BMW Series 320i GT 2015

Chỉnh sửa lúc: 11/07/2014
Động cơ I4
Engine I4
Vận tốc tối đa: 229 km/h
Top speed (km/h) : 229
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7,9 giây
Acceleration 0-100 km/h : 7,9 s
Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000-6.250 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 135(184) kw at 5.000-6.250
Tiêu hao nhiên liệu: 6,2 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6,2
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 /1.250-4.500
Tự trọng: 1.615 kg
Unladen Weight: 1.615 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.824x2.047x1.508mm
Dimension (length x width x height): 4.824x2.047x1.508mm
Chiều dài cơ sở: 2.920 mm
Wheelbase: 2.920 mm
Màu Xe: Màu sơn có/không ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic or Non-metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec (KC)

**Trang bị tiêu chuẩn
Standard equipment

Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Chức năng lốp an toàn run-flat
Runflat tyre (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216)
Tay lái bọc da
Leather steering wheel (240)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Mâm hợp kim nan hình ngôi sao kiểu 394 – 17inch
17‘‘ Light alloy wheels Star-spoke style 394 (2DX)
Cốp sau đóng/mở tự đông
Automatic tailgate (316)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Tựa tay trung tâm phía trước
Center armest in rear (497)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Điều hòa không khí điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng
Instrument cluster with extended contents (6WA)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)

** Trang thiết bị tùy chọn:
Ốp gô nâu sậm vân đen
Fine – wood trim burled walnut (4AB)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất