- Trang chủ
- Tư vấn mua xe
- Lexus ES 250 2025: Giá lăn bánh và khuyến mãi T4/2025, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Lexus ES 250 2025: Giá lăn bánh và khuyến mãi T4/2025, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Giới thiệu chung Lexus ES 250 2025
Lexus ES 250 là phiên bản của dòng sedan hạng sang cỡ trung ES đến từ hãng xe sang nước Nhật. Mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 1989. Hiện sản phẩm đang ở vòng đời thứ 7 - ra mắt tại Triển lãm ô tô Bắc Kinh tháng 04 năm 2018.

Lexus ES 250 2024 vẫn duy trì phong cách thiết kế hiện đại, lịch lãm và sang trọng. Bên cạnh đó, các trang bị công nghệ mới cũng được bổ sung thêm nhằm tăng sức cạnh tranh trước các đối thủ cùng phân khúc.
Xem thêm:
Giá bán & khuyến mãi Lexus ES 250 2024
Lexus ES 250 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
ES 250
2,590,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Giá lăn bánh & trả góp Lexus ES 250 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,590,000,000 | 2,590,000,000 | 2,590,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 281,380,700 | 333,180,700 | 262,380,700 |
Thuế trước bạ | 259,000,000 | 310,800,000 | 259,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,871,380,700 | 2,923,180,700 | 2,852,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | ES 250 |
Giá bán | 2,590,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,201,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 388,500,000 |
Chi phí ra biển | 281,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 669,880,700 |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Lexus ES 250 từ đại lý gần bạn? |
Xem thêm:
Đánh giá Lexus ES 2023: Mẫu xe tiên phong với thiết kế mới của Lexus
Màu xe Lexus ES 250 2024
Lexus ES 250 2024 có 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Mercury Gray Mica, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Black, Ice Ecru Metallic, Sunlight Green Mica Metallic, và Deep Blue Mica. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa chuộng là:
Đánh giá chi tiết Lexus ES 250 2024
Ngoại thất
Phần đầu xe Lexus ES 250 2024 trang bị lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng của thương hiệu xe sang Nhật Bản. Hai bên bố trí cụm đèn pha với thiết kế sắc cạnh đi cùng công nghệ chiếu sáng bi-LED tiêu chuẩn. Trang bị này cũng tích hợp tính năng cân bằng góc chiếu tự động. Ngoài ra, dải đèn LED định vị ban ngày có dạng tia chớp giúp mang đến khả năng nhận diện tốt cho chiếc xe.
Bên thân xe, sự khác biệt giữa các phiên bản đến từ bộ la-zăng được trang bị cho “dàn chân”. Theo đó, Lexus ES 250 2024 được trang bị bộ mâm 17 - 18 inch tiêu chuẩn, trong khi bản F Sport sẽ sử dụng mâm 19 inch to lớn hơn. Ngoài ra, viền crom sáng bóng bao quanh kính xe nhằm gia tăng thêm nét sang trọng cho chiếc sedan.
Phía sau xe trang bị cụm đèn hậu với thiết kế 3 dải LED hình họa chữ L xếp chồng lên nhau. Nắp cốp với thiết kế nhô ra mạng lại cảm giác như một cánh lướt gió, thể hiện diện mạo năng động, thể thao cho chiếc xe sang này.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Lexus ES 250? |
Nội thất
Không gian nội thất là khu vực nhận được nhiều nâng cấp nhất của Lexus ES 250 2024 thế hệ mới. Cabin xe sở hữu bảng điều khiển trung tâm được tái thiết kế với khay sạc không dây hoàn thiện hơn.
Bảng điều khiển chính của Lexus ES250 2024 được chia làm 2 phần và phân tách bằng một đường viền nhôm. Nửa phía trên bao gồm hệ thống cửa gió và màn hình giải trí 12.3 inch sắc nét trong khi nửa dưới là hệ thống phím bấm tiện ích, nút xoay để cài đặt âm thanh, điều hòa nhiệt độ.
Vô-lăng trên xe Lexus ES250 2024 thiết kế 3 chấu, mạ bạc, bọc da và được ốp gỗ Shimamoku sang trọng. Trên tay lái này còn tích hợp lẫy chuyển số và hỗ trợ các chức năng chỉnh điện, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào và sưởi. Cụm đồng hồ phía sau cung cấp những thông tin quan trọng cho người lái hiển thị trên màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch với ánh sáng dịu nhẹ không hại mắt.
Ghế người lái có thể chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát và sưởi ghế, hỗ trợ ra vào. Ghế hành khách phía trước cũng có thể chỉnh điện 8 hướng và sưởi/làm mát ghế. Hàng ghế sau thoải mái nhờ khoảng để chân thoáng, tuy nhiên vì trần xe dốc về phía sau nên không gian phía trên đầu khá thấp.
Tiện nghi
Lexus ES 250 2024 sở hữu hệ thống nhận dạng giọng nói tiên tiến được cập nhật và tương thích với hơn 18 ngôn ngữ tại châu Âu.
Module truyền dữ liệu được cải tiến cho phép xe kết nối mạng di động, Internet và dịch vụ e-Care. Ngoài ra, trang bị này còn hỗ trợ điều khiển một số tính năng thông qua app Lexus Link trên thiết bị di động như khoá/mở cửa, bật đèn báo nguy hiểm hay điều hoà.
Ngoài ra, xe còn sở hữu hệ thống điều hòa tự động 2 vùng đi kèm chức năng lọc bụi phấn hoa và tự động thay đổi chế độ lấy gió. Hệ thống giải trí đa phương tiện bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12.3 inch, dàn âm thanh 10 loa Lexus Premium, đầu DVD và các kết nối USB/AUX/Bluetooth.
Vận hành
Lexus ES250 2022 được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 2.5L, sản sinh công suất tối đa 204 mã lực và mômen xoắn cực đại 243Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 8 cấp. Khả năng tăng tốc của xe từ 0 lên 100km/s trong chưa đến 10s trước khi đạt tốc độ tối đa 207km/h.
Lexus ES250 2024 cũng được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ cho người lái như hệ thống điều khiển sang số thông minh, hệ thống dừng và khởi động thông minh và hỗ trợ vào cua nằm nâng cao khả năng vận hành cho xe.
Bạn muốn LÁI THỬ xem Lexus ES 250 có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn
Hệ thống an toàn mà Lexus ES 250 2024 sở hữu sẽ giúp khách hàng cảm thấy an tâm trên suốt chặng đường với một loạt tính năng ăn toàn tân tiến như:
Cảnh báo va chạm với xe đang lưu thông phía trước.
Hỗ trợ theo dõi làn đường.
Kiểm soát hành trình thích ứng.
Hỗ trợ chuyển làn.
Hỗ trợ đỗ xe.
Đèn pha thích ứng tự động.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang.
Chống bó cứng phanh.
Trợ lực phanh điện tử.
Túi khí quanh xe…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus ES 250 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.870 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.150 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
4.6 |
Dung tích bình xăng (l) |
50 |
Mâm vành hợp kim |
18 inch |
Cỡ lốp |
235/45R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Chỉnh điện 2 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Lexus 10 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
D4S 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) |
2.487 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
204/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
243/4000-5000 |
Hộp số |
CVT |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson Strut/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |
Xem thêm:
BMW 520i 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi mới nhất, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Mercedes E180 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi mới nhất, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Tư thế ngồi lái xe ô tô chuẩn nhất
Tư thế ngồi lái xe chuẩn - Nhiều tài xế, do tư thế ngồi sai, có cảm giác khó chịu và bất tiện khi lái xe. Rồi khi đã xẩy ra tai nạn thì họ thường đổ lỗi cho một cái gì đó có vẻ như rất "thực tế" và “hợp lý”: đường xấu, lái xe đâm vào mình trình độ kém, tầm nhìn hạn chế, xe của mình lại có trục trặc kỹ thuật… Tuy nhiên, chính tư thế ngồi không đúng đã làm cho người lái xe mất đi những giây đồng hồ quý giá giúp họ có thể kịp thời xử lý trong những trường hợp khẩn cấp.Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Kinh nghiệm lái xe an toàn trên đường cao tốc
Nhiều tài xế vào đường cao tốc có tâm lý chỉ để đi cho biết, đạp cho mát ga, thử độ rung lắc của phương tiện khi đạt tốc độ cao hoặc quá chủ quan vì nghĩ rằng mình lái giỏi. Điều này rất nguy hiểm.Tìm hiểu kỹ thuật drift xe
Drift bắt nguồn từ Nhật Bản sau đó trở thành một môn thể thao và lan rộng sang các nước châu Âu và châu Mỹ. Lần đầu tiên drift chính thức xuất hiện trên màn ảnh rộng là ở phần 3 của series phim nổi tiếng The Fast and Furious, Tokyo Drift. Điện ảnh Hollywood đã biết đến donut từ rất lâu, nhưng drift là một khái niệm hoàn toàn khác về môn thể thao để mất độ bám đường của xe. Drift có nghĩa là người lái xe điều khiển chiếc xe của họ trượt qua một khúc cua, một drifter chuyên nghiệp có thể hoàn toàn kiểm soát được chiếc xe khi lốp xe đang trượt chứ không còn lăn trên đường nữa.Cách kiểm tra tình trạng máy phát điện trên ô tô
Máy phát điện là thiết bị không thể thiếu trên một chiếc ô tô. Nó giúp sạc ắc qui và cung cấp nguồn điện cho tất cả các thiết bị trên xe. Làm sao biết được máy phát điện trên xe hoạt độn tốt, bài viết sau chia sẻ cách kiểm tra tình trạng máy phát.Kinh nghiệm lái xe đường dài ban đêm
Có nhiều lý do để bạn lựa chọn việc khởi hành một chuyến đi dài vào ban đêm hay tờ mờ sáng... Tuy nhiên việc đi xe vào ban đêm sẽ tiềm ẩn những hiểm hoạ lớn hơn nhiều so với đi ban ngày vì tầm nhìn hạn chế, sự tập trung khi đi lái xe.Cách chỉnh đèn pha ô tô
Được điều chỉnh và sử dụng đúng cách, đúng thời điểm thì đèn pha sẽ giúp đảm bảo hơn an toàn khi lưu thông vào ban đêm. Ngược lại, khả năng xảy ra tai nạn sẽ là rất cao nếu như người cầm lái không biết cách chỉnh và sử dụng hệ thống chiếu sáng này.Xử lý sự cố dọc đường
Những sự cố hư hỏng xe xảy ra dọc đường là điều khó tránh khỏi khi sử dụng xe. Có những sự cố có thể khắc phục tạm thời để đi đến gara gần nhất, cũng có sự cố bất khả kháng phải cần đến cứu hộ hoặc sự trợ giúp từ bên ngoài. Dù tự xử lý được hay không thì những sự cố được chia sẻ sau đây sẽ cho bạn kinh nghiệm, ít ra là sự bình tĩnh khi nó xảy đến.Tẩy sạch vết nhựa cây trên xe ô tô
Nếu xe bạn thường xuyên đậu dưới bóng mát của những hàng cây thì việc "được khuyến mãi" những vết nhựa là điều khó tránh khỏi. Vậy làm sao để loại bỏ chúng mà không làm xước bề mặt xe? Hãy thử với một số cách dưới đây.Một số cách sử dụng và bảo dưỡng hệ thống phanh hiệu quả
Hệ thống phanh có tác dụng giảm tốc độ và dừng xe khi cần thiết để đảm bảo an toàn giao thông khi lưu thông trên đường. Chính vì vậy chúng ta cần sử dụng hệ thống này thật hiệu quả và nêm thường xuyên kiểm tra bảo dưỡng nhằm đảm bảo tình trạng hoạt động của chúng luôn tốt nhất.