Subaru Forester 2.0 i-L 2015

Chỉnh sửa lúc: 09/06/2015
1. Thông số kỹ thuật cơ bản:
• Kích thước(DxRxC):4.595m x 1.795m x 1.735m.
• Động cơ xăng Boxer Engine, 4 máy nằm ngang đối xứng(H4)
• Hệ dẫn động 04 bánh toàn thời gian đối xứng: Symmetrical AWD
• Dung tích động cơ: 1.998 cc
• Công suất cực đại: 150 PS / 6.200 rpm
• Moment xoắn cực đại: 198 Nm/4.200 rpm
• Khoảng sáng gầm xe: 220 mm
• Trọng lượng: 1492 Kg
• Mâm đúc 18 inch, Cỡ lốp 225/55R18
• Số chỗ ngồi: 5 chỗ
`Tiêu hao nhiên liệu trung bình: 8,5lit/100Km,
2. Các trang thiết bị chính:
• Khởi động bằng nút (Start/stop Engine button).
• Ghế bọc da cao cấp, chỉnh điện ghế tài xế.
• Hệ thống lái thông minh của Subaru SI-Drive, với 02 chế độ lái tùy chọn.
• Hệ thống lái X-Mode dùng cho lái xe đường ghồ ghề, lên dốc, xuống dốc hay đường trơn trượt.
• Đèn pha HID xenon tự động, cảm biến gạt mưa tự động.
• Hệ thống máy lạnh tự động, với lọc chống bụi.
• Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xinhan LED.
• Hệ thống âm thanh với 06 loa
• Màn hình LCD 7 inche cảm ứng, đa chức năng.
• Thanh ray trên nóc, có nút gập phẳng hàng ghế sau.
• Cảm biến lùi và camera quan sát trên màn hình khi lùi xe .
• Cửa sổ trời rộng và điều chỉnh trượt bằng điện.
• Cốp cửa sau xe đóng mở bằng nút ấn điện, kết hợp nhớ vị trí cửa, Kết nối Bluetooth,
• Vôlăng bọc da có thể điều chỉnh tầm tay lái, điều khiển âm thanh trên tay lái.
• Cài đặt tốc độ cố định theo hành trình (Cruise Control),
• Ổ cắm thiết bị ngoại vi AUXvà cổng kết nối USB.
• Hệ thống chống bó phanh ABS, phân bổ lực phanh EBD& BA và hệ thống cân bằng VDC
• 06 túi khí an toàn.
• Bảo hành: 05 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước.
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất