- Trang chủ
- Tư vấn mua xe
- Lexus LX600 VIP 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T9/2023, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Lexus LX600 VIP 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T9/2023, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Lexus LX600 VIP 2023
Trong dải sản phẩm hoàn thiện chỉn chu, mang cá tính riêng và trải dài từ phân khúc sedan đến SUV, LX600 là thành quả kết tinh qua hơn 30 năm lịch sử phát triển của Lexus. Đặc biệt, Lexus LX600 VIP 2023 sẽ là phiên bản mang trọng trách chinh phục giới thượng lưu ngồi hàng ghế sau.
Lexus LX600 VIP 2023 giống như căn biệt thự di động với thiết kế sang trọng, nội thất xa hoa, cao cấp và những trang bị tiện nghi mang lại sự thoải mái và riêng tư cao nhất.
Xem thêm:
Giá bán & khuyến mãi Lexus LX600 VIP 2023
Lexus LX 600 VIP 2023 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
LX 600 VIP
9,210,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá lăn bánh & trả góp Lexus LX600 VIP 2023
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 9,210,000,000 | 9,210,000,000 | 9,210,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 943,380,700 | 1,127,580,700 | 924,380,700 |
Thuế trước bạ | 921,000,000 | 1,105,200,000 | 921,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 10,153,380,700 | 10,337,580,700 | 10,134,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | LX 600 VIP |
Giá bán | 9,210,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,828,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,381,500,000 |
Chi phí ra biển | 943,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,324,880,700 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Lexus LX 600 VIP từ đại lý gần bạn? |
Màu xe Lexus LX600 VIP 2023
Lexus LX 600 VIP 2023 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: White Nova Glass Flake, Sonic Quartz, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Terrane Khaki Mica , Manganese Luster. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa thích có thể kể đến như:
Đánh giá chi tiết Lexus LX600 VIP 2023
Ngoại thất
Ngoại thất của Lexus LX600 VIP 2023 là sự pha trộn giữa nét thể thao và vẻ đẹp sang trọng ấn tượng. Phần đầu chiếc xe hạng sang này được trang bị lưới tản nhiệt độc đáo với 7 thanh ngang nổi, nhằm tạo ra một cấu trúc liền mạch và không có khung viền xung quanh.
Các tấm lưới tản nhiệt phía dưới theo dạng các khe hở lớn nhằm đảm bảo hiệu suất làm mát động cơ, đồng thời tối ưu tính khí động học ở mức độ cao nhất.
Cụm đèn pha vẫn sở hữu thiết kế sắc sảo đặc trưng, tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày hình móc câu quen thuộc. Để tăng thêm sự sinh động, đèn pha được thiết kế theo dạng 3 bóng LED xếp tầng, đi kèm các chức năng tự động bật/tắt và tự động thích ứng.
Chiếc xe thế hệ mới này có các thông số kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.100 x 1.990 x 1.865 (mm), chiều dài cơ sở 2.850mm và khoảng sáng gầm xe 205mm.
Thiết kế phần thân xe trông giống như người anh em Toyota Land Cruiser 300. Tuy nhiên, phần kính trụ D dốc hơn làm cho dáng vẻ của xe có chút thể thao hơn, thay vì cứng nhắc như Land Cruiser 300.
Gương chiếu hậu bên ngoài có thể chỉnh/gập điện tự động, điều chỉnh tự động khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí. Bậc bước chân được tích hợp giúp cho việc ra/vào xe dễ dàng hơn. Ở mọi phiên bản, la-zăng xe là loại 22 inch, được bao bọc trong lốp 265/50R22.
Phần đuôi xe Lexus LX600 VIP 2023 đã loại bỏ kiểu đèn kết hợp phía sau thông thường, thay vào đó là đèn hậu chữ L nằm ngang, kết nối với nhau bằng một thanh LED kéo dài từ trái sang phải. Biểu tượng “chữ L nghiêng” cũng được thay thế bằng ký tự chữ cái “LEXUS”, tạo cái nhìn sang trọng hơn. Cửa hậu điều khiển điện với chức năng đóng/mở cốp bằng thao tác đá chân bên dưới cản sau.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Lexus LX 600 VIP? |
Nội thất
Không giống như ngoại thất, những thay đổi trong cabin của Lexus LX600 VIP 2023 thực sự rất đáng kể và dường như có khả năng cạnh tranh với các đối thủ lớn đến từ Châu Âu, chẳng hạn như Mercedes-Benz GLS Class.
Vô-lăng được thiết kế kiểu 3 chấu quen thuộc nhưng khả năng điều khiển đã chính xác hơn. Phía sau là màn hình thông số có độ nét cao giúp người lái dễ dàng quan sát mọi thông tin.
Các ghế ngồi được bọc bằng da Semi-aniline cao cấp. Ghế lái có chức năng chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí. Trong khi đó, ghế phụ cũng có thể chỉnh điện 12 hướng. Cả 2 đều có tính năng sưởi và làm mát.
Lexus LX600 VIP 2023 chỉ có 2 ghế đối với hàng ghế thứ hai. Ghế này có tựa đầu êm ái, thêm đệm đỡ hai bên hông và phần tựa lưng được thiết kế giúp người ngồi có cảm giác thoải mái nhất. Chưa hết, ghế hành khách phía trước có thể đẩy lên để cho khoảng để chân cho người ngồi phía sau tăng thêm 1.100mm.
Tiện nghi
Ở trung tâm bảng điều khiển là bộ màn hình kép cảm ứng 12,3 inch phía trên và 7 inch phía dưới. Lexus LX 600 VIP 2023 được trang bị hệ thống giải trí đa phương tiện với dàn âm thanh 25 loa của Mark Levinson - nhiều chưa từng thấy trong các dòng sản phẩm của Lexus.
Các tiện nghi khác bao gồm: hệ thống điều hòa 4 vùng tự động, màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió, kết nối AM/FM/USB/Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto, màn hình giải trí cho hàng ghế sau,...
Vận hành
Sức mạnh giúp Lexus LX600 VIP 2023 vận hành đến từ động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép, có thể sản sinh công suất tối đa 409 mã lực và mô-men xoắn cực đại 650Nm.
Nền tảng mới sử dụng hệ thống treo xương đòn kép ở phía trước và kiểu trục liên kết sau có độ tin cậy cao ở phía sau. Ngoài việc cung cấp vị trí tốt hơn, nền tảng mới còn cải thiện trọng lượng và hiệu suất an toàn khi va chạm, tăng thêm độ yên tĩnh, chất lượng lái xe trên cả đường trải nhựa hay địa hình gồ ghề.
Bạn muốn LÁI THỬ xem Lexus LX 600 VIP có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn
Về mặt an toàn, Lexus LX 600 VIP 2023 tiếp tục sở hữu hệ thống an toàn Lexus LSS+ với camera ống đơn và radar sóng cho hệ thống va chạm trước. Các tính năng an toàn khác của chiếc SUV này gồm:
- Phanh đỗ điện tử
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- An toàn tiền va chạm PCS
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến trước/sau
- Camera 360 độ
- Hệ thống 12 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus LX 600 VIP 2023 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
4 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5100 x 1990 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.660 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
13.12 |
Dung tích bình xăng (l) |
80 |
Mâm vành hợp kim |
22 inch |
Cỡ lốp |
265/50R22 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí |
Hàng ghế thứ 2 |
Chỉnh điện 6 hướng, nhớ 2 vị trí |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 25 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.445 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
409/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
650/2.000 - 3.600 |
Hộp số |
AT 10 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
12 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Xem thêm:
Lexus LX600 Urban 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi mới nhất, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe Mercedes-Benz C-Class: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mercedes Benz C-Class tại thị trường Việt Nam và trên thế giới. Click để khám phá ngay cùng danhgiaXe bạn nhé!Các đời xe Mercedes-Benz E-Class: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mercedes-Benz E-Class tại thị trường Việt Nam và trên thế giới. Click để khám phá ngay cùng danhgiaXe bạn nhé!Các đời xe Isuzu MU-X: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Isuzu MU-X tại thị trường Việt Nam và trên thế giớiCác đời xe Mitsubishi Xpander: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Mitsubishi Xpander thuộc dòng xe MPV 7 chỗ sản xuất bởi thương hiệu đến từ Nhật Bản. Từ năm 2018, xe được ra mắt tại các thị trường khác nhau và chủ yếu phân phối ở Đông Nam Á, Mỹ Latinh, châu Phi và Trung Đông.Đánh giá Mitsubishi Xpander AT Premium 2023: Tiếp tục dẫn đầu phân khúc sau nhiều cải tiến đáng giá
Giá: 648 triệuGần cuối tháng 03/2022, Toyota quyết định tung ra bộ đôi Avanza Premio và Veloz Cross để cùng “đàn anh” Innova cạnh tranh tốt hơn trên thị trường. Đứng trước động thái này, MMV cũng đã nhanh chóng trình làng bản facelift của Mitsubishi Xpander 2023 vào ngày 13/6/2022 với 20 điểm nâng cấp mới, hứa hẹn mang đến cho người dùng những trải nghiệm trọn vẹn hơn.Các đời xe Nissan Almera: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Nissan Almera được sản xuất và phân phối từ năm 1995. Với gần 30 năm hình thành và phát triển, mẫu xe đã trải qua 3 thế hệ nâng cấp và cải tiến. Tại thị trường Châu Âu, dòng xe này được ra mắt với tên gọi Nissan Almera, thay thế cho cái tên Nissan Pulsar (N15) tại thị trường Nhật Bản và Bluebird Sylphy cho đời xe thứ 2 (N16).Các đời xe Nissan Navara: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Nissan Navara là dòng xe bán tải có xuất xứ từ Nhật Bản với các đời D21, D22, D40 và D23. Cái tên Navara được sử dụng ở Úc, New Zealand, Trung Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, Châu u và Nam Phi. Ở một số khu vực Châu Mỹ và các thị trường khác, dòng xe ra mắt thị trường với tên gọi Nissan Frontier hoặc Nissan NP300.Các đời xe Mercedes-Benz GLB: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mercedes-Benz GLB tại thị trường Việt Nam và trên thế giới.Các đời xe Mercedes-Benz A-Class: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Mercedes-Benz A-Class tại thị trường Việt Nam và trên thế giới. Click để khám phá ngay cùng danhgiaXe bạn nhé!Đánh giá Mercedes A-Class 2023: Đem đến cảm giác lái ấn tượng, kỳ vọng mở rộng dải sản phẩm nhưng bất thành
Giá: 1,264 tỷ - 2,002 tỷTại thị trường Việt Nam, Mercedes A-Class 2023 hiện tại thuộc thế hệ thứ 4, được phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ hồi tháng 05/2020. Xe chỉ có duy nhất một phiên bản A35 AMG mang kiểu dáng sedan. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính tiện nghi đặc trưng của thương hiệu ô tô nước Đức đi kèm thiết kế trẻ trung, hiện đại và đậm tinh thần thể thao từ hãng xe độ chính hãng lừng danh AMG.