So sánh 4 phiên bản Stargazer X vừa ra mắt tại Việt Nam

Chuyên đề: Tin xe trong nước
Chỉnh sửa lúc: 19/04/2024

Chênh nhau từ 70 - 110 triệu đồng, các phiên bản của Hyundai Stargazer X 2024 vừa ra mắt tại Việt Nam có gì khác nhau?

1. So sánh 4 phiên bản Hyundai Stargazer X về giá bán

Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer X Stargazer X Cao cấp
489 triệu đồng 559 triệu đồng 599 triệu đồng

2. So sánh 4 phiên bản Hyundai Stargazer X về kích thước

Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer X Stargazer X Cao cấp
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4.460 x 1.780 x 1.695 4.495 x 1.815 x 1.710 4.495 x 1.815 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.780 2.780 2.780
Khoảng sáng gầm 185 200 200
Cỡ lốp 205/55R16 205/50R17 205/50R17
Kích thước mâm 16 inch 17 inch  17 inch 

3. So sánh 4 phiên bản Hyundai Stargazer X về trang bị ngoại thất

Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer X Stargazer X Cao cấp
Đèn chiếu sáng Halogen LED LED
LED định vị ban ngày
Đèn chiếu sáng tự động bật/tắt -
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện
Đèn hậu dạng LED
Ăng ten vây cá -

4. So sánh 4 phiên bản Hyundai Stargazer X về trang bị nội thất

Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer X Stargazer X Cao cấp
Ghế bọc da
Vô lăng bọc da
Điều hoà tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình sau vô lăng LCD 3.5" LCD 4.2" LCD 4.2"
Màn hình giải trí cảm ứng - 10,25 inch 10,25 inch
Hệ thống loa 4 6 8 loa Bose
Sạc không dây  -
Màu nội thất Đen Đen Đen
Phanh tay điện tử -

5. So sánh 4 phiên bản Hyundai Stargazer X về trang bị an toàn

Stargazer Tiêu chuẩn Stargazer X Stargazer X Cao cấp
Camera lùi - Có  Có 
Cảm biến trước/sau Sau Có  Có 
ABS/EBD/BA Có  Có  Có 
Cân bằng điện tử - Có  Có 
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Có  Có 
Hệ thống kiểm soát lực kéo - Có  Có 
Cảm biến áp suất lốp - -
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) - -
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) - -
Hệ thống hỗ trợ phóng tránh va chạm phía sau (RCCA) - -
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) - -
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) - -
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế - -
Điều khiển hành trình -
Giới hạn tốc độ -
Túi khí 2 2 6

6. So sánh 4 phiên bản Hyundai Stargazer X về khả năng vận hành

Động cơ SmartStream G1.5 SmartStream G1.5 SmartStream G1.5
Dung tích động cơ (cc) 1.497 1.497 1.497
Công suất 115 PS 115 PS 115 PS
Mô-men xoắn 144 Nm 144 Nm 144 Nm
Hộp số CVT CVT CVT
Hệ dẫn động FWD FWD FWD
Dung tích bình nhiên liệu 40 lít 40 lít 40 lít

Xem thêm:

Đánh giá Mitsubishi Xpander Cross 2024: Diện mạo thể thao, bổ sung nhiều trang bị mới

Đánh giá Hyundai Stargazer 2024: Thiết kế mới lạ, nội thất hiện đại, giá bán cạnh tranh

Đánh giá Suzuki XL7 2023: Lựa chọn hấp dẫn trong tầm giá 600 triệu

Cùng tầm tiền chọn xe sedan hay MPV?

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất