BMW Series 7 - 730Li LCI 2014
Kiểu động cơ I6; 6 xi lanh thẳng hàng
Engine I6; 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 2.996 cc
Capacity: 2.996 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 7,8 giây
Acceleration 0-100 km/h: 7,8 (second)
Công suất cực đại: 190(258) kw tại 6.600 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 190(258) kw at 6.600
Tiêu hao nhiên liệu: 8,7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 8,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 310 Nm tại 2.600-3.000 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 310 Nm at 2.600-3.000
Tự trọng: 1.930 kg
Unladen Weight: 1.930 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.212 x 1.902 x 1.479 mm
Length x Width x Height: 5.212 x 1.902 x 1.479 mm
Chiều dài cơ sở: 3.210 mm
Wheelbase: 3.210 mm
Màu xe: Màu sơn có hoặc không có ánh kim
Metallic or non-metallic paintwork
Nội thất bọc da Dakota cao cấp
Leather Dakota (LC)
** Trang bị tiêu chuẩn:
Standard Equipment
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng
Brake Energy Regeneration (1CD)
Mâm hợp kim nan hình chữ V kiểu 425 -18 inch
18" Light alloy wheels V-spoke style 234 (2FR)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái
Integral active steering (2VH)
Cốp sau đóng/mở tự động
Automatic operation of Tailgate (316)
Camera de
Rear view camera (3AG)
Cửa hít
Soft -close function for doors (323)
Màn che nắng phía sau
Roller sunblinds (416)
Màn che nắng cho cửa sổ sau hai bên
Roller sunblinds for rear window (415)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's package (441)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment, electrical with memories (459)
Ghế ngồi sau điều chỉnh điện
Comfort seats rear, electrical adjustable (460)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambient light (4UR)
Ốp gỗ cao cấp
Fine wood trim “Fineline” high-gloss (4B7)
Chức năng massage cho tự lung hàng ghế phía sau
Massage function in rear-seat backrest (4UM)
Hệ thống điều hòa tự đồng 4 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control ECO PRO (4U2)
Chức năng điều chỉnh chiếu xa của ánh sáng đèn
High beam assistance (5AC)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED for lights (5A1)
Hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround view (only with 3AG) (5DL)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) (508)
Hệ thống âm thanh HiFi(12 loa, công suất âm ly 205W
HiFi loudspeaker system (676)
Màn hình trung tâm
Multifuction intrusment display (6WB)
DVD 6 đĩa
DVD changer for 6 CDs (696)
Chức năng TV
TV function (601)
Cổng kết nối Bluetooth kết hợp cổng USB
Connectivity, Bluetooth and USB devices (6NS)
Hệ thống giải trí chuyên biệt cho hàng ghế sau
Rear seat entertainment Professional (6FH)
Hệ thống cách âm thân xe
Acoustic pakage (8TB)
Hệ thống điều chỉnh sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu(8TN)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
Cảnh báo bảo dưỡng dầu
Oil-maintenance interval (8KM)
Engine I6; 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Max speed: 250 km/h
Dung tích động cơ: 2.996 cc
Capacity: 2.996 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 7,8 giây
Acceleration 0-100 km/h: 7,8 (second)
Công suất cực đại: 190(258) kw tại 6.600 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 190(258) kw at 6.600
Tiêu hao nhiên liệu: 8,7 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 8,7 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 310 Nm tại 2.600-3.000 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 310 Nm at 2.600-3.000
Tự trọng: 1.930 kg
Unladen Weight: 1.930 kg
Dài x Rộng x Cao: 5.212 x 1.902 x 1.479 mm
Length x Width x Height: 5.212 x 1.902 x 1.479 mm
Chiều dài cơ sở: 3.210 mm
Wheelbase: 3.210 mm
Màu xe: Màu sơn có hoặc không có ánh kim
Metallic or non-metallic paintwork
Nội thất bọc da Dakota cao cấp
Leather Dakota (LC)
** Trang bị tiêu chuẩn:
Standard Equipment
Hệ thống thắng tái tạo năng lượng
Brake Energy Regeneration (1CD)
Mâm hợp kim nan hình chữ V kiểu 425 -18 inch
18" Light alloy wheels V-spoke style 234 (2FR)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái
Integral active steering (2VH)
Cốp sau đóng/mở tự động
Automatic operation of Tailgate (316)
Camera de
Rear view camera (3AG)
Cửa hít
Soft -close function for doors (323)
Màn che nắng phía sau
Roller sunblinds (416)
Màn che nắng cho cửa sổ sau hai bên
Roller sunblinds for rear window (415)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa
Smoker's package (441)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói
Interior and exterior rear-view mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
Seat adjustment, electrical with memories (459)
Ghế ngồi sau điều chỉnh điện
Comfort seats rear, electrical adjustable (460)
Hệ thống đèn dọc thân xe
Ambient light (4UR)
Ốp gỗ cao cấp
Fine wood trim “Fineline” high-gloss (4B7)
Chức năng massage cho tự lung hàng ghế phía sau
Massage function in rear-seat backrest (4UM)
Hệ thống điều hòa tự đồng 4 vùng riêng biệt
Automatic air conditioning with 4-zone control (4NB)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO
Driving experience control ECO PRO (4U2)
Chức năng điều chỉnh chiếu xa của ánh sáng đèn
High beam assistance (5AC)
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED
LED for lights (5A1)
Hỗ trợ tầm nhìn hai bên
Surround view (only with 3AG) (5DL)
Đồng hồ tốc độ km
Speedometer with kilometer reading (548)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) (508)
Hệ thống âm thanh HiFi(12 loa, công suất âm ly 205W
HiFi loudspeaker system (676)
Màn hình trung tâm
Multifuction intrusment display (6WB)
DVD 6 đĩa
DVD changer for 6 CDs (696)
Chức năng TV
TV function (601)
Cổng kết nối Bluetooth kết hợp cổng USB
Connectivity, Bluetooth and USB devices (6NS)
Hệ thống giải trí chuyên biệt cho hàng ghế sau
Rear seat entertainment Professional (6FH)
Hệ thống cách âm thân xe
Acoustic pakage (8TB)
Hệ thống điều chỉnh sóng âm thanh
Radio Control Oceania (825)
Chức năng tự khóa các cửa khi xe chạy
Automatic Lock when Driving Away (8S3)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày
Daytime driving lights selectable by lights menu(8TN)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
Cảnh báo bảo dưỡng dầu
Oil-maintenance interval (8KM)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe KIA Sorento: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sorento là dòng xe SUV cỡ trung có xuất xứ từ Hàn Quốc và được sản xuất lần đầu vào năm 2002. Sorento là đối thủ đáng gờm của Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner và Ford Everest trong phân khúc SUV 7 chỗ.Có nên xịt rửa khoang máy ô tô trực tiếp?
Làm vệ sinh khoang động cơ còn giúp bạn tránh nỗi lo về chuột, côn trùng xâm nhập, tránh hư hại các dây dẫn nhiên liệu, gioăng cao su, giúp xe vận hành an toàn và bảo vệ các chi tiết máy. Việc vệ sinh khoang máy có thể thực hiện định kỳ 3-6 tháng/lần.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Đánh giá Kia Carens 2024: Không đơn thuần là chiếc MPV đa dụng mà còn mang hơi thở SUV hiện đại
Giá: 564 triệu - 849 triệuCách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.