BMW X5 xDrive 35i 2015

Chỉnh sửa lúc: 06/01/2014
Kiểu động cơ I6, 6 xi lanh thẳng hàng
Engine I6; 6 cylinders in-line
Vận tốc tối đa: 235 km/h
Max speed: 235 km/h
Dung tích động cơ: 2.979cc
Capacity: 2.979 cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6,5 giây
Acceleration 0-100 km/h: 6,5 (second)
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800-6.000 vòng phút
Max Output (kw/HP at rpm): 225(306) kw at 5.800-6.000
Tiêu hao nhiên liệu: 8,5 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 8,5 (Euro standard)
Mômen xoắn cực đại: 400 Nm tại 1.200-5.000 vòng phút
Max Torque (Nm at rpm): 400 Nm at 1.200-5.000
Chiều dài cơ sở: 2.933mm
Wheelbase: 2.933 mm
Dài x rộng x cao: 4.886 x 1.938 x 1.762mm
Length x Width x Height: 4.886 x 1.938 x 1.762mm
Tự trọng: 2.075 kg
Unladen Weight: 2.075 kg
Màu xe: Màu sơn có/không có ánh kim (nhiều màu tuỳ chọn)
Metallic or non–metallic paint (many colors for option)
Nội thất bọc da cao cấp Dakota
Leather Dakota (LC_)

Trang bị tiêu chuẩn
Standard Equipment
Mâm hợp kim nhôm thể thao nan hình chữ V kiểu 450– 19inch
19" Light alloy wheels V- spoke style 450 (2H7)
Chức năng tự cân bằng tải trọng của hệ thống treo khí (220)
Self-leveling Suspension with pneumatic Suspension
Tay lái bọc da kiểu thể thao
Sports leather steering wheel (255)
Chức năng Runflat
Runflat tyres (258)
Camera de
Rear view camera (3AG)
Cốp sau đóng mở bằng điện
Automatic operation of tailgate (316)
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói
Interior rear view mirror with automatic anti-dazzle function (431)
Thảm sàn
Floor mats in velour (423)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ cho ghế người lái
Seat adjustment, electrical with memories for driver's seat (459)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói
Interior and Exterrior mirrors with automatic anti-dazzle function (430)
Ốp nội thất bạc đậm (4DY)
Interior trim finishers Oxide Silver dark matt
Hệ thống điều hòa tự động bốn vùng (4NB)
Automatic air conditioning with 4-zone control
Hàng ghế thứ 3
3rd Row Seats (4UB)
Trang bị gạt tàn thuốc
Smokers Package (441)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Park Distance Control (PDC) (508)
Màn che nắng chỉnh bằng tay cho kính cửa sổ hai bên chỉnh cơ
Roller sunblind for rear side window, mechanical (417)
Cảm biến mưa và chức năng tự điều chỉnh đèn lái xe ban ngày
Rain sensor and automatic driving lights control (521)
Hệ thống sưởi/thông hơi cho hàng ghế thứ 3
Additional Heating/Ventilation (only with 4UB) (4NC)

Hệ thống đèn nội & ngoại thất
Lights package (563)
Hệ thống đèn Xenon chiếu gần và chiếu xa
Xenon Lights for low-beam and hight-beam headlights (522)
Ổ cắm điện 12-Volt
Additional 12-V power sockets (575)
Đồng hồ tốc độ hiển thị km
Speedometer in kilometre reading (548)
Bộ trang bị khoang hành lý
Storage compart ment package (493)
Đèn LED sương mù
LED fog light (5A1)
Hệ thống âm thanh hifi
Hifi Loudspeaker system (676)
Chức năng có thể tự điều chỉnh ánh sáng đèn ban ngày (8TN)
Daytime driving lights selectable by lights menu
Chức năng kết nối điện thoại thông minh với tiện ích mở rộng
Convenience telephony with extended smartphone connectivity (6NS)
Điều khiển sóng âm thanh
Radio control Oceania (825)
Phiên bản tiếng anh
Language version English (853)
Hệ thống mã hóa code dữ liệu có sẵn theo xe
Modificatin of coding data set (861)
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
English /Owner’s Handbook/ Service Booklet (880)
Chức năng tự động lốc cửa khi xe vận hành
Automatic lock when driving away (8S3)
Khe cài biển số
Control of number - plate attachment (992)
Lớp cách nhiệt bên trong
External skin Protection (9AA)
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất