- Trang chủ
- Tư vấn mua xe
- Lexus LX600 VIP 2024: Giá lăn bánh và khuyến mãi T04/2024, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Lexus LX600 VIP 2024: Giá lăn bánh và khuyến mãi T04/2024, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Lexus LX600 VIP 2024
Trong dải sản phẩm hoàn thiện chỉn chu, mang cá tính riêng và trải dài từ phân khúc sedan đến SUV, LX600 là thành quả kết tinh qua hơn 30 năm lịch sử phát triển của Lexus. Đặc biệt, Lexus LX600 VIP 2024 sẽ là phiên bản mang trọng trách chinh phục giới thượng lưu ngồi hàng ghế sau.
Lexus LX600 VIP 2024 giống như căn biệt thự di động với thiết kế sang trọng, nội thất xa hoa, cao cấp và những trang bị tiện nghi mang lại sự thoải mái và riêng tư cao nhất.
Xem thêm:
Giá bán & khuyến mãi Lexus LX600 VIP 2024
Lexus LX 600 VIP 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
LX 600 VIP
9,210,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá lăn bánh & trả góp Lexus LX600 VIP 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 9,210,000,000 | 9,210,000,000 | 9,210,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 943,380,700 | 1,127,580,700 | 924,380,700 |
Thuế trước bạ | 921,000,000 | 1,105,200,000 | 921,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 10,153,380,700 | 10,337,580,700 | 10,134,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | LX 600 VIP |
Giá bán | 9,210,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,828,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,381,500,000 |
Chi phí ra biển | 943,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,324,880,700 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Lexus LX 600 VIP từ đại lý gần bạn? |
Màu xe Lexus LX600 VIP 2024
Lexus LX 600 VIP 2024 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: White Nova Glass Flake, Sonic Quartz, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Terrane Khaki Mica , Manganese Luster. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa thích có thể kể đến như:
Đánh giá chi tiết Lexus LX600 VIP 2024
Ngoại thất
Ngoại thất của Lexus LX600 VIP 2024 là sự pha trộn giữa nét thể thao và vẻ đẹp sang trọng ấn tượng. Phần đầu chiếc xe hạng sang này được trang bị lưới tản nhiệt độc đáo với 7 thanh ngang nổi, nhằm tạo ra một cấu trúc liền mạch và không có khung viền xung quanh.
Các tấm lưới tản nhiệt phía dưới theo dạng các khe hở lớn nhằm đảm bảo hiệu suất làm mát động cơ, đồng thời tối ưu tính khí động học ở mức độ cao nhất.
Cụm đèn pha vẫn sở hữu thiết kế sắc sảo đặc trưng, tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày hình móc câu quen thuộc. Để tăng thêm sự sinh động, đèn pha được thiết kế theo dạng 3 bóng LED xếp tầng, đi kèm các chức năng tự động bật/tắt và tự động thích ứng.
Chiếc xe thế hệ mới này có các thông số kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.100 x 1.990 x 1.865 (mm), chiều dài cơ sở 2.850mm và khoảng sáng gầm xe 205mm.
Thiết kế phần thân xe trông giống như người anh em Toyota Land Cruiser 300. Tuy nhiên, phần kính trụ D dốc hơn làm cho dáng vẻ của xe có chút thể thao hơn, thay vì cứng nhắc như Land Cruiser 300.
Gương chiếu hậu bên ngoài có thể chỉnh/gập điện tự động, điều chỉnh tự động khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí. Bậc bước chân được tích hợp giúp cho việc ra/vào xe dễ dàng hơn. Ở mọi phiên bản, la-zăng xe là loại 22 inch, được bao bọc trong lốp 265/50R22.
Phần đuôi xe Lexus LX600 VIP 2024 đã loại bỏ kiểu đèn kết hợp phía sau thông thường, thay vào đó là đèn hậu chữ L nằm ngang, kết nối với nhau bằng một thanh LED kéo dài từ trái sang phải. Biểu tượng “chữ L nghiêng” cũng được thay thế bằng ký tự chữ cái “LEXUS”, tạo cái nhìn sang trọng hơn. Cửa hậu điều khiển điện với chức năng đóng/mở cốp bằng thao tác đá chân bên dưới cản sau.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Lexus LX 600 VIP? |
Nội thất
Không giống như ngoại thất, những thay đổi trong cabin của Lexus LX600 VIP 2024 thực sự rất đáng kể và dường như có khả năng cạnh tranh với các đối thủ lớn đến từ Châu Âu, chẳng hạn như Mercedes-Benz GLS Class.
Vô-lăng được thiết kế kiểu 3 chấu quen thuộc nhưng khả năng điều khiển đã chính xác hơn. Phía sau là màn hình thông số có độ nét cao giúp người lái dễ dàng quan sát mọi thông tin.
Các ghế ngồi được bọc bằng da Semi-aniline cao cấp. Ghế lái có chức năng chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí. Trong khi đó, ghế phụ cũng có thể chỉnh điện 12 hướng. Cả 2 đều có tính năng sưởi và làm mát.
Lexus LX600 VIP 2024 chỉ có 2 ghế đối với hàng ghế thứ hai. Ghế này có tựa đầu êm ái, thêm đệm đỡ hai bên hông và phần tựa lưng được thiết kế giúp người ngồi có cảm giác thoải mái nhất. Chưa hết, ghế hành khách phía trước có thể đẩy lên để cho khoảng để chân cho người ngồi phía sau tăng thêm 1.100mm.
Tiện nghi
Ở trung tâm bảng điều khiển là bộ màn hình kép cảm ứng 12,3 inch phía trên và 7 inch phía dưới. Lexus LX 600 VIP 2024 được trang bị hệ thống giải trí đa phương tiện với dàn âm thanh 25 loa của Mark Levinson - nhiều chưa từng thấy trong các dòng sản phẩm của Lexus.
Các tiện nghi khác bao gồm: hệ thống điều hòa 4 vùng tự động, màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió, kết nối AM/FM/USB/Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto, màn hình giải trí cho hàng ghế sau,...
Vận hành
Sức mạnh giúp Lexus LX600 VIP 2024 vận hành đến từ động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép, có thể sản sinh công suất tối đa 409 mã lực và mô-men xoắn cực đại 650Nm.
Nền tảng mới sử dụng hệ thống treo xương đòn kép ở phía trước và kiểu trục liên kết sau có độ tin cậy cao ở phía sau. Ngoài việc cung cấp vị trí tốt hơn, nền tảng mới còn cải thiện trọng lượng và hiệu suất an toàn khi va chạm, tăng thêm độ yên tĩnh, chất lượng lái xe trên cả đường trải nhựa hay địa hình gồ ghề.
Bạn muốn LÁI THỬ xem Lexus LX 600 VIP có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn
Về mặt an toàn, Lexus LX 600 VIP 2024 tiếp tục sở hữu hệ thống an toàn Lexus LSS+ với camera ống đơn và radar sóng cho hệ thống va chạm trước. Các tính năng an toàn khác của chiếc SUV này gồm:
- Phanh đỗ điện tử
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- An toàn tiền va chạm PCS
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến trước/sau
- Camera 360 độ
- Hệ thống 12 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus LX 600 VIP 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
4 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5100 x 1990 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.660 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
13.12 |
Dung tích bình xăng (l) |
80 |
Mâm vành hợp kim |
22 inch |
Cỡ lốp |
265/50R22 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí |
Hàng ghế thứ 2 |
Chỉnh điện 6 hướng, nhớ 2 vị trí |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 25 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.445 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
409/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
650/2.000 - 3.600 |
Hộp số |
AT 10 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
12 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Xem thêm:
Lexus LX600 Urban 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi mới nhất, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe KIA Sorento: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sorento là dòng xe SUV cỡ trung có xuất xứ từ Hàn Quốc và được sản xuất lần đầu vào năm 2002. Sorento là đối thủ đáng gờm của Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner và Ford Everest trong phân khúc SUV 7 chỗ.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Cách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Các đời xe Kia Soluto: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia Soluto tại thị trường Việt Nam và trên thế giới.Cách kiểm tra tình trạng máy phát điện trên ô tô
Máy phát điện là thiết bị không thể thiếu trên một chiếc ô tô. Nó giúp sạc ắc qui và cung cấp nguồn điện cho tất cả các thiết bị trên xe. Làm sao biết được máy phát điện trên xe hoạt độn tốt, bài viết sau chia sẻ cách kiểm tra tình trạng máy phát.Các đời xe Kia K5: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia K5 tại thị trường Việt Nam và trên thế giới