BMW Series 428i Convertible 2015

Chỉnh sửa lúc: 10/08/2013
Động cơ thẳng hàng I4
Engine In line / 4/ 4
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Top speed (km/h) : 250
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Effective displacement (cm3): 1.997
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: 6,4 giây
Acceleration 0-100 km/h : 6,4 s
Công suất cực đại: 180(245) kw tại 5.000-6.000 vòng phút
Max Output (Kw/HP at rpm ): 180(245) kw at 5.000-6.000
Tiêu hao nhiên liệu: 6,3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 6,3
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1.250-4.800 vòng phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 350 /1.250-4.800
Tự trọng: 1.525 kg
Unladen Weight: 1.525 kg
Dài x Rộng x Cao: 4.638x1.825x1.377mm
Dimension (length x width x height): 4.638x1.825x1.377mm
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
Wheelbase: 2.810 mm
Màu sơn có/không ánh kim (nhiều màu lựa chọn)
Metallic or Non-metallic paintwork (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec (KC__)
Leather Sensatec
Mâm hợp kim nan hình chữ V kiểu 398 – 18inch
18‘‘ Light alloy wheels V-spoke style 398 (2FM)
Trang bị các hệ thống hỗ trợ an toàn điện tử
Electronic Safety System

** Trang bị tiêu chuẩn:

Hộp số tự động 8 cấp
8-speeds automatic transmission Steptronic (205)
Tay lái có hệ thống trợ lực điện
Servotronic (216)
Tay lái đa chức năng
Multifunction for steering wheel (249)
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sport leather steering wheel (255)
Chức năng lốp an toàn run-flat
Runflat tyre (258)
Chìa khóa thông minh
Comfort Access (322)
Tấm chắn gió phía sau
Wind deflector (387)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Dải chống chói trên kính chắn gió phía trước
Windscreen with grey shade band (3AP)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment electrical, with memory (459)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Tựa tay phía trước, trượt được
Armrest front, sliding (4AE)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's Package (441)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe phía sau
Park Distance Control (PDC) rear (507)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storge compartment package (493)
Chức năng cảm biến mưa
Rain sensor (521)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Điều hòa không khí điều chỉnh điện
Automatic air conditioning (534)
Đèn sương mù
Fog lights (520)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Đèn Xenon
Xenon light (522)
Khe cắm điện công suất 12-volt
Additional 12-volt power sockets (575)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh
Cruise control with branking function (544)
Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
Hands-free facility with USB interface (6NH)
Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)
Hệ thống loa HiFi
HiFi loudspeaker system (676)
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50/50
50:50 weight distribution
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng
Instrument cluster with extended contents (6WA)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất