Lexus GX 2015
SPECIFICATIONS LS 460L GX 460
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
1/ Kích thước
"Kích thước tổng quát
(Dài x rộng x cao) (mm)" 5210x1875x1475 4880x1885x1845
Chiều dài cơ sở (mm) 3090 2790
"Chiều rộng trục trước, sau
(phía trước x sau)" 1610 x 1615
"Khoảng cách từ trục đến mũi,
đuôi xe (phía trước x sau)" 925 x 1195
Khoảng sáng gầm xe 130
Dung tích khoang hành lý (L) 440 104
Dung tích bình xăng 84 87
2/ Trọng lượng
Trọng lượng khô (kg) 2080 2349
Tải trọng (kg) 415 641
3/ Động cơ 1UR-FFE (D4-S) 1UR-FE
Loại động cơ V8 32 van, trục cam kép,hệ thống van biến thiên kép, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp 1UR-FE with EGR V8 dual VVT-i
Dung tích (cm3) 4608 4608
Compression ratio 11.8 : 1
Mức tiêu thụ nhiên liệu 11.1 12.8
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 EURO2
4/ Khả năng vận hành
Công xuất cực đại 285(382)/6400 218(292)/5500
Mô men xoắn cực đại 493/4100 438/3500
Khả năng tăng tốc (0-100km/h) 5.8 giây 8.3 giây
5/ Bán kính vòng quay tối thiểu 5.7m
6/ Hộp số Tự động 8 cấp Với bộ điều khiển sang số thông minh Tự động 6 cấp
7/ Hệ thống dẫn động Dẫn động cầu sau Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian
8/ Chế độ lái Thông thường/ Tiết kiêm nhiên liệu/ Thể thao Thông thường/ Thể Thao/Comfort/ Chế độ đa địa hình
9/ Hệ thống treo "Trước: liên kết đa điểm
Sau: liên kết đa điểm" "Trước: Treo thích ứng, hêj thống thanh cân bằng thủy động lực học
Sau: Tự dộng 2 càng treo khí nén tự động điều chỉnh độ cao"
10/ Loại phanh xe "Trước: Phanh đĩa có thông gió 18""
Sau: Phanh đĩa có thông gió 17"""
11/ Lốp xe "245/45 R19
Vành hợp kim 7chấu kép
Giảm tiếng ồn" "265/60 R18
Mạ bóng"
NGOẠI THẤT
1/ Hệ thống đèn
Đèn trước "Đèn HID+HAL
Hệ thống rửa đèn trước
Hệ thông tự động điều chỉnh góc chiếu
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu theo góc cua (AFS)
Hệ thống đèn pha thích ứng (AHS)" "Đèn pha Halogen, đèn cốt Led
Hệ thống rửa đèn trước
"
Đèn chiếu sáng ban ngày Có (LED) Có (LED)
2/ Gương chiếu hậu bên ngoài "Tự động gập
Chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí gương" "Tự động gập
Chỉnh điện
Sấy kính
Chống chói
Nhớ vị trí gương
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
Camera hai bên"
3/ Mành che nắng Rèm che nắng phía sau và bên hông sau chỉnh điện Rèm che nắng phía sau chỉnh điện và bên hông sau chỉnh tay
4/ Hệ thống cửa điện và cửa hít "Cửa ra vào và cửa khoang hành lý tự động hít
Cửa khoang hành lý có chức năng chống kẹt" Cửa phía sau điều khiển điện và chống kẹt
6/ Cần gạt nước Cảm ứng gạt mưa Cảm ứng gạt mưa
7/ Cánh lướt gió Không Cánh gió sau
8/ Ba ga nóc Không Có
9/ Cửa sổ trời Cửa sổ trời trượt điện với chức năng chống kẹt Cửa sổ trời trượt điện với chức năng chống kẹt
10/ Ốngxả Ống xả kép tích hợp trên cản sau Ống xả đơn
NỘI THẤT
1/ Ghếngồi
Vật liệu bọc ghế Da Semi-Aniline cao cấp Da cao cấp
Điều chỉnh hàng ghế trước "Ghế lái: Chỉnh điện 16 hướng( gồm 4 hướng hỗ trợ bơm hơi tựa lưng) +nhớ vị trí.
Ghế phụ: chỉnh điện 12 hướng (gồm 2 hướng hỗ trợ bơm hơi tựa lưng) +nhớ vị trí" "Ghế trước: Điều chỉnh điện 8 hướng + nhớ vị trí
"
Điều chỉnh hàng ghế sau Chỉnh điện và bơm hơi tựa lưng ghế "Hàng ghế 2: Gập tay 60:40
Hàng ghế 3: Sát sàn"
Chức năng sưởi và làm mát Hàng ghế trước và sau: Chức năng sưởi và làm mát "Hàng ghế trước: Chức năng sưởi và làm mát
Hàng ghê sau: sưởi 2 ghế ngoài"
Chức năng ghế mát xa Có, cho 2 vị trí hàng ghế sau Không
2/ Tựa tay
Tựa tay phía trước và sau "Trước: hộp bọc da
Sau: Bọc da và gỗ, chỗ để ly, Hệ thống điều khiển điều hòa và giải trí" "Trước: trượt bọc da, ốp gỗ cao cấp, có hộp lạnh
Sau: hộp bọc da và chỗ để ly"
3/ Ốp nội thất Bọc da & ốp gỗ Shimakoku Bọc da & ốp gỗ cao cấp
4/ Ốpcửa Bọc da & ốp gỗ Shimakoku Bọc da & ốp gỗ cao cấp
5/ Tay lái
Vật liệu tay lái 3 chấu: Bọc da & ốp gỗ Shimakoku 4 chấu: Bọc da & ốp gỗ cao cấp
Trợ lực lái Trợ lực lái điện Trợ lực lái thủy lực
Cột lái Chỉnh điện có nhớ vị trí Chỉnh điện có nhớ vị trí
6/ Hệ thống điều hòa nhiệt độ "4 vùng độc lập với tính năng Điều hòa thông minh
Chức năng tạo ion âm" "3 vùng độc lập
Chức năng lọc khí, lọc phấn hoa"
7/ Hệ thống hỗ trợ ra vào xe Tay lái và ghế lái tự động điều chỉnh Tay lái và ghế lái tự động điều chỉnh
8/ Ổ cắm điện
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ VÀ KẾT NỐI
1/ Hệ thống âm thanh Màn hình hiển thị đa chức năng12.3" DVD, AUX, USB 19 loa âm thanh vòm Mark Levision Màn hình hiển thị đa chức năng CD,DVD,AUX,USB(2 cổng), 9 loa công nghệ cao Dolby
2/ Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau với màn hình trên trần xe và đầu đĩa Blu-ray Không
3/ Điện thoại trên xe Bluetooth Bluetooth
TÍNH NĂNG AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ
1/ Hệ thống túi khí an toàn 10 túi khí, bao gồm cả túi khí đầu gối cho hàng ghế trước và túi khí 2 bên 10 túi khí, bao gồm cả túi khí đầu gối cho hàng ghế trước và túi khí 2 bên
2/ Các tính năng an toàn "ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh
ECB: Hệ thống điều khiển phanh điện tử
EBD: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
TRC: Hệ thống chống trượt khi tăng tốc
BA: Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
VSC: Hệ thống ổn định thân xe
VDIM: Hệ thống quản lý xe thông minh
Đèn báo phanh khẩn cấp" "ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh
EBD: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
TRC: Hệ thống chống trượt khi tăng tốc
BA: Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
VSC: Hệ thống ổn định thân xe
"
3/ Cảm biến khoảng cách Cảm biến khoảng cách phía trước và sau Cảm biến khoảng cách phía trước và sau 4-4
4/ Hệ thống điều khiển hành trình Có Có
5/ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có
6/ Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Không Có
7/ Cảnh báo áp suất lốp Không Có
8/ Hệ thống hỗ trợ đậu xe camera lùi có vạch chỉ dẫn camera lùi có vạch chỉ dẫn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
1/ Kích thước
"Kích thước tổng quát
(Dài x rộng x cao) (mm)" 5210x1875x1475 4880x1885x1845
Chiều dài cơ sở (mm) 3090 2790
"Chiều rộng trục trước, sau
(phía trước x sau)" 1610 x 1615
"Khoảng cách từ trục đến mũi,
đuôi xe (phía trước x sau)" 925 x 1195
Khoảng sáng gầm xe 130
Dung tích khoang hành lý (L) 440 104
Dung tích bình xăng 84 87
2/ Trọng lượng
Trọng lượng khô (kg) 2080 2349
Tải trọng (kg) 415 641
3/ Động cơ 1UR-FFE (D4-S) 1UR-FE
Loại động cơ V8 32 van, trục cam kép,hệ thống van biến thiên kép, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp 1UR-FE with EGR V8 dual VVT-i
Dung tích (cm3) 4608 4608
Compression ratio 11.8 : 1
Mức tiêu thụ nhiên liệu 11.1 12.8
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 EURO2
4/ Khả năng vận hành
Công xuất cực đại 285(382)/6400 218(292)/5500
Mô men xoắn cực đại 493/4100 438/3500
Khả năng tăng tốc (0-100km/h) 5.8 giây 8.3 giây
5/ Bán kính vòng quay tối thiểu 5.7m
6/ Hộp số Tự động 8 cấp Với bộ điều khiển sang số thông minh Tự động 6 cấp
7/ Hệ thống dẫn động Dẫn động cầu sau Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian
8/ Chế độ lái Thông thường/ Tiết kiêm nhiên liệu/ Thể thao Thông thường/ Thể Thao/Comfort/ Chế độ đa địa hình
9/ Hệ thống treo "Trước: liên kết đa điểm
Sau: liên kết đa điểm" "Trước: Treo thích ứng, hêj thống thanh cân bằng thủy động lực học
Sau: Tự dộng 2 càng treo khí nén tự động điều chỉnh độ cao"
10/ Loại phanh xe "Trước: Phanh đĩa có thông gió 18""
Sau: Phanh đĩa có thông gió 17"""
11/ Lốp xe "245/45 R19
Vành hợp kim 7chấu kép
Giảm tiếng ồn" "265/60 R18
Mạ bóng"
NGOẠI THẤT
1/ Hệ thống đèn
Đèn trước "Đèn HID+HAL
Hệ thống rửa đèn trước
Hệ thông tự động điều chỉnh góc chiếu
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu theo góc cua (AFS)
Hệ thống đèn pha thích ứng (AHS)" "Đèn pha Halogen, đèn cốt Led
Hệ thống rửa đèn trước
"
Đèn chiếu sáng ban ngày Có (LED) Có (LED)
2/ Gương chiếu hậu bên ngoài "Tự động gập
Chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí gương" "Tự động gập
Chỉnh điện
Sấy kính
Chống chói
Nhớ vị trí gương
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
Camera hai bên"
3/ Mành che nắng Rèm che nắng phía sau và bên hông sau chỉnh điện Rèm che nắng phía sau chỉnh điện và bên hông sau chỉnh tay
4/ Hệ thống cửa điện và cửa hít "Cửa ra vào và cửa khoang hành lý tự động hít
Cửa khoang hành lý có chức năng chống kẹt" Cửa phía sau điều khiển điện và chống kẹt
6/ Cần gạt nước Cảm ứng gạt mưa Cảm ứng gạt mưa
7/ Cánh lướt gió Không Cánh gió sau
8/ Ba ga nóc Không Có
9/ Cửa sổ trời Cửa sổ trời trượt điện với chức năng chống kẹt Cửa sổ trời trượt điện với chức năng chống kẹt
10/ Ốngxả Ống xả kép tích hợp trên cản sau Ống xả đơn
NỘI THẤT
1/ Ghếngồi
Vật liệu bọc ghế Da Semi-Aniline cao cấp Da cao cấp
Điều chỉnh hàng ghế trước "Ghế lái: Chỉnh điện 16 hướng( gồm 4 hướng hỗ trợ bơm hơi tựa lưng) +nhớ vị trí.
Ghế phụ: chỉnh điện 12 hướng (gồm 2 hướng hỗ trợ bơm hơi tựa lưng) +nhớ vị trí" "Ghế trước: Điều chỉnh điện 8 hướng + nhớ vị trí
"
Điều chỉnh hàng ghế sau Chỉnh điện và bơm hơi tựa lưng ghế "Hàng ghế 2: Gập tay 60:40
Hàng ghế 3: Sát sàn"
Chức năng sưởi và làm mát Hàng ghế trước và sau: Chức năng sưởi và làm mát "Hàng ghế trước: Chức năng sưởi và làm mát
Hàng ghê sau: sưởi 2 ghế ngoài"
Chức năng ghế mát xa Có, cho 2 vị trí hàng ghế sau Không
2/ Tựa tay
Tựa tay phía trước và sau "Trước: hộp bọc da
Sau: Bọc da và gỗ, chỗ để ly, Hệ thống điều khiển điều hòa và giải trí" "Trước: trượt bọc da, ốp gỗ cao cấp, có hộp lạnh
Sau: hộp bọc da và chỗ để ly"
3/ Ốp nội thất Bọc da & ốp gỗ Shimakoku Bọc da & ốp gỗ cao cấp
4/ Ốpcửa Bọc da & ốp gỗ Shimakoku Bọc da & ốp gỗ cao cấp
5/ Tay lái
Vật liệu tay lái 3 chấu: Bọc da & ốp gỗ Shimakoku 4 chấu: Bọc da & ốp gỗ cao cấp
Trợ lực lái Trợ lực lái điện Trợ lực lái thủy lực
Cột lái Chỉnh điện có nhớ vị trí Chỉnh điện có nhớ vị trí
6/ Hệ thống điều hòa nhiệt độ "4 vùng độc lập với tính năng Điều hòa thông minh
Chức năng tạo ion âm" "3 vùng độc lập
Chức năng lọc khí, lọc phấn hoa"
7/ Hệ thống hỗ trợ ra vào xe Tay lái và ghế lái tự động điều chỉnh Tay lái và ghế lái tự động điều chỉnh
8/ Ổ cắm điện
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ VÀ KẾT NỐI
1/ Hệ thống âm thanh Màn hình hiển thị đa chức năng12.3" DVD, AUX, USB 19 loa âm thanh vòm Mark Levision Màn hình hiển thị đa chức năng CD,DVD,AUX,USB(2 cổng), 9 loa công nghệ cao Dolby
2/ Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau với màn hình trên trần xe và đầu đĩa Blu-ray Không
3/ Điện thoại trên xe Bluetooth Bluetooth
TÍNH NĂNG AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ
1/ Hệ thống túi khí an toàn 10 túi khí, bao gồm cả túi khí đầu gối cho hàng ghế trước và túi khí 2 bên 10 túi khí, bao gồm cả túi khí đầu gối cho hàng ghế trước và túi khí 2 bên
2/ Các tính năng an toàn "ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh
ECB: Hệ thống điều khiển phanh điện tử
EBD: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
TRC: Hệ thống chống trượt khi tăng tốc
BA: Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
VSC: Hệ thống ổn định thân xe
VDIM: Hệ thống quản lý xe thông minh
Đèn báo phanh khẩn cấp" "ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh
EBD: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
TRC: Hệ thống chống trượt khi tăng tốc
BA: Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
VSC: Hệ thống ổn định thân xe
"
3/ Cảm biến khoảng cách Cảm biến khoảng cách phía trước và sau Cảm biến khoảng cách phía trước và sau 4-4
4/ Hệ thống điều khiển hành trình Có Có
5/ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có
6/ Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Không Có
7/ Cảnh báo áp suất lốp Không Có
8/ Hệ thống hỗ trợ đậu xe camera lùi có vạch chỉ dẫn camera lùi có vạch chỉ dẫn
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Có nên xịt rửa khoang máy ô tô trực tiếp?
Làm vệ sinh khoang động cơ còn giúp bạn tránh nỗi lo về chuột, côn trùng xâm nhập, tránh hư hại các dây dẫn nhiên liệu, gioăng cao su, giúp xe vận hành an toàn và bảo vệ các chi tiết máy. Việc vệ sinh khoang máy có thể thực hiện định kỳ 3-6 tháng/lần.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Đánh giá Kia Carens 2024: Không đơn thuần là chiếc MPV đa dụng mà còn mang hơi thở SUV hiện đại
Giá: 564 triệu - 849 triệuCách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.Những hư hỏng thường gặp trên hệ thống điều hòa ô tô
Hệ thống điều hòa có vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là ở những thị trường có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như Việt Nam. Những hư hỏng xảy ra với hệ thống này dù không gây hại đến quá trình vận hành xe nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến độ thoải mái của hành khách.