Lexus ES 350 2016
Es 250 nhập khẩu chính hãng mới 100% với 7 mầu ngoại thất và 3 mầu nội thất........
Feature WF ES250 N/G
Performance & Drivertrain
Loại động cơ/ Engine 2AR-FE, I4 Twin Cam 16-valve, Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 2494
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train FWD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km)
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 181Hp/6000rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 235Nm/4100rpm
Hộp số/ Transmission 6AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/ Eco/ Sport
Hệ thống treo/ Suspension MacPherson strut type (Front)/ Dual-link strut type (Rear) coil springs
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.5s
Vận tốc tối đa/ Max Speed
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 8.0l/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 4915
Chiều rộng/ Width (mm) 1820
Chiều cao/ Height (mm) 1450
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2820
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1590
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1590
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm)
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 1575-1610kg
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 2100kg
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) 65l
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 215/55 R17
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.7m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 5
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L)
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L)
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp LED
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) LED
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp LED
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Brake and Tail Lamps
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Windshield Accoustic glass Y
Front & Rear Side Windows Accoustic Glass Y
Privacy Glass (laminated)
Rear window defogger
Cửa sổ trời/ Moonroof
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cốp sau điều chỉnh điện/ Power Trunk lid Open & Closer N
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Automatic Day&Night
Auto high beam camera
Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor Vanity mirrors & Lamps
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (Manual)
Rèm che nắng cửa sau / Back door Sunshade Y (Power)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat 2
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row 2
Đồng hồ trong xe/ Clock Y
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực điện/Electric Power Steering Y
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display Y (4.2" TFT)
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Nuluxe Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (12-ways)
Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (10-ways)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Bluetooth Y
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Y (3-zone)
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Automatic Recirculation mode Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Lexus Premium Audio
Số loa/ Speaker 8
Màn hình LCD (in) 8"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 1
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/ Traction Control (TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Electronic Parking Brake
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế sau/ Rear Seat Side Airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế sau/ Rear side curtain airbag Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế sau/ Rear seat belt Force Limiter Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (Hàng ghế sau)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) N
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Feature WF ES250 N/G
Performance & Drivertrain
Loại động cơ/ Engine 2AR-FE, I4 Twin Cam 16-valve, Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 2494
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train FWD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km)
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 181Hp/6000rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 235Nm/4100rpm
Hộp số/ Transmission 6AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/ Eco/ Sport
Hệ thống treo/ Suspension MacPherson strut type (Front)/ Dual-link strut type (Rear) coil springs
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.5s
Vận tốc tối đa/ Max Speed
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 8.0l/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 4915
Chiều rộng/ Width (mm) 1820
Chiều cao/ Height (mm) 1450
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2820
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1590
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1590
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm)
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 1575-1610kg
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 2100kg
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) 65l
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 215/55 R17
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.7m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 5
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L)
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L)
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp LED
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) LED
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp LED
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Brake and Tail Lamps
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Windshield Accoustic glass Y
Front & Rear Side Windows Accoustic Glass Y
Privacy Glass (laminated)
Rear window defogger
Cửa sổ trời/ Moonroof
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cốp sau điều chỉnh điện/ Power Trunk lid Open & Closer N
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Automatic Day&Night
Auto high beam camera
Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor Vanity mirrors & Lamps
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (Manual)
Rèm che nắng cửa sau / Back door Sunshade Y (Power)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat 2
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row 2
Đồng hồ trong xe/ Clock Y
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực điện/Electric Power Steering Y
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display Y (4.2" TFT)
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Nuluxe Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (12-ways)
Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (10-ways)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Bluetooth Y
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Y (3-zone)
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Automatic Recirculation mode Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Lexus Premium Audio
Số loa/ Speaker 8
Màn hình LCD (in) 8"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 1
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/ Traction Control (TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Electronic Parking Brake
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế sau/ Rear Seat Side Airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế sau/ Rear side curtain airbag Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế sau/ Rear seat belt Force Limiter Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (Hàng ghế sau)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) N
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Trước thềm kỷ niệm 30 năm, Toyota tung loạt ưu đãi lớn cho khách mua xe trong tháng 8
Ngay đầu tháng 8, thương hiệu “ngoại” dẫn đầu thị trường ô tô Việt Nam đã tiếp tục công bố cú đúp thông tin quan trọng. Thành tích kinh doanh tháng 7 ghi nhận sự tăng trưởng với 6.841 xe (bao gồm Lexus) được bán ra, tăng 305 xe so với tháng 6. Hàng loạt chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho các mẫu xe trụ cột cũng được triển khai từ nay đến hết 31/8.Những điều kiêng kỵ cho tài xế khi lái xe
Đàn ông không nên hút thuốc khi đang lái xe. Còn với phụ nữ, ngắm vuốt và đi giày cao gót là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tai nạn. Đây là những lời khuyên giúp bạn lái xe an toàn.Cẩn trọng với các cảnh báo trên xe ô tô
Người ngồi sau vô-lăng cần hiểu được một cách căn bản các cảnh báo trên xe ô tô thông qua bộ phận đèn trên đồng hồ để đối phó kịp thời, đảm bảo tuổi thọ động cơ và an toàn vận hành.Cận cảnh MINI John Cooper Works Countryman 2025 giá 2,789 tỷ đồng tại Việt Nam
THACO AUTO và MINI chính thức ra mắt bộ đôi sản phẩm hiệu năng cao MINI John Cooper Works (JCW) thế hệ mới tại Việt Nam - MINI John Cooper Works 3-Cửa và MINI John Cooper Works Countryman, với nhiều nâng cấp về thiết kế, công nghệ hỗ trợ lái và khả năng vận hành, đặc trưng của dòng xe hiệu năng cao nổi tiếng từ Anh Quốc.Cận cảnh MINI John Cooper Works 3-Cửa 2025 giá 2,5 tỷ đồng tại Việt Nam
THACO AUTO và MINI chính thức ra mắt bộ đôi sản phẩm hiệu năng cao MINI John Cooper Works (JCW) thế hệ mới tại Việt Nam - MINI John Cooper Works 3-Cửa và MINI John Cooper Works Countryman, với nhiều nâng cấp về thiết kế, công nghệ hỗ trợ lái và khả năng vận hành, đặc trưng của dòng xe hiệu năng cao nổi tiếng từ Anh Quốc.Làm thế nào để tự kiểm tra đèn phanh một mình
Đèn phanh thông báo tín hiệu cho xe đằng sau biết chúng ta đang giảm tốc độ và phòng tránh tai nạn. Những cách dưới đây sẽ giúp các bác tài kiểm tra về tình trạng hoạt động của đèn.Ford Việt Nam ra mắt phiên bản Ford Territory 2025 với giá bán cao nhất 962 triệu đồng
Ford Việt Nam chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp toàn diện của Territory, mẫu SUV đô thị được ưa chuộng hiện nay. Kết hợp hài hoà giữa thiết kế năng động, công nghệ tiên tiến và không gian tiện nghi, Ford Territory mới phù hợp những gia đình năng động, yêu thích sự hiện đại và linh hoạt.Ford Việt Nam kỷ niệm 30 vững bước cùng đam mê, kiến tạo giá trị bền vững
Ford Việt Nam kỷ niệm 30 năm hiện diện và phát triển tại thị trường Việt Nam với sự kiện ra mắt mẫu Ford Territory phiên bản mới và giới thiệu mẫu xe thuần điện đầu tiên của Ford – Mustang Mach-E.Ford Mustang Mach-E mạnh 395 mã lực, 0-100 trong 5,1 giây cùng giá bán 2,6 tỷ đồng tại Việt Nam
Mustang Mach-E – mẫu xe thuần điện đầu tiên của Ford được phát triển từ đầu với mục tiêu mang đến trải nghiệm lái không khí thải chính thức bàn giao tới Việt Nam từ cuối tháng 9 năm 2025.Những lưu ý và kinh nghiệm đi đường đèo dốc cần biết
Đèo dốc quanh co là một trong những điều kiện giao thông gây nhiều khó khăn nhất, đặc biệt là với những lái xe chưa có nhiều kinh nghiệm. Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ giới thiệu đến độc giả những kiến thức và kinh nghiệm cần thiết để điều khiển xe một cách an toàn qua những cung đường đèo dốc.