So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 vừa ra mắt

Chuyên đề: Tin xe trong nước
Chỉnh sửa lúc: 25/10/2023

Với mức chênh lệch giá bán 200 triệu đồng, các phiên bản Honda CR-V 2024 vừa ra mắt khác nhau ở điểm nào? Cùng dgX soi nhanh thông qua bảng so sánh thông số kỹ thuật dưới đây.

1. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về giá bán

honda="" cr-v="" g="" style="text-align: center; width: 212px;">Giá bán Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS
Giá niêm yết (tỉ đồng) 1,109 1,159 1,31 1,259

2. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về kích thước

Thông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.691 4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm) 2.701 2.701 2.7 2.701
Khoảng sáng gầm (mm) 198 198 208 198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,5 5,5 5,5 5,5
Cỡ lốp 235/60 235/60 235/60 235/60
La-zăng 18 inch 18 inch 18 inch 18 inch
Khối lượng (kg) 1.653 1.661 1.747 1.756

3. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị ngoại thất

Thông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS
Đèn chiếu xa LED LED LED LED
Đèn chiếu gần LED LED LED LED
Đèn LED ban ngày LED LED LED LED
Tự động bật tắt đèn pha
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng -
Đèn vào cua chủ động (ACL) - - -
Đèn sương mù trước - LED LED LED
Đèn sương mù sau - - -
Cụm đèn hậu LED LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Tất cả các ghế Tất cả các ghế Tất cả các ghế
Giá nóc - - -

4. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị nội thất

Thông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS
Chất liệu ghế Da Da Da Da
Ghế lái chỉnh điện, nhớ 2 vị trí 8 hướng 8 hướng 8 hướng 8 hướng
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng 4 hướng 4 hướng 4 hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế 3 Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50
Vô-lăng Urethan, chỉnh 4 hướng Da, chỉnh 4 hướng Da, chỉnh 4 hướng Da, chỉnh 4 hướng
Màn hình sau vô-lăng 7 inch TFT 7 inch TFT 10,2 inch TFT 10,2 inch TFT
Màn hình HUD - -
Màn hình giải trí 7 inch 9 inch 9 inch 9 inch
Apple Carplay không dây
Bản đồ định vị tích hợp - -
Hệ thống loa 8 loa 8 loa 8 loa 12 loa Bose
Điều hòa 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2
Cổng sạc 1 cổng sạc USB
2 cổng sạc Type C
1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C
1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C
1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C
Sạc không dây -
Cốp điện - Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh
Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh
Đèn viền nội thất - -
Phanh tay điện tử & Auto Hold
Thẻ khóa từ thông minh - -

5. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị an toàn

Thông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS
Phanh giảm thiểu va chạm
Ga tự động thông minh
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Đèn pha thích ứng tự động
Đèn pha thích ứng thông minh - - -
Thông báo xe phía trước khởi hành
Hỗ trợ đánh lái chủ động
VSA/TCS/ABS/EBD/BA/HSA
Camera lùi
Cảm biến trước - - -
Cảm biến sau -
Cảm biến gạt mưa tự động -
Cảm biết áp suất lốp
Camera hỗ trợ quan sát làn đường -
Camera 360 độ - -
Túi khí người lái và người kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm 2 bên cho tất cả hàng ghế
Túi khí đầu gối Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm - - -

6. So sánh 4 phiên bản Honda CR-V 2024 về trang bị về khả năng vận hành

Thông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO 1.5L DOHC VTEC TURBO 1.5L DOHC VTEC TURBO 2.0L DOHC
Công suất 188 mã lực 188 mã lực 188 mã lực 204 mã lực
Mô-men xoắn 240 Nm 240 Nm 240 Nm Động cơ: 183 Nm
Mô-tơ: 335 Nm
Hộp số CVT CVT CVT E-CVT
Hệ dẫn động FWD FWD AWD FWD
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) 7,49 7,3 7,8 5,2

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất