So sánh các phiên bản MG ZS 2023: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
MG ZS nằm trong phân khúc crossover hạng B và là đối thủ trực tiếp của Hyundai Kona, Ford EcoSport, KIA Seltos hay Honda HR-V. Vào tháng 1/2021, hãng xe đã cho ra mắt ZS thế hệ mới với những sự cải tiến về ngoại, nội thất cũng như trang bị an toàn nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và chiếm được lòng tin yêu của khách hàng Việt.
Giá các phiên bản MG ZS 2023
Tại thị trường Việt Nam, MG ZS 2023 được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan và phân phối với 3 phiên bản cùng các mức giá bán như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng |
MG ZS 1.5 2WD LUX+ | 619,000,000 | Hỗ trợ trả góp chỉ từ 5.555 triệu/tháng khi mua xe từ đối tác ngân hàng của MG. |
MG ZS 1.5 2WD COM+ | 569,000,000 | |
MG ZS STD+ | 519,000,000 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe MG ZS từ đại lý gần bạn? |
Xem thêm
Đánh giá MG ZS 2023: Giá rẻ nhất phân khúc, tiện nghi đầy ắp nhưng "dính" gốc xe "Tàu"
Màu sắc các phiên bản MG ZS 2023
MG ZS 2023 hiện mang đến cho người dùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất là đen, đỏ, trắng và xám.
Thông số kỹ thuật các phiên bản MG ZS 2023
Ngoại thất MG ZS 2023
NEW MG ZS 2023 |
STD + |
COM + |
LUX + |
Kích thước - Trọng lượng |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.323 x 1.809 x 1.653 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.585 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
||
Ngoại thất |
|||
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha LED |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Không |
Không |
Có |
Đèn báo phanh trên cao |
Có |
Có |
Có |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Sau |
Trước và sau |
|
Gạt nước kính trước |
Gạt mưa gián đoạn, điều chỉnh tốc độ |
Cảm biến gạt mưa |
|
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Có |
Có |
Có |
Giá nóc |
Có |
Có |
Có |
Cánh lướt gió |
Có |
Có |
Có |
Nẹp hông xe mạ chrome |
Có |
Có |
Có |
Mâm/lốp xe |
16”, 215/60R16 |
17”, 215/55R17 |
Về kích thước, tất cả phiên bản đều sở hữu thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.323mm x 1.809mm x 1.653mm cùng chiều dài cơ sở đạt 2.585mm. Khoảng sáng gầm 170mm của ZS 2023 được đánh giá khá tốt, giúp mẫu xe tránh cạ gầm khi di chuyển trên những cung đường xấu. Nhìn chung, MG ZS 2023 mang dáng vẻ hiện đại và trẻ trung, thiên về phong cách sang trọng.
Nhìn trực diện, mẫu xe tạo ấn tượng với lưới tản nhiệt được viền chrome bắt mắt, kết hợp cùng biểu tượng MG đặt ở trung tâm mang đến sự thanh lịch, trẻ trung. Chi tiết nâng cấp đáng kể nhất của mẫu xe so với thế hệ trước chính là cụm đèn trước dạng full LED được trang bị trên tất cả phiên bản. Tuy nhiên, đèn pha tự động là trang bị chỉ có trên bản Lux+ cao cấp nhất.
Đèn sương mù sau cũng là trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản, riêng MG ZS phiên bản Lux+ còn được bổ sung thêm đèn sương mù trước. Ngoài ra, gạt nước kính trước của 2 bản STD+ và Com+ có chức năng gạt mưa gián đoạn và điều chỉnh tốc độ, trong khi phiên bản cao cấp nhất sử dụng cảm biến gạt mưa hiện đại.
MG ZS 2023 bản Lux+ được trang bị bộ la-zăng 17 inch có thiết kế 5 chấu với dáng lưỡi rìu Tomahawk 2 tông màu đầy mạnh mẽ, trong khi 2 bản còn lại sử dụng bộ mâm có kích thước 16 inch.
Các trang bị tiêu chuẩn khác gồm có: gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa và nẹp hông xe mạ chrome, cánh đuôi lướt gió và giá nóc,...
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe MG ZS? |
Xem thêm
Bảng giá xe MG 2023 & khuyến mãi mới nhất
Nội thất MG ZS 2023
NEW MG ZS 2023 |
STD + |
COM + |
LUX + |
Chất liệu vô lăng |
Da |
Da |
Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 6 hướng |
|
Ghế phụ |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 60:40 |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Cần số |
Bọc da, thêu chỉ đỏ |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
359 |
Khoang lái của MG ZS mới tạo ấn tượng về sự chỉnh chu và sang trọng thông qua việc sử dụng tông màu đen trung tính xuyên suốt nội thất xe. Các chi tiết được bố trí khá gọn gàng và khoa học, tạo sự thuận tiện cho người lái thao tác và điều khiển xe.
Tất cả phiên bản đều sử dụng vô lăng bọc da dày dặn, có thiết kế 3 chấu thể thao và tích hợp nhiều nút bấm chức năng như đàm thoại rảnh tay hay điều chỉnh âm lượng. MG ZS 2023 cũng sở hữu cần số bọc da và được thêu chỉ màu đỏ đẹp mắt. Trên cần số còn khắc biểu tượng MG và có thêm chi tiết kim loại làm điểm nhấn.
ZS 2023 trang bị ghế ngồi bọc da và ghế phụ có chức năng chỉnh tay 4 hướng trên tất cả phiên bản. Tuy nhiên, ghế lái trên 2 bản STD+ và Com+ chỉ có thể chỉnh cơ 6 hướng, trong khi bản Lux+ cao cấp sử dụng tính năng chỉnh điện 6 hướng.
Khoang hành lý của MG ZS 2023 ở cấu hình tiêu chuẩn có dung tích 359 lít. Khi cần thiết, người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 giúp mở rộng không gian chứa đồ và tăng thể tích lên đến 1.166 lít.
Tiện nghi MG ZS 2023
NEW MG ZS 2023 |
STD + |
COM + |
LUX + |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa, hiệu ứng 3D |
|
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.1” |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, USB, Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome |
Có |
Có |
|
Cửa kính chỉnh điện |
Xuống một chạm ở ghế người lái |
Lên/xuống một chạm ở ghế người lái |
|
Điều hòa cơ, kháng bụi PM2.5 |
Có |
Có |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Cruise Control |
Có |
Có |
Có |
Về hệ thống giải trí, chỉ có một vài sự khác biệt giữa các phiên bản. Cụ thể, hệ thống âm thanh trên bản tiêu chuẩn STD+ được trang bị 4 loa, trong khi các bản còn lại sở hữu dàn âm thanh 6 loa cao cấp kết hợp hiệu ứng 3D hiện đại.
Bên cạnh đó, cửa kính chỉnh điện lên - xuống một chạm ở ghế người lái là trang bị chỉ có trên bản Com+ và Lux+. Đặc biệt, bản Lux+ cao cấp còn có thêm cửa sổ trời.
Một số trang bị nổi bật trên các phiên bản của MG ZS 2023 gồm: màn hình giải trí trung tâm kích thước 10.1 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth, điều hòa cơ tích hợp chức năng kháng bụi PM2.5, của gió hàng ghế sau, tay nắm cửa trong mạ chrome, móc khóa trẻ em ISOFIX,...
Các phiên bản còn sở hữu hệ thống phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, giúp cho việc di chuyển trong thành phố đông đúc hay kẹt xe cực kì nhàn rỗi. Ngoài ra, các tính năng như Cruise Control, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm cũng được trang bị đầy đủ trên cả 3 phiên bản của MG ZS 2023.
Vận hành MG ZS 2023
NEW MG ZS 2023 |
STD + |
COM + |
LUX + |
Loại động cơ |
NSE 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng |
||
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
112 @ 6.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
150 @ 4.500 |
||
Hộp số |
8 CVT |
||
Hệ dẫn động |
FWD |
||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
||
Chế độ lái |
Urban - Normal - Dynamic |
||
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Thanh xoắn |
||
Phanh trước - sau |
Đĩa - Đĩa |
Về khả năng vận hành, tất cả phiên bản MG ZS 2023 đều sử dụng động cơ NSE có dung tích 1.5 lít, sản sinh công suất tối đa 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 150Nm tại 4.500 vòng/ phút. Chiếc xe được trang bị bộ hộp số vô cấp CVT với 8 cấp giả lập duy nhất trong phân khúc đi cùng hệ dẫn động cầu trước.
Ngoài ra, ZS 2023 còn sở hữu 3 chế độ lái ấn tượng gồm Urban, Normal và Dynamic kết hợp cùng hệ thống lái trợ lực điện, giúp cho việc điều khiển tay lái sẽ nhẹ nhàng và tăng tính cơ động của xe hơn.
Bạn muốn LÁI THỬ xem MG ZS có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn MG ZS 2023
NEW MG ZS 2023 |
STD + |
COM + |
LUX + |
Số túi khí |
2 |
4 |
6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 độ dạng 3D |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Có |
Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống túi khí trên xe được phân cấp theo từng phiên bản, cụ thể: STD+ có 2 túi khí, Com+ được trang bị 4 túi khí và bản Lux+ cao cấp sở hữu 6 túi khí. Camera 360 độ là trang bị chỉ có trên bản Lux+ cao cấp nhất, giúp người điều khiển dễ dàng xoay sở khi đi vào nơi đường hẹp.
Ngoài ra, MG ZS thế hệ mới cũng được trang bị đầy đủ những công nghệ an toàn tiên tiến nhất như:
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát độ bám đường
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảnh báo áp suất lốp
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Hỗ trợ đổ đèo
Với ưu điểm thiết kế trẻ trung, trang bị vượt trội, sở hữu nhiều tính năng an toàn và sức mạnh vận hành vừa đủ cùng mức giá dễ tiếp cận, MG ZS 2023 thực sự là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình trẻ lần đầu mua xe.
Xem thêm
Đánh giá Hyundai Creta 2023: sự trở lại đầy khởi sắc
Đánh giá Nissan Kicks 2023 – Thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Những tiếng ồn động cơ và hệ truyền động cần lưu ý
Một ngày nào đó khi lái xe đi làm và bạn bỗng nghe thấy những tiếng như gió rít, tiếng cốc cốc như gõ cửa hoặc gầm gừ... phát ra từ động cơ thì đó chính là những triệu chứng cho thấy xe cần được sửa chữa.Kinh nghiệm học lý thuyết lái xe bằng B2 nhanh thuộc, bao đậu
Lý thuyết thi bằng lái xe B2 có tới 600 câu hỏi, vậy làm sao có thể học thuộc nhanh nhất, chính xác nhất và trả lời mà không sợ sai? Dưới đây, dgX sẽ bật mí một số bí kíp giúp các bác ghi nhớ đáp án và cách thức trả lời các loại câu hỏi trong bộ đề thi lý thuyết nhanh và chính xác nhất.Những lưu ý khi thay ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô là một trong những bộ phận đóng vai trò quan trọng trọng việc vận hành. Ắc quy ô tô cung cấp năng lượng cho thiết bị khởi động , hệ thống đánh lửa giúp khởi động động cơ và còn có vai trò cung cấp điện năng trong trường hợp phụ tái sử dụng dòng điện vượt quá dòng định mức của máy phát.Cách xử lý khi phanh ABS gặp trục trặc
Hệ thống ABS kết hợp cùng hệ thống phanh giúp tăng khả năng kiểm soát xe trong những tình huống khẩn cấp như đường trơn trượt, gặp chướng ngại vật bất ngờ… Sau một thời gian sử dụng, hệ thống này đôi khi cũng sẽ gặp sự cố. Đây là lúc ngay lập tức, các bác nên tiến hành kiểm tra, xác định nguyên nhân và khắc phục kịp thời.Những lưu ý khi không sử dụng ô tô lâu ngày
Xe hơi là phương tiện để ta di chuyển để đi làm, du lịch… Đối với đa số người dùng còn là tài sản lớn hay thành viên trong gia đình luôn được chăm sóc và bảo quản tốt để giữ giá trị và bền vững theo thời gian. Bài viết sẽ cho bạn biết cách bảo quản và bảo dưỡng xe tại nhà.Cẩn trọng với các cảnh báo trên xe ô tô
Người ngồi sau vô-lăng cần hiểu được một cách căn bản các cảnh báo trên xe ô tô thông qua bộ phận đèn trên đồng hồ để đối phó kịp thời, đảm bảo tuổi thọ động cơ và an toàn vận hành.Các hạng mục bảo dưỡng Mazda 3 tại 10.000 km
Mazda 3 là dòng xe hạng C có doanh số khá cao tại Việt Nam. Có được điều đó một phần nhờ sự bền bỉ và quá trình bảo dưỡng dòng xe Mazda 3 tương đối thấp.Cách sử dụng hộp số tự động: Khi nào dùng số L, 2, D3?
Có một thực tế là không ít bác trong suốt nhiều năm lái xe số tự động chỉ sử dụng các vị trí P, R, N và D và không hề đụng đến các số L, 2, D3. Một số vì không biết ý nghĩa và cách sử dụng, một số vì thực sự không có nhu cầu sử dụng tới.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Đề pa lên dốc sao cho mượt, không lo chết máy?
Với xe số sàn, để đề pa lên dốc mượt mà, không lo chết máy thì các bác có thể áp dụng nhiều cách khác nhau. Dưới đây, danhgiaXe chia sẻ một số cách áp dụng trong 2 trường hợp cụ thể là dốc cao và dốc vừa.