BMW 640i Gran Coupe 2015

Chỉnh sửa lúc: 06/01/2014
Động cơ 6 xi lanh thẳng hàng
Engine 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 2.979 cm3
Capacity : 2979 (cm3)
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây
Acceleration 0-100 km/h: 5,4 second
Công suất cực đại: 235(320) kw tại 5.800-6.000 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 235(320) kw at 5.800-6.000

Tiêu hao nhiên liệu: 7,7 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 7,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 450 Nm tại 1.300-4.500 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 450 Nm at 1.300-4.500
Tự trọng: 1.825 kg
Kerb Weight: 1.825 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.007 x 1.894 x 1.392mm
Length x Width x Height: 5.007 x 1.894 x 1.392mm
Chiều dài cơ sở: 2.968 mm
Wheelbase: 2.968 mm
Màu Xe: Màu sơn có/không có ánh kim (Nhiều màu lựa chọn)
Metalllic or non-metalllic paintwork(many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Dakota
Leather Dakota

** Trang bị tiêu chuẩn
Standard equipment
Chức năng tự ngắt/khởi động xe
Automatic Start/ Stop Function (1CC)
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan hình chữ W kiểu 423 - 19 inch
19 light alloy wheels W-spoke style 423 (2WE)
Hộp số thể thao tự động
Sport automatic transmission (2TB)
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng
Brake energy regeration (1CD)
Camera de phía sau
Rear view camera (3AG)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sports leather steering wheel (255)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Cửa hít
Soft – Close function for doors (323)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái
Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat (459)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control ECO PRO (4U2)
Đồng hồ tốc độ hiển thị km
Speedometer in kilometre reading (548)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambient light (4UR)
Thảm sàn
Floor mat in velour (428)
Ốp gỗ cao cấp
Fine-wood trim polar grain grey (4AS)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC
Park Distance Control (PDC) (508)
Điều hòa không khí tự động với 4 vùng khí hậu
Automatic air conditioning with 4 – zone (4NB)

Cổng kết nối USB
Handsfree facility with USB interface (6NH)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED fog lights (5A1)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio control Oceania (825)
Hệ thống âm thanh Hifi (9 loa, công suất âm ly 205W)
Hifi loundspeaker system (9 speakers) (676)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu(8TN)
Phiên bản Tiếng anh
Language version English (853)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)

** Trang thiết bị tùy chọn:
Rèm che nắng phía sau và hai bên
Roller for rear window and rear side window (416)
Chức năng hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround View (5DL)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất