- Trang chủ
- Tư vấn mua xe
- Lexus IS300h 2025: Giá lăn bánh và khuyến mãi T6/2025, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Lexus IS300h 2025: Giá lăn bánh và khuyến mãi T6/2025, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Lexus IS300h 2025
IS 300h 2024 là biến thể cao cấp nhất trong 3 phiên bản của dòng IS mới được Lexus trình làng gần đây sau nhiều năm vắng bóng. Với những cải tiến và nâng cấp hết sức giá trị, mẫu xe này hứa hẹn sẽ là một “cơn gió mới” thổi vào phân khúc sedan hạng sang cỡ vừa.
Mẫu xe được trang bị rất nhiều tính năng tiện ích, các chi tiết thiết kế chau chuốt với những vật liệu sang trọng bởi những bàn tay tài hoa nhất đến từ những nghệ nhân hãng xe Lexus.
Xem thêm:
Bảng giá xe Lexus 2024 & khuyến mãi mới nhất
Giá bán & khuyến mãi Lexus IS300h 2024
Lexus IS 300h 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
IS 300h
2,830,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá lăn bánh & trả góp Lexus IS300h 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh
Hà Nội
Khu vực khác
1. Giá niêm yết
2,830,000,000
2,830,000,000
2,830,000,000
2. Các khoản thuế & phí
305,380,700
361,980,700
286,380,700
Thuế trước bạ
283,000,000
339,600,000
283,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
340,000
340,000
Phí bảo trì đường bộ
1,560,000
1,560,000
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480,700
480,700
480,700
Phí đăng kí ra biển
20,000,000
20,000,000
1,000,000
Tổng chi phí (1+2)
3,135,380,700
3,191,980,700
3,116,380,700
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | IS 300h |
Giá bán | 2,830,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,405,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 424,500,000 |
Chi phí ra biển | 305,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 729,880,700 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Lexus IS 300h từ đại lý gần bạn? |
Màu xe Lexus IS300h 2024
Lexus IS 300h 2024 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Sonic Titanium, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine và Celestial Blue Glass Flake. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa chuộng có thể kể đến như:
Đánh giá chi tiết Lexus IS300h 2024
Ngoại thất
Thiết kế của Lexus IS300h 2024 đã có nhiều thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm, nhưng sự nâng cấp so với phiên bản tiêu chuẩn IS 300 là không nhiều. Kích cỡ xe vẫn giữ nguyên với các thông số lần lượt là 4.975 x 1.865 x 1.445 mm, chiều dài cơ sở là 2.799mm.
Phần đầu xe Lexus IS300h 2024 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng của Lexus. Cản trước sơn đen sang trọng cùng với hốc hút gió đặt sát nhau. Cụm đèn pha LED 3D và đèn LED định vị ban ngày có kích cỡ lớn.
Thân xe Lexus IS300h 2024 nổi bật với bộ mâm BSB 19 inch lốp mỏng. Các đường nét ở khu vực này được tinh chỉnh để mềm mại hơn nhằm mang đến cảm giác tươi mới. Gương chiếu hậu đồng màu sơn với thân xe và được tích hợp chức năng chỉnh và gập điện.
Phần đuôi xe Lexus IS300h 2024 được thiết kế mới mẻ với cụm đèn hậu phía sau mảnh hơn và kết nối với nhau bởi 1 dải đèn LED chạy ngang phần đuôi xe. Bên dưới là phần cản được sơn đen kết hợp cùng ống xả kép mạ crom sáng bóng.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Lexus IS 300h? |
Nội thất
Phần taplo và bảng điều khiển được hoàn thiện bằng chất liệu cao cấp góp phần làm tăng thêm tính sang trọng cho khoang lái. Từng chi tiết được chăm chút tỉ mỉ, sắp xếp khoa học mang đến sự tiện lợi cho khách hàng. Ở trung tâm là màn hình giải trí với kích thước 8 inch với khả năng tương thích với Apple Care Play, Android Auto, trợ lý ảo Alexa,…
Lexus IS300h 2024 sở hữu vô-lăng 3 chấu bọc da cao cấp mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người lái. Chính giữa vô-lăng là logo hình chữ L nổi bật, hai bên là các nút bấm cơ học hỗ trợ người lái trong quá trình điều khiển xe. Ở phía sau đó chính là cụm đồng hồ kỹ thuật hiển thị đầy đủ các thông số của xe.
Toàn bộ ghế trên xe Lexus IS300h 2024 được bọc da Nuluxe cao cấp tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng tiện dụng cho hàng ghế trước. Hàng ghế sau 3 chỗ ngồi và đều được trang bị thêm tựa đầu, giúp khách hàng có thể thư giãn trong những chặng đường dài. Khoảng cách giữa 2 hàng ghế khá rộng để khách hàng có thể duỗi chân thoải mái. Khoang hành lý của Lexus IS 300h 2024 rộng rãi, thoải mái cho việc chứa đồ với dung tích đạt 450L.
Tiện nghi
So với phiên bản tiêu chuẩn, Lexus IS300h 2024 vẫn giữ nguyên hầu hết các tiện ích với một số tinh chỉnh nhất định. Các tiện ích có mặt trên xe bao gồm:
- Màn hình giải trí 8 inch
- Kết nối Apple CarPlay, Android Auto
- Chỉ lệnh bằng giọng nói Siri Eyes Free
- Âm thanh Pioneer 10 loa
- Định vị GPS
- Điều khiển bằng giọng nói với trợ lý ảo ALexa
Vận hành
Lexus IS300h 2024 được trang bị khối động cơ xăng 2.5L, 4 xi-lanh kết hợp với 1 mô-tơ điện tạo ra công suất 220 mã lực và mômen xoắn 221Nm. Đi cùng với đó là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Xe có thể tăng tốc từ 0-100km/h chỉ với 8,7 giây trước khi đạt vận tốc cực đại là 200km/h.
Lexus IS 300h 2024 có 4 chế độ lái thay vì 3 như các phiên bản tiêu chuẩn bao gồm: Eco, Normal và Sport và Sport+.
Bạn muốn LÁI THỬ xem Lexus IS 300h có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn
Phiên bản Lexus IS 300h 2024 được trang bị các tính năng an toàn đạt chuẩn để bảo vệ hành khách, bao gồm:
- Hệ thống 8 túi khí
- Hệ thống hỗ trợ khởi động leo dốc
- Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe
- Hệ thống phanh chống bó cứng
- Hệ thống kiểm soát bám đường
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe của Lexus với camera sau và các cảm biến
- Hỗ trợ kiểm soát hành trình
- Hệ thống Lái trợ lực điện
- Giám sát điểm mù
- Hệ thống cảnh báo làn đường
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus IS 300h 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4710 x 1840 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.740 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
5.5 |
Dung tích bình xăng (l) |
66 |
Mâm vành hợp kim |
19 inch |
Cỡ lốp |
235/40R19 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da Smooth |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
8 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Pioneer 10 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
4 xi-lanh + Permanent Magnet Motor |
Dung tích (cc) |
2.494 |
Công suất tối đa (Ps/rpm) |
220 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
221/4.200 - 5.400 |
Hộp số |
L210 |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Double Wisbone / Multi-link |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
8 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Xem thêm:
Lexus IS300 F Sport 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi mới nhất, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Những tiếng ồn động cơ và hệ truyền động cần lưu ý
Một ngày nào đó khi lái xe đi làm và bạn bỗng nghe thấy những tiếng như gió rít, tiếng cốc cốc như gõ cửa hoặc gầm gừ... phát ra từ động cơ thì đó chính là những triệu chứng cho thấy xe cần được sửa chữa.Những lưu ý khi thay ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô là một trong những bộ phận đóng vai trò quan trọng trọng việc vận hành. Ắc quy ô tô cung cấp năng lượng cho thiết bị khởi động , hệ thống đánh lửa giúp khởi động động cơ và còn có vai trò cung cấp điện năng trong trường hợp phụ tái sử dụng dòng điện vượt quá dòng định mức của máy phát.Cách xử lý khi phanh ABS gặp trục trặc
Hệ thống ABS kết hợp cùng hệ thống phanh giúp tăng khả năng kiểm soát xe trong những tình huống khẩn cấp như đường trơn trượt, gặp chướng ngại vật bất ngờ… Sau một thời gian sử dụng, hệ thống này đôi khi cũng sẽ gặp sự cố. Đây là lúc ngay lập tức, các bác nên tiến hành kiểm tra, xác định nguyên nhân và khắc phục kịp thời.Những lưu ý khi không sử dụng ô tô lâu ngày
Xe hơi là phương tiện để ta di chuyển để đi làm, du lịch… Đối với đa số người dùng còn là tài sản lớn hay thành viên trong gia đình luôn được chăm sóc và bảo quản tốt để giữ giá trị và bền vững theo thời gian. Bài viết sẽ cho bạn biết cách bảo quản và bảo dưỡng xe tại nhà.Cách sử dụng hộp số tự động: Khi nào dùng số L, 2, D3?
Có một thực tế là không ít bác trong suốt nhiều năm lái xe số tự động chỉ sử dụng các vị trí P, R, N và D và không hề đụng đến các số L, 2, D3. Một số vì không biết ý nghĩa và cách sử dụng, một số vì thực sự không có nhu cầu sử dụng tới.Đề pa lên dốc sao cho mượt, không lo chết máy?
Với xe số sàn, để đề pa lên dốc mượt mà, không lo chết máy thì các bác có thể áp dụng nhiều cách khác nhau. Dưới đây, danhgiaXe chia sẻ một số cách áp dụng trong 2 trường hợp cụ thể là dốc cao và dốc vừa.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Về số N hay để số D đạp phanh khi dừng đèn đỏ khi đi xe số tự động?
Việc về số N (Neutral - trạng thái tự do) hay vẫn để D và đạp phanh khi lái xe số tự động lúc gặp đèn đỏ vẫn mãi là câu hỏi không có câu trả lời, dù là lái xe ở Việt Nam hay nước ngoài.Cách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.