Lexus LX 570 2016
Loại động cơ/ Engine 3UR-FE, V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Dung tích động cơ/ Displacement (cm3) 5663
Starting system Push start
Hệ dẫn động/ Drive train 4WD
Tiêu chuẩn khí thải/ CO2 Emissions (g/km) EURO 2 W/o OBD
Công suất tối đa/ Horse Power @ rpm 367Hp @ 5600rpm
Mô-men xoắn/ Torque (N.m@rpm) 530Nm @ 3200rpm
Hộp số/ Transmission 8AT
Chế độ lái/ Drive mode select Normal/Eco/Sport/Sport+/Customize
Hệ thống treo/ Suspension Coil spring ,Double wishborn 4 link, X-AHC (Auto Height Control)
Hệ thống treo thích ứng/ Adaptive Variable Suspension (AVS) Y
Khả năng tăng tốc/ Acceleration 0-100km 7.7
Vận tốc tối đa/ Max Speed 210km/h
Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Consumption 12.1L/100km
Measurement
Chiều dài/ Length (mm) 5080
Chiều rộng (gập gương) / Width (mm) mirror folding 1980
Chiều cao/ Height (mm) 1865
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) 2850
Vệt bánh xe trước/ Front Tread 1645
Vệt bánh xe sau/ Rear Tread 1640
Khoảng sáng gầm xe/ Ground clearance (mm) 225
Khối lượng không tải/ Curb weight (kg) 2743
Khối lượng toàn tải/ Gross weight (kg) 3400
Dung tích bình nhiên liệu/ Fuel Tank (L) (Main/Sub) 93/45
Cỡ lốp/ Tire size (mm) 275/50/R21
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Minimum Turning diameter (m) 5.9m
Số chỗ ngồi/ Seating capacity 8
Thể tích khoang hành lý/ Cargo capacity (L) 259
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau/ Maximum cargo rear seat fold (L) 1276
Exterior
Cụm đèn trước/ Front lamp
Đèn pha/ Headlamp Triple Full LED
Đèn pha tự động/ Automatic High Beam (AHB) Y
Rửa đèn pha/ Headlamp cleaner Y
Đèn chiếu sáng ban ngày/ Daytime Running Lights (DRL) Y (LED)
Đèn báo rẽ trước/ Front turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn sương mù phía trước/ Front Foglamp Y (LED)
Đèn góc/ Cornering Lamp Y (LED)
Cụm đèn sau/ Rear combination lamp
Đèn phanh và đèn hậu/Brake and Tail Lamps Y (LED)
Đèn báo rẽ sau/ Rear turn signal lamp Y (Sequential LED)
Đèn phanh trên cao/ High mount stop lamp Y (LED)
Cần gạt mữa cảm biến tự động/ Rain-Sensing Windshield Wiper Y
Gương chiếu hậu ngoài / Outside rear view mirror
Gương gập điện/ Power Floding Y
Mặt gương điều chỉnh tự động/ Auto Retractable Y
Sấy gương/ Heater Y
Chức năng nhớ vị trí/ Side Mirror Memory Position Y
Chức năng tự cụp khi lùi/ Reverse Tilt down side view mirror Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Mirrors Y
Đèn rẽ/ Side turn signal lamp Y
Hệ thống cửa xe/ Windows
Chức năng chống kẹt (lên/xuống)/ Jam protection (upward/downward) Y
Kính chắn gió cách âm/Windshield Accoustic glass Y
Kính cửa sổ cánh cửa phía trước cách âm/Front Side Windows Accoustic Glass Y
Kính cửa màu tối (nhiều lớp) / Gray Privacy Glass Y (Rear door side/Rear door quarter/Quarter/Back door)
Cửa sổ trời/ Moonroof Y
Cửa sổ trời điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide Moonroof Y
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control Y
Chức năng chống kẹt/ Jam protection Y
Cửa sau điều chỉnh điện/ Power Back Door Closer Y (w/ rotary damper)
Giá nóc/ Roof rail Y
Cánh hướng gió phía sau/ Rear spoiler Y
Interior
Gương chiếu hậu bên trong/ Inside rear view mirror
Chế độ tự động điều chỉnh ngày&đêm / Automatic Day&Night Y
Camera cảm biến đèn pha tự động / Auto high beam camera Y
Mặt gương chống chói/Electrochromic Auto - Dimming Rear View Mirrors Y
Đèn nội thất/ Interior personal lamp
Đèn LED/ LED personal lamp Y (Front & Rear)
Chức năng cảm biến chạm/ Touch sensor personal lamp Y (Front)
Tấm che nắng phía trước/ Sun visor With illuminated vanity mirror + Sub visor
Rèm che nắng hàng ghế sau/ Rear door Sunshade Y (manual)
Giá đựng cốc/ Cup holder
Hàng ghế trước/ Front seat Y (2)
Hàng ghế thứ 2/ 2nd seat row Y (2)
Hàng ghế thứ 3/ 3rd seat row Y (4)
Đồng hồ trong xe/ Clock Analog (GPS)
Trục lái/ Steering Column
Tay lái trợ lực thủy lực/ Hydraulic Power Steering Y
Trợ lực lái biến thiên/ Variable Gear Ratio Steering (VGRS) Y
Điều chỉnh điện/ Power Steering Column Y (Tilt & Telescopic)
Chức năng nhớ vị trí/ Steering column with memory function Y (3 positions)
Chức năng hỗ trợ ra vào/ Easy access system Y
Vô lăng lái/ Steering wheel
Lẫy chuyển số/ Paddle Shift Y
Màn hình hiển thị đa thông tin/ Multi information display 4.2" TFT
Cửa kính/ Door window
Điều chỉnh điện lên xuống/Automatic Up/Down Windows Y
Chức năng chống kẹt/ Jam Protection Y
Cần số bọc da/ Leather Shift lever & knob Y
Ốp trang trí nội thất/ Interior ornament
Ốp cánh cửa/ Door trim Wood Shimamoku black
Ốp bảng táp lô/ Intrument panel Wood Shimamoku black
Ốp vô lăng lái/ Steering wheel Wood Shimamoku black
Hộp lanh/ Cool box Y
Seat & Comfort
Chất liệu ghế da/ Seat Leather Upholstery Semi-aniline Leather
Hàng ghế trước/ Front seat
Ghế lái chỉnh điện / Driver seat power Y (10-way)
Đệm đỡ đùi ghế lái/ Driver Seat cushion length Y
Ghế lái có chức năng nhớ vị trí/ Driver Seat memory position Y (3 positions)
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Front passenger seat power Y (8-way)
Sưởi ghế/ Seat heater Y
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y
Hàng ghế sau/ Rear seat
Gập ghế hàng ghế sau thứ nhất / Rear seat No1 Split Rate 4:2:4
Gập ghế hàng ghế sau thứ hai / Rear seat No2 Split Rate 5:5
Hàng ghế sau thứ nhất trượt chỉnh điện/ Rear seat No1 Slide Y (Power)
Chức năng gập lưng ghế Hàng ghế sau thứ 2/Rear seat No2 Recline Y (Manual)
Chức năng gấp gọn Hàng ghế sau thứ 2 / Rear seat No2 Space up Y (Power)
Làm mát ghế/ Seat ventilation Y (Rear seat No.1)
Hiển thị thông tin trên kính/ Head Up Display Y (Large: 240x66mm)
Bluetooth Y
Xạc không dây/ Wireless charger Y (153x80mm)
Ổ cắm điện 12V/ 12 Volt Power Ports 2
Climate
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic Air conditioner Automatic 4-zone
Hệ thống điều hòa thông minh/ Climate concierge Y
Hệ thống lọc khí/ Clean Air filter Y
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal Y
Entertainment system
Hệ thống âm thanh/ Premium Audio Mark Levinson
Số loa/ Speaker 19
Màn hình LCD (in) 12.3"
DVD Y
Số lượng đĩa/ Disk capacity 1
Radio (AM/FM) Y
Ổ cắm USB/ USB jack 2
Aux Jack 2
Hệ thống giải trí hàng ghế sau/ Rear Seat Entertainment 11.6" Dual RSE
Safety and Security
Hệ thống chống bó cứng phanh đa địa hình/ Multi-terrain Anti-lock brake system (ABS) Y
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) Y
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) Y
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) Y
Hệ thống kiểm soat lực bám đường chủ động/ Active Traction Control (A-TRC) Y
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) Y
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình/ Craw control Y
Chế độ vận hành đa địa hình / Multi Terrain Select Y
Phanh đỗ điện tử / Electronic Parking Brake Y
Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise Control Y
Hệ thống túi khí/ SRS Airbag
Túi khí ghế lái & hành khách phía trước/ Driver's and Front Passenger's Airbag Y (dual)
Airbag occupant detection Y (D seat)
Túi khí đầu gối hàng ghế trước / Front seat Knee airbag Y
Túi khí bên hàng ghế trước/ Front Seat Side Airbag Y
Túi khí bên hàng ghế thứ 2/ Rear Seat Side Airbag (2nd row) Y
Túi khí rèm hàng ghế trước/ Front side curtain airbag Y
Túi khí rèm hàng ghế thứ 2 & 3/ Rear side curtain airbag (2nd & 3rd row) Y
Cảnh báo áp suất lốp/ Tire inflation press warning Y
Dây đai an toàn/ Seat belt
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế trước/ Front seat belt Pretensioner Y
Bộ hạn chế tì lực vai hàng ghế trước/ Front seat belt Force Limiter Y
Chức năng căng đai khẩn cấp hàng ghế sau/ Rear seat belt Pretensioner Y
Chốt an toàn trẻ em/ Child protector Y (rear doors)
Màn hình hỗ trợ đỗ xe/ Back Guide Monitor Y
Camera toàn cảnh/ Panoramic Camera Y
Cảm biến quanh xe/ Clearance & Back Sonar Y (8)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn/ Lane change assist system
Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi/ Rear Crossing Traffic Alert (RCTA) Y
Cảnh báo điểm mù / Blind Sport Monitor (BSM) Y (3x60m)
Chìa khóa/ Key
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh/ Smart Access Keyless Entry and Engine Start System Y
Chìa khóa dạng thẻ/ Card Key Y
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Cách chỉnh đèn pha ô tô
Được điều chỉnh và sử dụng đúng cách, đúng thời điểm thì đèn pha sẽ giúp đảm bảo hơn an toàn khi lưu thông vào ban đêm. Ngược lại, khả năng xảy ra tai nạn sẽ là rất cao nếu như người cầm lái không biết cách chỉnh và sử dụng hệ thống chiếu sáng này.Xử lý sự cố dọc đường
Những sự cố hư hỏng xe xảy ra dọc đường là điều khó tránh khỏi khi sử dụng xe. Có những sự cố có thể khắc phục tạm thời để đi đến gara gần nhất, cũng có sự cố bất khả kháng phải cần đến cứu hộ hoặc sự trợ giúp từ bên ngoài. Dù tự xử lý được hay không thì những sự cố được chia sẻ sau đây sẽ cho bạn kinh nghiệm, ít ra là sự bình tĩnh khi nó xảy đến.Tẩy sạch vết nhựa cây trên xe ô tô
Nếu xe bạn thường xuyên đậu dưới bóng mát của những hàng cây thì việc "được khuyến mãi" những vết nhựa là điều khó tránh khỏi. Vậy làm sao để loại bỏ chúng mà không làm xước bề mặt xe? Hãy thử với một số cách dưới đây.Một số cách sử dụng và bảo dưỡng hệ thống phanh hiệu quả
Hệ thống phanh có tác dụng giảm tốc độ và dừng xe khi cần thiết để đảm bảo an toàn giao thông khi lưu thông trên đường. Chính vì vậy chúng ta cần sử dụng hệ thống này thật hiệu quả và nêm thường xuyên kiểm tra bảo dưỡng nhằm đảm bảo tình trạng hoạt động của chúng luôn tốt nhất.Những trang bị hấp dẫn trên ô tô người Việt ít sử dụng
Trang bị tiện nghi là lợi thế bán hàng lớn trên một chiếc ô tô. Ngày nay, các hãng xe đã hào phóng hơn khi mang nhiều trang bị cao cấp xuống các dòng xe tầm trung. Tuy nhiên, điều kiện thời tiết nhiệt đới và đặc thù giao thông tại Việt Nam khiến nhiều trang bị hấp dẫn trên ô tô trở nên không mấy hữu dụng.Sai lầm thường gặp của tài xế Việt khi sử dụng điều hòa ô tô
Không dùng thường xuyên, không tắt điều hòa trước khi tắt máy, bật điều hòa ngay khi lên xe… là những sai lầm thường gặp của tài xế Việt khi sử dụng điều hòa ô tô.Những lưu ý để lái xe an toàn trong đường thành phố
Với giao thông đông đúc và có phần “hỗn loạn” tại các đô thị ở Việt Nam, bạn luôn cần có những quy tắc “nằm lòng” để lái xe an toàn.Các giải pháp độ đèn tăng sáng ô tô
Hệ thống đèn chiếu sáng là bộ phận quan trọng trên ô tô. Đặc biệt là với những người thường xuyên lái xe vào buổi tối, chạy đường dài. Nếu đèn xe nguyên bản quá tối, hãy tham khảo các giải pháp sau.Nguyên nhân khiến xe chết máy giữa đường, khó khởi động, đèn mờ
Xe gặp các hiện tượng như: Chết máy giữa đường, khó khởi động, đèn xe mờ… cho thấy hệ thống điện đang gặp vấn đề. Vậy cụ thể nguyên nhân của các hiện tượng này là do đâu?Ghế ngồi trên xe và những điều nên biết
Để đi một hành trình xa hay đơn giản là có được cảm giác thoải mái khi điều khiển xe thì điều trước tiên bạn cần có là một chiếc ghế êm ái. Với cấu tạo của ghế xe hơi ngày nay, hai phần trên ghế đảm đương chức năng này. Một là các nệm lót xung quanh ở cả trên mặt ghế lẫn phần dựa lưng (còn gọi là loại ghế ngồi ôm). Các dòng xe thể thao thường có những tấm lót khá êm ái, trong khi nhiều xe SUV hầu như không có các tấm đệm này khiến cho khi điều khiển người lái có thể bị lắc lư. Chi tiết này không tác động nhiều tới lái xe trong khoảng thời gian ngắn tuy nhiên trên đoạn đường dài nó sẽ khiến bạn mệt mỏi.