BKT IND_TR461R4

Chỉnh sửa lúc: 08/04/2013

Cỡ lốp

Tyre Size

 

Chiều rộng vành

Rim Width (inch)

Kích thước lốp bơm hơi không tải

Unloaded Inflated Dimension

Số lớp bố

Ply Rating

Loại

Type

Tải trọng khi chạy

Load Capacity Transport

Chiều rộng

Section Width (mm)

Tổng đường kínhOverall Dia. (mm)

Tải

(v<= 40Km/h)

40Kmp/h Max. Load (kgs)

Áp lực hơiInflation Pressure (bar)

16.9-24

15

440

1280

14

TL

3450

2.9

16.9-28

15

440

1390

14

TL

3750

2.9

19.5L-24

17

490

1310

12

TL

3450

2.3

19.5L-24

17

490

1310

14

TL

3750

2.6

21L-24

18

540

1385

14

TL

4125

2.5

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất