Lexus ES 350 2016
Feature WF LF SP ES350 N/G
Performance & Drivertrain
Loại động cơ/ Engine 2GR-FE, V6 Four Cam 24-valve, Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 3456
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train FWR
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km)
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 272Hp/6200rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 346Nm/4700rpm
Hộp số/ Transmission 6AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/ Eco/ Sport
Hệ thống treo/ Suspension MacPherson strut type (Front)/ Dual-link strut type (Rear) coil springs
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 9.8s
Vận tốc tối đa/ Max Speed
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 9.5l/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 4915
Chiều rộng/ Width (mm) 1820
Chiều cao/ Height (mm) 1450
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2820
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1590
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1590
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm)
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 1640-1685kg
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 2130kg
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) 65l
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 215/55 R17
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.7m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 5
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L)
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L)
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp LED
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) LED
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp LED
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Brake and Tail Lamps
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Windshield Accoustic glass Y
Front & Rear Side Windows Accoustic Glass Y
Privacy Glass (laminated)
Rear window defogger
Cửa sổ trời/ Moonroof
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cốp sau điều chỉnh điện/ Power Trunk lid Open & Closer Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Automatic Day&Night
Auto high beam camera
Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor Vanity mirrors & Lamps
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (Manual)
Rèm che nắng cửa sau / Back door Sunshade Y (Power)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat 2
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row 2
Đồng hồ trong xe/ Clock Y
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực điện/Electric Power Steering Y
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display Y (4.2" TFT)
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Genuine Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (12-ways)
Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (10-ways)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Bluetooth Y
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Y (3-zone)
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Automatic Recirculation mode Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 15
Màn hình LCD (in) 8"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 1
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/ Traction Control (TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Electronic Parking Brake
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế sau/ Rear Seat Side Airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế sau/ Rear side curtain airbag Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế sau/ Rear seat belt Force Limiter Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (Hàng ghế sau)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Performance & Drivertrain
Loại động cơ/ Engine 2GR-FE, V6 Four Cam 24-valve, Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 3456
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train FWR
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km)
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 272Hp/6200rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 346Nm/4700rpm
Hộp số/ Transmission 6AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/ Eco/ Sport
Hệ thống treo/ Suspension MacPherson strut type (Front)/ Dual-link strut type (Rear) coil springs
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 9.8s
Vận tốc tối đa/ Max Speed
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 9.5l/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 4915
Chiều rộng/ Width (mm) 1820
Chiều cao/ Height (mm) 1450
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2820
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1590
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1590
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm)
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 1640-1685kg
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 2130kg
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) 65l
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 215/55 R17
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.7m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 5
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L)
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L)
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp LED
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) LED
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp LED
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Brake and Tail Lamps
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Windshield Accoustic glass Y
Front & Rear Side Windows Accoustic Glass Y
Privacy Glass (laminated)
Rear window defogger
Cửa sổ trời/ Moonroof
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cốp sau điều chỉnh điện/ Power Trunk lid Open & Closer Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Automatic Day&Night
Auto high beam camera
Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor Vanity mirrors & Lamps
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (Manual)
Rèm che nắng cửa sau / Back door Sunshade Y (Power)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat 2
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row 2
Đồng hồ trong xe/ Clock Y
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực điện/Electric Power Steering Y
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display Y (4.2" TFT)
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Genuine Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (12-ways)
Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (10-ways)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Bluetooth Y
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Y (3-zone)
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Automatic Recirculation mode Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 15
Màn hình LCD (in) 8"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 1
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/ Traction Control (TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Electronic Parking Brake
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế sau/ Rear Seat Side Airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế sau/ Rear side curtain airbag Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế sau/ Rear seat belt Force Limiter Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (Hàng ghế sau)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Đánh giá Kia Carens 2024: Không đơn thuần là chiếc MPV đa dụng mà còn mang hơi thở SUV hiện đại
Giá: 564 triệu - 849 triệuCách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.Những hư hỏng thường gặp trên hệ thống điều hòa ô tô
Hệ thống điều hòa có vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là ở những thị trường có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như Việt Nam. Những hư hỏng xảy ra với hệ thống này dù không gây hại đến quá trình vận hành xe nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến độ thoải mái của hành khách.Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Các đời xe Kia Soluto: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia Soluto tại thị trường Việt Nam và trên thế giới.