BKT OTR_ROCKGRIPE4

Chỉnh sửa lúc: 08/04/2013

ỡ lốp

Tyre Size

 

Chiều rộng vành

Rim Width (inch)

Kích thước lốp bơm hơi không tải

Unloaded Inflated Dimension

Chiều sâu gai

NSD (mm)

Số lớp bố

Ply Rating

Loại

Type

Tải trọng khi chạy

Load Capacity Transport

Chiều rộng

Section Width (mm)

Tổng đường kính

Overall Dia. (mm)

Tải

(v<= 50Km/h)

50Kmp/h Max. Load (kgs)

Áp lực hơiInflation Pressure (bar)

18.00-25

13

510

1650

54.5

32

TT / TL

8750

5.75

18.00-25

13

510

1650

54.5

40

TT / TL

9750

7

18.00-33

13

510

1887

59.5

32

TL

10300

5.75

18.00-33

13

510

1887

59.5

36

TL

10600

6.25

18.00-33

13

510

1887

59.5

40

TL

11200

7

18.00-33

13

510

1887

59.5

44

TL

11800

7.75

21.00-35

15

580

2040

59.5

36

TL

12850

5.5

21.00-35

15

580

2040

59.5

40

TL

14000

6.25

24.00-35

17

655

2190

61.5

48

TL

18500

6.5

24.00-49

17

655

2531

61.5

48

TL

21800

6.5

27.00-49

19.5

740

2695

67.5

48

TL

25000

5.75

30.00-51

22

825

2910

71.5

52

TL

30000

5.5

18.00-25

13

510

1650

54.5

32

TT / TL

8750

5.75

18.00-25

13

510

1650

54.5

40

TT / TL

9750

7

 

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất