- Trang chủ
- Tư vấn mua xe
- Lexus IS300 F Sport 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T9/2023, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Lexus IS300 F Sport 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T9/2023, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Lexus IS300 F Sport 2023
Trong bộ ba mẫu xe F SPORT được Lexus Việt Nam ra mắt trong 2022 thì IS 300 F SPORT nhận được nhiều sự chú ý hơn cả. Theo ý kiến người dùng, nguyên do là vì mẫu sedan hạng sang này không những sở hữu vóc dáng nhỏ gọn phù hợp với đô thị mà còn có giá bán dễ tiếp cận nhất.
Phiên bản thể thao Lexus IS300 F Sport 2023 giúp tạo ra nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng. So với IS 300 bản tiêu chuẩn, phiên bản thể thao có thiết kế táo bạo hơn với không gian nội thất năng động cùng khả năng vận hành mạnh mẽ.
Xem thêm:
Bảng giá xe Lexus 2023 & khuyến mãi mới nhất
Giá bán & khuyến mãi Lexus IS300 F Sport 2023
Lexus IS300 F Sport 2023 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
IS 300 F Sport
2,560,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá lăn bánh & trả góp Lexus IS300 F Sport 2023
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,560,000,000 | 2,560,000,000 | 2,560,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 278,380,700 | 329,580,700 | 259,380,700 |
Thuế trước bạ | 256,000,000 | 307,200,000 | 256,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,838,380,700 | 2,889,580,700 | 2,819,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | IS 300 F Sport |
Giá bán | 2,560,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,176,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 384,000,000 |
Chi phí ra biển | 278,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 662,380,700 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Lexus IS300 F Sport từ đại lý gần bạn? |
Màu xe Lexus IS300 F Sport 2023
Lexus IS300 F Sport 2023 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Sonic Titanium, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine và Celestial Blue Glass Flake. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa chuộng có thể kể đến như:
Đánh giá chi tiết Lexus IS300 F Sport 2023
Ngoại thất
Lexus IS300 2023 F Sport mang thiết kế sang trọng, lịch lãm khi được nhấn nhá với những đường nét thể thao, trẻ trung. Mặt ca-lăng đầy cá tính với hệ thống lưới tản nhiệt mở rộng tràn xuống phần cản trước và được sơn đen hoàn toàn.
Cụm đèn chiếu sáng của xe duy trì công nghệ LED với 3 bóng Projector, đèn định vị ban ngày theo hình dáng móc câu. Cụm đèn pha/cos trên mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ được trang bị tính năng tự động cân bằng ánh sáng.
Nhìn từ hai bên, Lexus IS300 2023 F Sport có thiết kế lai Coupe với trần xe dần hạ thấp về phía sau. Tạo nên kiểu dáng thể thao cho xe còn có bộ la-zăng sơn đen kích thước 18 inch hợp kim đa chấu thu hút. Gương chiếu hậu có thiết kế hiện đại, kết hợp giữa 3 tông màu nổi bật đi kèm nhiều tính năng như chỉnh/gập điện, cảnh báo điểm mù, sấy gương, tự động điều chỉnh khi lùi..
Đuôi xe Lexus IS300 2023 F Sport nổi bật với cụm đèn hậu LED nối liền với nhau bằng dải LED đầy sang trọng. Phong cách thể thao của xe còn thể hiện ở cản sau đen bóng, cụm ống xả 2 bên cân đối và đèn phản quang đặt dọc như hốc gió.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Lexus IS300 F Sport? |
Nội thất
Khoang lái của Lexus IS300 F Sport 2023 nổi bật với vô-lăng thể thao 3 chấu bọc da. Logo F-Sport sẽ được đính ở đây, cùng với đó là cụm đồng hồ kỹ thuật số thay cho loại Analog trên phiên bản thường.
Đặc biệt hơn, những chi tiết trang trí của xe được ốp crom mạ satin độc quyền với những đường rãnh cắt laser tinh xảo. Tuy chỉ có một vài thay đổi nhỏ nhưng khu vực khoang lái của Lexus IS300 2023 F Sport đã trở nên sắc nét và tinh tế hơn rất nhiều.
Hệ thống ghế ngồi trên Lexus IS300 F Sport 2023 có màu sắc tùy chọn theo ý thích khách hàng với ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, ghế phụ chỉnh điện 8 hướng. Tông màu chủ đạo của ghế sẽ là đỏ kết hợp với màu đen của nội thất nhằm mang đến sự hài hòa và bắt mắt cho khách hàng ngay lần đầu tiếp cận.
Không gian của hàng ghế sau ở mức đủ dùng bởi đã nhường khá nhiều diện tích cho phần trần xe hạ thấp dần ra sau. Tuy nhiên, người dùng vẫn không cảm thấy bí bách khi ngồi phía sau Lexus IS300 2023 F Sport.
Tiện nghi
Lexus IS300 F Sport 2023 có màn hình giải trí mới với viền mỏng hơn. Kích thước màn hình là 8 inch hỗ trợ các kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống điều hòa trên xe là loại tự động 2 vùng độc lập, âm thanh 10 loa sống động, phanh tay điện tử, cổng sạc điện thoại…
Theo công bố, Lexus IS300 F Sport 2023 sẽ mang đến cảm giác phấn khích cho người lái khi có hệ thống giả lập âm thanh động cơ - vốn chỉ xuất hiện trên những chiếc xe thể thao cao cấp đắt tiền.
Vận hành
Lexus IS300 F Sport 2023 được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2.0L với công suất tối đa 241 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Kết hợp với đó là hộp số tự động 8 cấp, hệ dẫn động cầu sau. Xe có 4 chế độ lái nhằm đáp ứng phù hợp với phong cách từng khách hàng: Normal, Eco, Sport và Sport+
Bạn muốn LÁI THỬ xem Lexus IS300 F Sport có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn
Lexus IS300 F Sport 2023 sở hữu những công nghệ an toàn tiên tiến hàng đầu để tăng độ an tâm cho khách hàng khi sử dụng như:
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tiền va chạm
- Hệ thống theo dõi làn đường
- Kiểm soát hành trình chủ động
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- 08 túi khí
- Cảm biến đỗ xe trước/sau
- Camera lùi
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus IS 300 F Sport 2023 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4710 x 1840 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.115 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
13.9 |
Dung tích bình xăng (l) |
66 |
Mâm vành hợp kim |
18 - 19 inch |
Cỡ lốp |
235/45R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da Smooth |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
8 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Lexus 10 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
D4S, 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) |
1.988 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
204/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
350/1650-4400 |
Hộp số |
AT 8 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Double Wisbone / Multi-link |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Xem thêm:
Lexus IS300 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi mới nhất, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe Kia K5: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia K5 tại thị trường Việt Nam và trên thế giớiNhững vấn đề thường gặp ở hệ thống đánh lửa điện tử trên ô tô và cách khắc phục
Hệ thống đánh lửa là bộ phận quan trọng của động cơ, nó cùng với các hệ thống khác kết hợp ...Các đời xe Hyundai Accent: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1994 và trải qua 5 thế hệ nâng cấp và phát triển, Hyundai Accent hiện tại chính là một trong những dòng xe chủ lực và được ví như “gà đẻ trứng vàng” của Hyundai Motor.Các đời xe KIA Morning: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Morning là dòng xe hatchback đô thị sản xuất từ năm 2004 và còn được biết đến với tên gọi KIA Picanto. Xe chủ yếu sản xuất tại nhà máy liên doanh Donghee ở Seosan (Hàn Quốc) nhưng cũng được một số quốc gia lắp ráp trong nước.Các đời xe Kia Carnival: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Carnival là mẫu xe SUV đô thị có tính đa dụng, tiện nghi và sang trọng bậc nhất tại nhiều thị trường trên thế giới. Sản phẩm kết hợp sự năng động, mạnh mẽ đặc trưng của dòng xe SUV cùng không gian sang trọng, tiện nghi ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại tạo nên chuẩn mực mới trong phân khúc.Các đời xe Mercedes-Benz C-Class: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mercedes Benz C-Class tại thị trường Việt Nam và trên thế giới. Click để khám phá ngay cùng danhgiaXe bạn nhé!Các đời xe Mercedes-Benz E-Class: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mercedes-Benz E-Class tại thị trường Việt Nam và trên thế giới. Click để khám phá ngay cùng danhgiaXe bạn nhé!Các đời xe Isuzu MU-X: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Isuzu MU-X tại thị trường Việt Nam và trên thế giớiCác đời xe Mitsubishi Xpander: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Mitsubishi Xpander thuộc dòng xe MPV 7 chỗ sản xuất bởi thương hiệu đến từ Nhật Bản. Từ năm 2018, xe được ra mắt tại các thị trường khác nhau và chủ yếu phân phối ở Đông Nam Á, Mỹ Latinh, châu Phi và Trung Đông.Đánh giá Mitsubishi Xpander AT Premium 2023: Tiếp tục dẫn đầu phân khúc sau nhiều cải tiến đáng giá
Giá: 648 triệuGần cuối tháng 03/2022, Toyota quyết định tung ra bộ đôi Avanza Premio và Veloz Cross để cùng “đàn anh” Innova cạnh tranh tốt hơn trên thị trường. Đứng trước động thái này, MMV cũng đã nhanh chóng trình làng bản facelift của Mitsubishi Xpander 2023 vào ngày 13/6/2022 với 20 điểm nâng cấp mới, hứa hẹn mang đến cho người dùng những trải nghiệm trọn vẹn hơn.