Ford Ranger 2.2L XLS 4x2 AT 2016

Chỉnh sửa lúc: 05/11/2015
Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198 Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) 86 x 94,6 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 150 (110 KW) / 3700 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 375 / 1500-2500 Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 3 Hệ thống truyền động / Power train Một cầu chủ động / 4x2 Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1815 Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) 1560 Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) 1560 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) 200 Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220 Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350 Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) 3200 Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) 1948 Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) 927 Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) 1500 x 1560 / 1150 x 510 Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT Ly hợp / Cluth Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers) Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display Màn hình LED chữ xanh/ Dot matrix Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Túi khí bên/ Side Airbags Không / Without Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags Không / Without Camera lùi / Rear View Camera Không / Without Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor Không / Without Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Không / Without Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) Không / Without Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) Không / Without Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / Without Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists Không / Without Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Không / Without Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation Không / Without Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS Không / Without Hệ thống chống trộm/ Anti theft System Không / Without Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests Gương chiếu hậu trong / Internal miror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Interior Mirrors - Manual Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With Tay lái / Steering wheel Thường / Base Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth Bộ trang bị thể thao Wildtrak Không / Without Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Halogen Gương chiếu hậu / Outer door mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors Cùng mầu thân xe / Body color Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không / Without Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp/ Roller shufter Không / Without Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles Màu đen / Black self Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp Không / Without Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16" Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16 Phanh trước / Front Brake Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual Thông tin chi tiết xe Ford Ranger 2016 vui lòng tham khảo tại đây
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất