Đánh giá xe Toyota Innova 2014

Giá: 758 triệu - 867 triệu

Tổng quan

Thang điểm nhóm đánh giá
Kiểu dáng
Vận hành
Tiện nghi
An toàn
Giá cả

0.0

Bạn muốn mua bảo hiểm ô tô chuẩn Mỹ giá tốt? Điền ngay thông tin để giữ chỗ, ưu đãi đặc quyền đến từ Liberty dành riêng cho bạn!

Đánh giá sơ bộ

Thông tin bài viết đã cũ, mời các bác tham khảo bài viết mới cập nhật tại link: Đánh giá xe Toyota Innova 2024 - Thiết kế hiện đại, nội thất linh hoạt, vận hành tiết kiệm

Toyota Innova thế hệ mới được Toyota Việt Nam giới thiệu vào tháng 4/2014 là phiên bản nâng cấp ngoại hình so với thế hệ cũ cùng giá bán không thay đổi.

Xem thêm:

Đánh giá sơ bộ xe Toyota Innova 2021

Đánh giá Toyota Innova G 2023: Đầy đủ tiện nghi, bền bỉ và có 8 chỗ ngồi duy nhất phân khúc

Toyota Việt Nam đã nâng cấp ngoại hình cho mẫu xe đa dụng ăn khách của mình. Thay đổi nổi bật nhất trên Innova 2014 là kiểu lưới tản nhiệt kích thước lớn, cản trước xe chắc chắn cùng cụm đèn hậu rời.

Xe vẫn giữ kích thước tổng thể dài x rông x cao tương ứng 4.885 x 1.760 x 1.750 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm. Lazang hợp kim 15'' cùng khoảng sáng gầm xe 176mm.

Innova 2014 được trang bị động cơ I4 2.0L sản sinh công suất 136 mã lực tại vòng tua 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Xe được giới thiệu 3 phiên bản sử dụng hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Hệ thống 2 túi khí an toàn, dây đai an toàn 3 điểm với bộ căng đai khẩn cấp vẫn là tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.

Mức giá bán dành cho Toyota Innova 2014 tương ứng ở mỗi phiên bản :

Toyota Innova E số sàn (8 chỗ): 710.000.000 VND

Toyota Innova G số tự động (8 chỗ): 751.000.000 VND

Toyota Innova V số tự động (7 chỗ) : 817.000.000 VND

Hình ảnh chi tiết Toyota Inova 2014

 

Xem thêm tin tức các dòng xe khác:

Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.

Liberty


Thông số kỹ thuật

Toyota Innova V

867 triệu

Toyota Innova G

798 triệu

Toyota Innova E

758 triệu

Toyota Innova J

644 triệu
Dáng xe
7 chỗ đa dụng
Dáng xe
7 chỗ đa dụng
Dáng xe
7 chỗ đa dụng
Dáng xe
7 chỗ đa dụng
Số chỗ ngồi
7
Số chỗ ngồi
7
Số chỗ ngồi
7
Số chỗ ngồi
7
Số cửa sổ
5.00
Số cửa sổ
5.00
Số cửa sổ
5.00
Số cửa sổ
5.00
Kiểu động cơ
Kiểu động cơ
Kiểu động cơ
Kiểu động cơ
Dung tích động cơ
2.00L
Dung tích động cơ
2.00L
Dung tích động cơ
Dung tích động cơ
2.00L
Công suất cực đại
134.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút
Công suất cực đại
134.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút
Công suất cực đại
134.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút
Công suất cực đại
134.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
182.00 Nm , tại 4000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
182.00 Nm , tại 4000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
182.00 Nm , tại 4000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
182.00 Nm , tại 4.000 vòng/phút
Hộp số
4.00 cấp
Hộp số
4.00 cấp
Hộp số
5.00 cấp
Hộp số
5.00 cấp
Kiểu dẫn động
Kiểu dẫn động
Kiểu dẫn động
Kiểu dẫn động
Mức tiêu hao nhiên liệu
0.00l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
0.00l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
0.00l/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu
0.00l/100km
Điều hòa
 
Điều hòa
 
Điều hòa
 
Điều hòa
 
Số lượng túi khí
2 túi khí
Số lượng túi khí
2 túi khí
Số lượng túi khí
2 túi khí
Số lượng túi khí
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài đánh giá nổi bật

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất