Giá Xe Kia Morning 2024 & Khuyến Mãi Mới Nhất

Kia Morning

KIA Morning 2024 có được THACO phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước với 2 phiên bản là X-Line và GT-Line

KIA Morning là một trong những gương mặt tiêu biểu của phân khúc hatchback hạng A tại thị trường Việt Nam, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2008. Với những ưu điểm về kiểu dáng thiết kế trẻ trung, kích thước nhỏ gọn dễ luồn lách, giá bán hợp lý... Kia Morning từng có một thời hoàng kim rực rỡ, là đại diện tiêu biểu nhất phân khúc, và là cái tên quen thuộc trong bảng xếp hạng Top 10 xe bán chạy nhất toàn thị trường với doanh số dao động từ 8.000 - 9.000 xe/năm.

Tuy nhiên kể từ cuối năm 2013, vị thế của KIA Morning dần bị lung lay bởi sự xuất hiện của Hyundai i10. Mẫu xe "Buổi sáng" thể hiện rõ sự hụt hơi trong cuộc đua doanh số với đối thủ đồng hương và dần vuột mất ngôi vương. Con đường tái khẳng định vị thế càng trở nên chật vật hơn nữa vì sự có mặt của VinFast Fadil vào năm 2019.

Để cạnh tranh với các đối thủ và dành lại miếng bánh thị phần, tháng 11/2020, THACO chính thức giới thiệu KIA Morning thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới, kết thúc hơn 10 năm bán thế hệ thứ hai.

Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Kia Morning từ đại lý gần bạn?

Giá xe Kia Morning 2024 & khuyến mãi như thế nào?

Kia Morning 2024 có giá từ 369,000,000 đồng, dưới đây là giá và chương trình ưu đãi tháng .

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Morning AT 356,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
New Morning MT 349,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
New Morning AT 371,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
New Morning Premium 399,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
New Morning X-Line 424,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
New Morning GT-Line 424,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Giá lăn bánh Kia Morning 2024 và trả góp như thế nào?

Nhằm giúp anh/chị nắm được chi phí lăn bánh của Kia Morning 2024, danhgiaXe.com đã liệt kê đầy đủ các hạng mục chi phí bên dưới của từng phiên bản ứng với hai trường hợp trả góp và trả thẳng.

1. Giá xe Kia Morning MT :

Giá lăn bánh ước tính:

Hồ Chí Minh Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 369,000,000 369,000,000 369,000,000
2. Các khoản thuế & phí 40,830,700 44,520,700 21,830,700
Thuế trước bạ 18,450,000 22,140,000 18,450,000
Phí đăng kiểm 340,000 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480,700 480,700 480,700
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 409,830,700 413,520,700 390,830,700

Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):

Dòng xe New Morning MT
Giá bán 369,000,000
Mức vay (85%) 313,650,000
Phần còn lại (15%) 55,350,000
Chi phí ra biển 40,830,700
Trả trước tổng cộng 96,180,700

2. Giá xe Kia Morning X-Line :

Giá lăn bánh ước tính:

Hồ Chí Minh Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 424,000,000 424,000,000 424,000,000
2. Các khoản thuế & phí 43,580,700 47,820,700 24,580,700
Thuế trước bạ 21,200,000 25,440,000 21,200,000
Phí đăng kiểm 340,000 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480,700 480,700 480,700
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 467,580,700 471,820,700 448,580,700

Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):

Dòng xe New Morning X-Line
Giá bán 424,000,000
Mức vay (85%) 360,400,000
Phần còn lại (15%) 63,600,000
Chi phí ra biển 43,580,700
Trả trước tổng cộng 107,180,700

Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Kia Morning?

3. Giá xe Kia Morning GT-Line :

Giá lăn bánh ước tính:

Hồ Chí Minh Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 424,000,000 424,000,000 424,000,000
2. Các khoản thuế & phí 43,580,700 47,820,700 24,580,700
Thuế trước bạ 21,200,000 25,440,000 21,200,000
Phí đăng kiểm 340,000 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480,700 480,700 480,700
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 467,580,700 471,820,700 448,580,700

Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):

Dòng xe New Morning GT-Line
Giá bán 424,000,000
Mức vay (85%) 360,400,000
Phần còn lại (15%) 63,600,000
Chi phí ra biển 43,580,700
Trả trước tổng cộng 107,180,700

Xem thêm:

Bảng giá xe KIA 2024 & khuyến mãi mới nhất

Đánh giá ưu, nhược điểm của Kia Morning 2024

Kia Morning

Không gian nội thất của Kia Morning 2024 khác biệt so với phần còn lại của phân khúc hạng A

Ưu điểm:

 - Thiết kế hoàn toàn mới, trẻ trung và cá tính.

 - Cột A bố trí gọn gàng, không ảnh hưởng đến tầm quan sát của người lái.

 - Vô lăng cho cảm giác cầm đầm tay

 - Là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có bệ tỳ tay ở hàng ghế đầu, giúp tài xế không bị mỏi khi đi xa

 - Vận hành ổn định, đằm chắc ở dải tốc dưới 100 km/h nhờ khung gầm cứng chắc va sự hỗ trợ của hệ thống cân bằng điện tử.

 - Tính năng an toàn được nâng cấp đáng kể với các tính năng như: chống bó cứng phanh, camera lùi, 2 túi khí, cân bằng điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

 - Trang bị tiện nghi khá hấp dẫn với: Màn hình cảm ứng trung tâm đặt nổi, âm thanh 06 loa, điều hòa tự động, nút bấm khởi động.

 - Tiết kiệm nhiên liệu, chỉ khoảng tầm 5 – 6 lít/100km với đường hỗn hợp (bản số tự động).

Nhược điểm:

 - Hàng ghế sau của Morning tương đối đứng nên đi xa sẽ khá mệt và đau lưng.

 - Khi full tải, xe hơi đuối nếu phải leo dốc cao, chẳng hạn như hầm xe trung tâm thương mại.

 - Thân vỏ mỏng nên cách âm tương đối kém, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Khi di chuyển với vận tốc khoảng 120km/h ở cao tốc, tiếng ù ù gió tạt nghe khá rõ.

Bạn muốn LÁI THỬ xem Kia Morning có thực sự hợp ý gia đình bạn?

Xem thêm:

Đánh giá Kia Morning 2024: Đột phá phong cách, bổ sung công nghệ

Đánh giá Hyundai i10 2023: nội thất rộng, nhiều trang bị tiện ích nhưng giá hơi cao

Morning Sport

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/_morning_6019.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.00L

5 Hatchback
Morning Automatic

/files/qsvpro.jpg

Number of gears:  

Engine: 1.00L

5 Hatchback
Picanto 1.0

/files/qsvpro.jpg

Number of gears:  

Engine: 1.00L

5 Hatchback
Morning SLX AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/_kia_morning_sport_7_6369.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.00L

5 Hatchback
Morning EX MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/_large_05_2011_f8fdaa6d745c7f8902b434b5c8852a16_6927.gif

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.00L

5 Hatchback
MTL 1.0

/files/qsvpro.jpg

Number of gears:  

Engine: 1.00L

5 Hatchback
Morning SXMT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/_large_05_2011_f8fdaa6d745c7f8902b434b5c8852a16_7374.gif

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.00L

5 Hatchback
Picanto 1.25 EXMT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/evangelist_images_(2)_9344.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 EXMTH

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/evangelist_images_(1)_9222.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 SXMT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/evangelist_images_3573.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 SXAT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/evangelist_kia-picanto-2012-europa_9059.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 S MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/evangelist_tải_xuống_886.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 S AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/evangelist_images_9692.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Piocanto 1.25 S AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/2014-kia-picanto-front_4840.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 SXMT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/kia-picanto-2013-e1343333836914_8907.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 S MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/281_21f9e2b7b825cd9f743890eccca10e60_3322.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Picanto 1.25 SXAT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/kia_picanto_001_1335.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning 1.25 S MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/kia-picanto-2012_950.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5
Morning 1.25 S AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/175a9c25d98286363b853c484eefa82b0594c3d8_4750.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning 1.25 AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/kia_picanto_001_2825.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning 1.25 MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/listing_main_kia-picanto-hatchback-2013-front_view_5508.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning SI MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/nong-voi-kia-rio-va-morning-si-phien-ban-2015-5_8174.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning SI AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/2014-kia-morning_962.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning SI AT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/486x277_8936.png

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning SI LX

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/kia-morning-si-2016-xe-nho-gia-hap-dan1-590x330_4533.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Morning SI MT

https://static.danhgiaxe.com/data/xe/xehay-picanto-020715-1_1845.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
MT

https://files01.danhgiaxe.com/e2JiRTVS7hi0pWvdbmgeKvZnIDM=/fit-in/1280x0/20200529/img_8077-100506-132254.jpg

Number of gears: 5.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
AT

https://files01.danhgiaxe.com/mF_oZMmc9mY-p9gIQg8fXF-2yLw=/fit-in/1280x0/20200529/img_8077-100506-132838.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
AT Deluxe

https://files01.danhgiaxe.com/6lsPTlOpOWFhGqUsNGUv7TR7cZg=/fit-in/1280x0/20200529/img_8077-100506-133148.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
AT Luxury

https://files01.danhgiaxe.com/K0u14ow31JR-WxR59zzvCQfOfM4=/fit-in/1280x0/20200529/img_8077-100506-133442.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback
Kia Morning GT Line

https://files01.danhgiaxe.com/vLrq5Jad1Nc87GRrTqgYgmhFjXs=/fit-in/1280x0/20201120/danhgiaxe.com-kia-morning-2020-12-131304.jpg

Number of gears: 4.00 cấp

Engine: 1.25L

5 Hatchback

Bài viết nổi bật xe KIA Morning / Picanto

Xem thêm xe

Đang tải thêm ...