới đã chính thức diện kiến người dùng Việt vào ngày 14/10/2022. Theo đó, hãng xe Hàn đã nắm bắt được xu hướng trẻ hóa của người dùng để khoác lên mẫu C-sedan một diện mạo hiện đại, sang trọng hơn thay cho lối thiết kế cứng rắn, sắc nhọn vốn kén khách trước đây. Không những thế, sức hút của Hyundai Elantra 2024 còn đến từ nhiều cải tiến trong khoang nội thất cùng khả năng vận hành vượt trội nhất phân khúc.Những việc cần làm ngay sau khi mua xe cũ
Trước khi mua một chiếc ô tô cũ, bạn cần phải kiểm tra thật kỹ lưỡng các bộ phận trên xe để chắc chắn rằng chúng vẫn hoạt động tốt và hạn chế hư hại về sau.Vệ sinh ghế da đúng cách
Việc vệ sinh ghế ngồi với chất liệu da nếu không sử dụng đúng hóa chất và các thao tác có thể làm cho ghế nhanh hư, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của nội thất xe. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn chọn hoá chất cũng như vệ sinh cho ghế da an toàn và hiệu quả.Các đời xe Hyundai Accent: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1994 và trải qua 5 thế hệ nâng cấp và phát triển, Hyundai Accent hiện tại chính là một trong những dòng xe chủ lực và được ví như “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai Motor.Đánh giá Hyundai Accent 2024: Ngoại hình cuốn hút, trang bị hiện đại, giá bán dễ chịu
Giá: 542 triệuĐến cuối năm 2020, Hyundai Accent tiếp tục trình làng dưới dạng nâng cấp giữa vòng đời với nhiều cải tiến về diện mạo, bổ sung thêm một số trang bị hấp dẫn và giá bán gần như giữ nguyên. Mẫu B-sedan được kỳ vọng sẽ tiếp tục là đối thủ mạnh trong phân khúc và giành lấy cơ hội đánh bại dòng xe Nhật Toyota Vios.Cách kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị cho hành trình dài
Trước mỗi chuyến đi dài thì việc kiểm tra xe ô tô và chuẩn bị những dụng cụ hỗ trợ cho ...Cẩn trọng với các cảnh báo trên xe ô tô
Người ngồi sau vô-lăng cần hiểu được một cách căn bản các cảnh báo trên xe ô tô thông qua bộ ...Các đời xe Hyundai i10: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Hyundai i10 là dòng xe đô thị do hãng ô tô Hàn Quốc sản xuất từ năm 2007, với mục đích thay thế cho Hyundai Atos trong phân khúc xe hatchback hạng A. Tính đến nay, i10 đã trải qua 3 thế hệ nâng cấp và phát triển.Đánh giá Hyundai i10 2024: Trẻ trung, nội thất rộng rãi, bổ sung nhiều trang bị hữu ích
Giá: 360 triệu - 455 triệuNhận thấy phong cách thiết kế duy trì trong suốt 5 năm đã không còn phù hợp với thị hiếu khách hàng, tháng 08/2021, Hyundai Thành Công đã chính thức giới thiệu i10 thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới với những thay đổi ngoạn mục từ thiết kế đến trang bị, hy vọng nhanh chóng khôi phục lại vị thế trên thị trường.