BMW X6 xDrive 35i 2014
Động cơ R6
Engine R6
Vận tốc tối đa: 240 km/h
Max speed: 240 km/h
Dung tích động cơ: 2.979cc
Capacity: 2.979 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,7 giây
Acceleration 0-100 km/h: 6,7 (second)
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 225(306) kw at 5.800
Tiêu hao nhiên liệu: 10,1 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 10,1 ( Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 400 Nm tại 1.200-5.000 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 400 Nm at 1.200-5.000
Tự trọng: 2.145 kg
Unladen Weight: 2.145 kg
Dài x rộng x cao: 4.877 x 1.983 x 1.669mm
Length x Width x Height: 4.877 x 1.983 x 1.669mm
Chiều dài cơ sở: 2.933mm
Wheelbase: 2.933 mm
Màu xe: Màu sơn có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn)
Exterior: Metallic paint (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Nevada
Leather Nevada (LU_)
** Trang bị tiêu chuẩn:
Standard Equipment
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Stop
Start/Stop button
Hệ thống thiết bị phanh an toàn
National brake system equipment (212)
Hộp số tự động 8 cấp
8 speed automatic transmission steptronic (205)
Cốp sau đóng/mở tự động
Automatic operation of Tailgate (316)
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan hình ngôi sao kiểu Star spoke 232 – 19 inch (2SG)
19" Light alloy wheels Star spoke style 232
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Seat adjustment electrical, with memory
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smokers Package (441)
Ốp Aluminum
Interior trim finishers Alluminum, finely brushed lengthwise (4AD)
Thảm sàn (423)
Floormat in velour
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Điều hòa không khí tự động với 2 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 2-zone control (534)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) front (508)
Cảm biến mưa và chức năng tự điều chỉnh đèn lái xe ban ngày (521)
Rain sensor and automatic driving lights control
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa
Xenon Light for low and high beam headlights (522)
Ghế sau 3 chỗ
5 seats (4UK)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights Package (563)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống âm thanh Hifi
Hifi loudspeaker system (676)
Chức năng rửa đèn tự động (502)
Headlight washer system
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Bình ac-quy tự động ngắt điện khi gặp sự cố
Battery master switch (818)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu (8TN)
Ổ cắm điện bổ sung công suất 12-volt
Additional 12-V power sockets (only with 6FF) (575)
Cảnh báo bảo dưỡng dầu – 24 tháng /30.000km
Oil-maintenance interval (8KA)
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50
50:50 weight distribution
Chức năng điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights front and rear active (8TL)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái
Active steering wheel (217)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
** Trang thiết bị tùy chọn thêm:
Cửa hít tự động
Soft door close function (323)
Camera de
Rear view camera with Top view (3AH)
Cửa sổ trời với chức năng trượt điện
Glass roof, electrical (403)
Cổng kết nối USB (6FL)
USB audio interface
DVD phía sau
DVD at rear (6FF)
Engine R6
Vận tốc tối đa: 240 km/h
Max speed: 240 km/h
Dung tích động cơ: 2.979cc
Capacity: 2.979 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,7 giây
Acceleration 0-100 km/h: 6,7 (second)
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 225(306) kw at 5.800
Tiêu hao nhiên liệu: 10,1 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 10,1 ( Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 400 Nm tại 1.200-5.000 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 400 Nm at 1.200-5.000
Tự trọng: 2.145 kg
Unladen Weight: 2.145 kg
Dài x rộng x cao: 4.877 x 1.983 x 1.669mm
Length x Width x Height: 4.877 x 1.983 x 1.669mm
Chiều dài cơ sở: 2.933mm
Wheelbase: 2.933 mm
Màu xe: Màu sơn có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn)
Exterior: Metallic paint (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Nevada
Leather Nevada (LU_)
** Trang bị tiêu chuẩn:
Standard Equipment
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Stop
Start/Stop button
Hệ thống thiết bị phanh an toàn
National brake system equipment (212)
Hộp số tự động 8 cấp
8 speed automatic transmission steptronic (205)
Cốp sau đóng/mở tự động
Automatic operation of Tailgate (316)
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan hình ngôi sao kiểu Star spoke 232 – 19 inch (2SG)
19" Light alloy wheels Star spoke style 232
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Seat adjustment electrical, with memory
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smokers Package (441)
Ốp Aluminum
Interior trim finishers Alluminum, finely brushed lengthwise (4AD)
Thảm sàn (423)
Floormat in velour
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Điều hòa không khí tự động với 2 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 2-zone control (534)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) front (508)
Cảm biến mưa và chức năng tự điều chỉnh đèn lái xe ban ngày (521)
Rain sensor and automatic driving lights control
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa
Xenon Light for low and high beam headlights (522)
Ghế sau 3 chỗ
5 seats (4UK)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights Package (563)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống âm thanh Hifi
Hifi loudspeaker system (676)
Chức năng rửa đèn tự động (502)
Headlight washer system
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Bình ac-quy tự động ngắt điện khi gặp sự cố
Battery master switch (818)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu (8TN)
Ổ cắm điện bổ sung công suất 12-volt
Additional 12-V power sockets (only with 6FF) (575)
Cảnh báo bảo dưỡng dầu – 24 tháng /30.000km
Oil-maintenance interval (8KA)
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50
50:50 weight distribution
Chức năng điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights front and rear active (8TL)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái
Active steering wheel (217)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
** Trang thiết bị tùy chọn thêm:
Cửa hít tự động
Soft door close function (323)
Camera de
Rear view camera with Top view (3AH)
Cửa sổ trời với chức năng trượt điện
Glass roof, electrical (403)
Cổng kết nối USB (6FL)
USB audio interface
DVD phía sau
DVD at rear (6FF)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Cách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Những yếu tố làm nên một người lái xe giỏi
Có thể bạn đã cảm thấy mình là “tay lái lụa”, nắm vững các kỹ thuật điều khiển xe. Tham khảo những trắc nghiệm dưới đây để biết thêm bạn có trở thành tài xế giỏi chưa nhé!Hyundai Santa Fe 2025 đáng mua nhất phân khúc với nhiều khuyến mãi khủng
Hyundai Santa Fe đang được hỗ trợ 100% phí trước bạ, đưa mức giá quy đổi Santa Fe về từ khoảng 941 triệu đồng, cạnh tranh hơn so với xe cùng hạng như Ford Everest, và chi phí sở hữu thực tế ngang với một số xe hạng C như Honda CR-V.Cách đỗ xe an toàn trên đường dốc
Đối với địa hình hơn ba phần tư là đồi núi như tại Việt Nam, việc phải dừng đỗ xe trên đường đèo hay dốc là khó tránh khỏi.Lưu ý không thể bỏ qua khi tự rửa xe ô tô
Việc rửa xe tại nhà tưởng chừng đơn giản, tuy nhiên nếu bỏ qua những lưu ý dưới đây thì rất có thể xế yêu của bạn sẽ xuất hiện các vết xước hoặc một số sự cố không đáng có.Cách lái xe an toàn trên đường trơn trượt
Lái xe khi đường trơn trượt, mưa gió rất dễ gây tai nạn do tầm quan sát kém, dễ dàng bị mất lái khi phanh gấp... Với những kỹ năng và kiến thức cơ bản cùng việc cẩn thận sẽ giúp tài xế lái xe an toàn, dễ dàng vượt qua các đoạn đường trơn trượt, lầy lội, đảm bảo an toàn tốt nhất cho chính bạn và những người trên xe.Nguyên nhân khiến gạt nước kém hiệu quả
Chúng ta thường có xu hướng chỉ sử dụng đến cần gạt nước khi mưa nhưng bạn có biết bộ phận này lâu ngày cũng bị ảnh hưởng bởi thời tiết và xuống cấp. Tìm hiểu nguyên nhân và giải pháp khi cần gạt bị hỏng dưới đâyNhững cách xử lý cần biết khi bị kẹt trong cốp xe
Cốp xe là một bộ phận tiện lợi nhưng cũng tìm ẩn không ít nguy hiểm cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ nhỏ. Với nhiệt độ lên đến 60 cùng tình trạng thiếu không khí và ánh sáng, việc bị kẹt trong cốp xe rõ ràng không phải điều dễ chịu. Bài viết giới thiệu những cách xử lý để có thể thoát khỏi cốp xe khi bị nhốt bên trong.Những hiểu lầm giữa bảo dưỡng ô tô và bảo hành ô tô?
Bảo hành và bảo dưỡng ô tô là hai trách nhiệm khác nhau của các nhà sản xuất và kinh doanh ô tô tại thị trường Việt Nam. Và không ít người sử dụng xe vẫn đang nhầm lẫn giữa hai khái niêm này.Kỹ thuật lùi xe ô tô trong những đoạn đường hẹp
Việc lùi xe trong những đoạn đường hẹp không chỉ gây khó khăn cho những người mới biết lái xe mà còn là "món ngán nhất" với không ít bác "tài già". Những chia sẻ về kỹ thuật lùi xe ô tô dưới đây sẽ giúp mọi người dễ thở hơn và mất ít thời gian hơn cho việc này.