Giá xe Yamaha Jupiter FI 2024, phiên bản, màu sắc, thông số (T01/2024)
Nằm trong phân khúc xe số tầm giá 30 triệu đồng, Yamaha Jupiter FI 2023 là mẫu xe được nhiều người dùng Việt Nam quan tâm, cân nhắc. Mới đây, hãng xe Yamaha tiếp tục cho ra mắt Jupiter FI 2023 hoàn toàn mới nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Việt.
Trong lần ra mắt này, Yamaha Jupiter FI 2023 sở hữu bộ tem xe độc đáo với đổi mới về thiết kế, đồng thời nâng cấp một số trang bị. Mẫu xe vẫn tiếp tục sở hữu ngoại hình trẻ trung và không kém phần thanh lịch, đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu mà không ảnh hưởng đến khả năng vận hành.
GIÁ XE YAMAHA JUPITER FI 2023
Yamaha Jupiter FI 2023 hiện được phân phối với 2 phiên bản là Tiêu Chuẩn và Giới Hạn. Giá niêm yết của từng phiên bản lần lượt như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Jupiter FI bản Tiêu Chuẩn
30,044,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Jupiter FI bản Tiêu Chuẩn màu mới
30,240,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Phiên bản Tiêu Chuẩn được hãng xe Nhật Bản giới thiệu vào cuối năm 2021 với mức giá lên đến 30,6 triệu đồng, cao hơn khoảng 1 triệu đồng so với phiên bản Tiêu Chuẩn cũ và tương đương với bản Giới Hạn hiện tại. Ở cùng tầm giá 30 triệu đồng, Yamaha Jupiter FI 2023 cạnh tranh trực tiếp với Honda Future 125 FI.
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Yamaha Jupiter FI từ đại lý gần bạn? |
Xem thêm
Giá xe Yamaha Jupiter 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất
Giá xe Honda Wave Alpha 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất
MÀU SẮC YAMAHA JUPITER FI 2023
Yamaha Jupiter FI 2023 cung cấp các tùy chọn màu sơn không quá nổi bật, khá trung tính. Theo đó, phiên bản Tiêu Chuẩn bao gồm các lựa chọn màu đen, đỏ - đen và xám - đen. Trong khi đó, phiên bản Giới Hạn chỉ có duy nhất tùy chọn màu trắng.
Với bộ sưu tập màu sắc này, Yamaha Jupiter FI 2023 có thể phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, từ sinh viên, nhân viên gia đình đến những người trung niên.
Xem thêm:
Giá xe Vinfast Klara S 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất
Giá xe Vinfast Feliz S 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất
THIẾT KẾ YAMAHA JUPITER FI 2023
Nhìn chung, Yamaha Jupiter FI 2023 vẫn là dòng xe số phổ thông nhưng được định vị cao hơn so với “người anh em” Sirius cùng nhà, nhờ sở hữu kích thước lớn hơn và thiết kế ấn tượng hơn. Theo công bố từ nhà sản xuất, Yamaha Jupiter FI 2023 sở hữu thông số chiều dài x chiều rộng x chiều cao tương ứng 1.935mm x 680mm x 1.065mm và trọng lượng khoảng 104kg.
Ở phía trước, Yamaha Jupiter FI 2023 nổi bật với cụm đèn pha kích thước lớn, được chia thành 2 bên với thiết kế ôm đầu xe rất lạ mắt. Trong khi đó, đèn xi-nhan được tạo hình trông giống “sao băng” đang vụt đi, với phần đuôi đèn có thiết kế vuốt nhỏ và kéo ngược về phía sau. Ngay giữa 2 đèn xi-nhan có thêm hốc hút gió nhỏ. Hệ thống đèn Yamaha Jupiter FI 2023 được nhận xét khá tốt khi đảm bảo hiệu năng chiếu sáng ngay cả khi di chuyển vào ban đêm.
Nhìn từ hai bên, dáng vẻ Yamaha Jupiter FI 2023 khá thon gọn với thân hình cân đối. Hai bên má yếm xe có thiết kế mở rộng hơn so với dòng Jupiter thông thường, giúp che chắn tốt khu vực ổ khóa xe và móc treo đồ.
Di chuyển ra sau, cụm đèn hậu của Yamaha Jupiter FI 2023 được thiết kế theo phong cách thể thao, mạnh mẽ với các đường nét vuốt nhọn góc cạnh. Cụm đèn này bao gồm đèn phanh và đèn báo rẽ bọc bằng kính mờ nhìn rất sang trọng. Ngay phía trên chính là phần tay dắt giúp hỗ trợ người dùng quay, dắt xe dễ dàng.
Yamaha Jupiter FI 2023 trang bị bộ mâm đúc 5 chấu kép kích thước 17 inch, đi kèm phanh đĩa đơn cho bánh trước và phanh đùm ở bánh sau. Mẫu xe số này cũng sở hữu cặp phuộc ống lồng trước và cặp giảm xóc lò xo trụ phía sau. Điều này giúp Yamaha Jupiter FI 2023 vận hành êm ái, ổn định hơn khi vào cua.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Yamaha Jupiter FI? |
TRANG BỊ YAMAHA JUPITER FI 2023
Về các tiện ích và công nghệ, Yamaha Jupiter FI 2023 vẫn sử dụng đồng hồ dạng analog, nhưng được bổ sung thêm dãy đèn nền dạng LED hiện đại, giúp tăng độ quan sát tốt hơn vào ban đêm. Đồng hồ này hiển thị trực quan các thông số vận hành của xe, đặc biệt với phần công tơ mét có trang bị đèn cảnh báo mức nguyên liệu cùng chức năng báo lỗi tự động cho người lái.
Phần yên xe Yamaha Jupiter FI 2023 có thiết kế hoa văn tròn nhỏ, giúp tạo độ bám và chống trượt hơn khi ngồi. Bên dưới yên xe là phần cốp có dung tích khá nhỏ, vừa đủ để chứa một số vật dụng cá nhân kèm 1 mũ bảo hiểm nửa đầu.
Xe vẫn sử dụng chìa khóa cơ tích hợp chức năng mở yên khá tiện lợi. Khóa chống cạy cũng tăng độ an toàn hơn cho xe. Với mức giá hiện tại thì Jupiter FI 2023 sở hữu những tiện nghi có thể chấp nhận được.
ĐỘNG CƠ YAMAHA JUPITER FI 2023
Sức mạnh của Yamaha Jupiter FI 2023 nằm ở khối động cơ dung tích 114 phân khối, 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí. Động cơ này giúp sản sinh công suất tối đa 9,9 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,9 Nm tại 6.500 vòng/phút.
Hệ thống Fi của Yamaha Jupiter FI 2023 giúp xe tăng thêm 20% hiệu suất động cơ, đồng thời tiết kiệm 20% nhiên liệu và chỉ tốn khoảng 1,55 lít xăng cho quãng đường 100km. Trải nghiệm thực tế cho thấy, trong các giai đoạn chuyển số từ thấp đến cao, Jupiter FI 2023 cho cảm giác lái êm ái và mượt mà.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA JUPITER FI 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YAMAHA JUPITER FI 2023 |
Khối lượng (kg) |
104 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.935 x 680 x 1.065 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.240 |
Độ cao yên (mm) |
765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
125 |
Loại khung |
Ống thép – Cấu trúc kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước |
Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
100mm |
Độ lệch phương trục lái |
26,5°0/76mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm xóc thủy lực bình gas phụ |
Hành trình giảm xóc sau |
70mm |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 70/90 - 17 38P (Có săm) Lốp sau: 80/90 - 17 50P (Có săm) |
Phanh trước |
Đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Đèn trước |
Halogen 12V 35W 35W x 1 |
Đèn sau |
12V, 5W/21W x 1 |
Loại động cơ |
4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Công suất (hp @ rpm) |
9,9hp @ 7.00rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
9,9Nm @ 6.500rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực |
4 số tròn |
Dung tích bình xăng (L) |
4,0 |
Dung tích dầu máy (L) |
1,0 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,64L/100km |
Hệ thống khởi động |
Điện và cần đạp |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Bộ chế hòa khí |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2.900 (58/20) / 3.154 (41/13) |
Tỷ số truyền động |
1:2.833 2:1.875 3:1.353 4:1.045 |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa loại ướt |
Dung tích xy-lanh |
114cc |
Đường kính x Hành trình piston (mm) |
50 × 57,9 |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
PHỤ KIỆN LẮP THÊM YAMAHA JUPITER FI 2023
Hiện Yamaha Việt Nam chưa cung cấp bất kỳ sản phẩm phụ kiện nào cho Jupiter FI 2023.
Trên đây là tất cả thông tin về Yamaha Jupiter FI 2023 cũng như những đánh giá liên quan đến mẫu xe này, được thực hiện bởi danhgiaXe. Qua bài viết này, danhgiaXe hy vọng đã có thể giúp Quý Độc giả giải đáp những thắc mắc về Yamaha Jupiter FI 2023, từ đó lựa chọn cho mình chiếc xe ưng ý nhất.
Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.
Xem thêm
Giá xe Honda Lead 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất
Giá xe Honda Wave RSX 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe KIA Sorento: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sorento là dòng xe SUV cỡ trung có xuất xứ từ Hàn Quốc và được sản xuất lần đầu vào năm 2002. Sorento là đối thủ đáng gờm của Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner và Ford Everest trong phân khúc SUV 7 chỗ.Có nên xịt rửa khoang máy ô tô trực tiếp?
Làm vệ sinh khoang động cơ còn giúp bạn tránh nỗi lo về chuột, côn trùng xâm nhập, tránh hư hại các dây dẫn nhiên liệu, gioăng cao su, giúp xe vận hành an toàn và bảo vệ các chi tiết máy. Việc vệ sinh khoang máy có thể thực hiện định kỳ 3-6 tháng/lần.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Đánh giá Kia Carens 2024: Không đơn thuần là chiếc MPV đa dụng mà còn mang hơi thở SUV hiện đại
Giá: 564 triệu - 849 triệuCách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.