BMW 640i Gran Coupe 2015
Động cơ 6 xi lanh thẳng hàng
Engine 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 2.979 cm3
Capacity : 2979 (cm3)
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây
Acceleration 0-100 km/h: 5,4 second
Công suất cực đại: 235(320) kw tại 5.800-6.000 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 235(320) kw at 5.800-6.000
Tiêu hao nhiên liệu: 7,7 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 7,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 450 Nm tại 1.300-4.500 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 450 Nm at 1.300-4.500
Tự trọng: 1.825 kg
Kerb Weight: 1.825 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.007 x 1.894 x 1.392mm
Length x Width x Height: 5.007 x 1.894 x 1.392mm
Chiều dài cơ sở: 2.968 mm
Wheelbase: 2.968 mm
Màu Xe: Màu sơn có/không có ánh kim (Nhiều màu lựa chọn)
Metalllic or non-metalllic paintwork(many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Dakota
Leather Dakota
** Trang bị tiêu chuẩn
Standard equipment
Chức năng tự ngắt/khởi động xe
Automatic Start/ Stop Function (1CC)
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan hình chữ W kiểu 423 - 19 inch
19 light alloy wheels W-spoke style 423 (2WE)
Hộp số thể thao tự động
Sport automatic transmission (2TB)
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng
Brake energy regeration (1CD)
Camera de phía sau
Rear view camera (3AG)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sports leather steering wheel (255)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Cửa hít
Soft – Close function for doors (323)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái
Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat (459)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control ECO PRO (4U2)
Đồng hồ tốc độ hiển thị km
Speedometer in kilometre reading (548)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambient light (4UR)
Thảm sàn
Floor mat in velour (428)
Ốp gỗ cao cấp
Fine-wood trim polar grain grey (4AS)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC
Park Distance Control (PDC) (508)
Điều hòa không khí tự động với 4 vùng khí hậu
Automatic air conditioning with 4 – zone (4NB)
Cổng kết nối USB
Handsfree facility with USB interface (6NH)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio control Oceania (825)
Hệ thống âm thanh Hifi (9 loa, công suất âm ly 205W)
Hifi loundspeaker system (9 speakers) (676)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu(8TN)
Phiên bản Tiếng anh
Language version English (853)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
** Trang thiết bị tùy chọn:
Rèm che nắng phía sau và hai bên
Roller for rear window and rear side window (416)
Chức năng hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround View (5DL)
Engine 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 2.979 cm3
Capacity : 2979 (cm3)
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây
Acceleration 0-100 km/h: 5,4 second
Công suất cực đại: 235(320) kw tại 5.800-6.000 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 235(320) kw at 5.800-6.000
Tiêu hao nhiên liệu: 7,7 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 7,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 450 Nm tại 1.300-4.500 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 450 Nm at 1.300-4.500
Tự trọng: 1.825 kg
Kerb Weight: 1.825 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.007 x 1.894 x 1.392mm
Length x Width x Height: 5.007 x 1.894 x 1.392mm
Chiều dài cơ sở: 2.968 mm
Wheelbase: 2.968 mm
Màu Xe: Màu sơn có/không có ánh kim (Nhiều màu lựa chọn)
Metalllic or non-metalllic paintwork(many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Dakota
Leather Dakota
** Trang bị tiêu chuẩn
Standard equipment
Chức năng tự ngắt/khởi động xe
Automatic Start/ Stop Function (1CC)
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan hình chữ W kiểu 423 - 19 inch
19 light alloy wheels W-spoke style 423 (2WE)
Hộp số thể thao tự động
Sport automatic transmission (2TB)
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng
Brake energy regeration (1CD)
Camera de phía sau
Rear view camera (3AG)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sports leather steering wheel (255)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Cửa hít
Soft – Close function for doors (323)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái
Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat (459)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control ECO PRO (4U2)
Đồng hồ tốc độ hiển thị km
Speedometer in kilometre reading (548)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambient light (4UR)
Thảm sàn
Floor mat in velour (428)
Ốp gỗ cao cấp
Fine-wood trim polar grain grey (4AS)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC
Park Distance Control (PDC) (508)
Điều hòa không khí tự động với 4 vùng khí hậu
Automatic air conditioning with 4 – zone (4NB)
Cổng kết nối USB
Handsfree facility with USB interface (6NH)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio control Oceania (825)
Hệ thống âm thanh Hifi (9 loa, công suất âm ly 205W)
Hifi loundspeaker system (9 speakers) (676)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu(8TN)
Phiên bản Tiếng anh
Language version English (853)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
** Trang thiết bị tùy chọn:
Rèm che nắng phía sau và hai bên
Roller for rear window and rear side window (416)
Chức năng hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround View (5DL)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Audi Việt Nam khai trương City showroom tại quận 7 với vốn đầu tư 1 triệu USD
Đại lý mới nằm ở vị trí thuận tiện giúp các khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng có đầy đủ thông tin về những dòng xe Audi mới nhất, dễ dàng trải nghiệm lái thử xe hoặc bảo dưỡng xe.Các đời xe Ford Explorer: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1991, Ford Explorer vẫn luôn có một chỗ đứng nhất định trong lòng của những tay lái đam mê tốc độ, đồng thời là đối thủ đáng gờm trước những đối thủ “sừng sỏ” như Chevrolet S-10 Blazer và Jeep Cherokee. Sau gần 30 năm góp mặt vào sân chơi ô tô, Ford Explorer đã trải qua 6 đời xe, luôn luôn không ngừng nâng cấp và cải tiến để thỏa mãn nhu cầu càng ngày càng cao của khách hàng.Đánh giá Ford Explorer 2024: Nâng cấp toàn diện - Hiện đại, tiện nghi, mạnh mẽ và an toàn hơn
Giá: 2,180 tỷ - 2,268 tỷNếu như ở thế hệ thứ 5, Ford Explorer được đánh giá treo cứng và khả năng cách âm chưa thực sự ấn tượng, thì thế hệ thứ 6 ngoài việc khắc phục rất tốt nhược điểm trên, mẫu xe còn đem đến sự nâng cấp toàn diện từ thiết kế, hệ thống khung gầm đến công nghệ và khả năng vận hành. Theo đó, Ford Explorer 2024 thế hệ thứ 6 hoàn toàn mới diện kiến người dùng Việt vào ngày 11/01/2022 với mức giá tăng đáng kể.Chăm sóc ô tô bằng những vật dụng đơn giản trong gia đình
Bảo dưỡng và chăm sóc ô tô thường xuyên rất quan trọng song đồng thời cũng khá ...Những sơ suất có thể làm hỏng động cơ và dàn gầm
Sơ suất làm hỏng động cơ và dàn gầm Có những sơ suất nhỏ của người lái trong quá trình sử ...Các đời xe Mitsubishi Attrage: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mitsubishi Attrage tại thị trường Việt Nam và trên thế giới. Click để khám phá ngay cùng danhgiaXe bạn nhé!Các mẫu MPV 7 chỗ nổi bật đang bán tại thị trường Việt Nam
Sự xuất hiện của Volkswagen Viloran vừa hay lấp đầy phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam, mang lại cho người dùng lựa chọn đa dạng, từ cao cấp cho đến cận sang, bình dân. Dưới đây, hãy cùng dgX điểm mặt các mẫu nổi bật nhất hiện đang bán tại thị trường Việt Nam theo từng phân khúc.Đánh giá Mitsubishi Attrage 2024: Giá rẻ, trẻ trung, ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản của người dùng
Giá: 485 triệuDiện kiến thị trường quốc tế kể từ năm 1978, Mitsubishi Attrage đã trải qua 6 thế hệ và nhiều lần đổi tên với mong muốn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng. Tại Việt Nam, mẫu sedan cũng không ngừng được cải tiến để trở nên hiện đại, phong cách và thân thiện hơn.12 Sai lầm về bảo dưỡng sử dụng xe ô tô
Trong quá trình sử dụng xe rất nhiều người không tìm hiểu kỹ thông tin từ nhà sản xuất đưa ra. Mà chỉ nghe hay dựa vào kinh nghiệm truyền miệng nên dẫn đến nhiều sai lầm.Cách chọn dầu nhớt động cơ đúng chất lượng cho xe hơi
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu nhớt động cơ khác nhau. Tùy theo tình trạng động ...