BMW Series 320i GT 2015

Chỉnh sửa lúc: 03/01/2014
Động cơ I4
Engine I4 Vận tốc tối đa: 235 km/h
Top speed (km/h) : 235
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 7,6 giây
Acceleration 0-100 km/h : 7,6 s
Công suất cực đại: 135(184) kw tại 5.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 135(184) kw at 5.000
Tiêu hao nhiên liệu: 5,9 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 (ltr/100km) : 5,9
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 270 /1.250-4.500 Tự trọng: 1.500 kg
Unladen Weight: 1.500 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.624x2.031x1.429mm
Dimension (length x width x height): 4.624x2.031x1.429mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu sơn có ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec
Leather Sensatec (KC)
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System
Trang bị chìa khoá và nút khởi động thông minh Start/Go
Start/Stop button
Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Vỏ xe an toàn run-flat với chức năng cảnh báo
Runflat tyre with indicator (258)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216) Tay lái bọc da
Leather steering wheel (240)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Mâm hợp kim nan hình cánh ngôi sao kiểu 391 – 16inch
16‘‘ Light alloy wheels Star-spoke style 391 (2DV)
Viền cửa sổ ốp Aluminium bóng
Exterior contents in satinised aluminium (3L8)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Ghế chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế phía sau
Centre armrest in rear (497) Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Ốp nhôm ánh bạc
Interior trim finishers Satin Silver matt (4CG)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Điều hòa không khí tự động điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Hệ thống điều chỉnh Radio Oceania
Radio Control Oceania (825)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất