So sánh các phiên bản MG5 2023: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
MG5 là mẫu xe thuộc phân khúc sedan hạng C và được phát triển bởi thương hiệu xe hơi Anh Quốc MG Motor (nay thuộc tập đoàn SAIC Motor của Trung Quốc). Thế hệ thứ hai của MG5 ra mắt thị trường Đông Nam Á từ tháng 7/2021 tại Thái Lan. Đến tháng 2/2022, mẫu xe chính thức trình làng tại Việt Nam và gia nhập cuộc đua doanh số trong phân khúc sedan dưới 600 triệu.
Giá các phiên bản MG5 2023
Mới đây, MG Motor Việt Nam chính thức giới thiệu phiên bản tiêu chuẩn mới có tên STD của MG5 2023, nâng tổng số phiên bản của mẫu xe này lên 2 với mức giá bán cụ thể của từng phiên bản như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
MG5 1.5L STD (Vin 2022)
523,000,000
Hỗ trợ 150% lệ phí trước bạ
MG5 1.5L STD (Vin 2023)
523,000,000
Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
MG5 1.5L Lux (Vin 2022)
588,000,000
Hỗ trợ 120% lệ phí trước bạ
MG5 1.5L Lux (Vin 2023)
588,000,000
Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe MG5 từ đại lý gần bạn? |
Xem thêm
Đánh giá MG5 2023: Giá thành hấp dẫn, thiết kế thể thao, nhiều tính năng an toàn nhưng động cơ đuối sức giữa phân khúc
Màu sắc các phiên bản MG5 2023
Hiện, cả 2 phiên bản MG5 2023 mang đến cho người dùng 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất, gồm có: trắng, đỏ và đen. Riêng bản Lux còn được bổ sung thêm 2 màu là vàng và xám.
Thông số kỹ thuật các phiên bản MG5 2023
Ngoại thất MG5 2023
ALL NEW MG5 2023 |
1.5L STD |
1.5L LUX |
Kích thước - Trọng lượng |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.675 x 1.842 x 1.480 |
4.675 x 1.842 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.680 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
138 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,6 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
|
Ngoại thất |
||
Đèn chạy ban ngày |
Halogen |
LED |
Đèn pha LED tự động |
Có |
Có |
Đèn pha điều chỉnh độ cao |
Có |
Có |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Ốp ghi xám xung quanh lưới tản nhiệt |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp sấy kính |
Có |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Có |
Có |
Cánh lướt gió |
Có |
Có |
Mâm/lốp xe |
16”, 205/55R16 |
17”, 215/50R17 |
Về kích thước, cả 2 phiên bản đều có thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.675mm x 1.842mm x 1.480mm cùng chiều dài cơ sở đạt 2.680mm. Kích thước này hiện đang nhỉnh hơn một số đối thủ khác trong cùng phân khúc như KIA K3, Honda Civic hay Mazda 3, hứa hẹn sẽ mang đến một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Phần đầu xe giữa 2 phiên bản có chút khác biệt, khi bản tiêu chuẩn STD sở hữu lưới tản nhiệt sơn đen cùng họa tiết hình ngọn lửa ấn tượng như Lux, nhưng lại không có tấm ốp màu ghi xám xung quanh. Ngoài ra, đèn định vị ban ngày chỉ được trang bị dạng Halogen thay vì LED và không có đèn sương mù.
Các phiên bản của MG5 2023 đều được trang bị gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp chức năng sấy kính. Tay nắm cửa cũng được sơn cùng màu thân xe trên tất cả phiên bản. Tuy nhiên, ở phiên bản tiêu chuẩn, MG5 2023 sử dụng bộ mâm hình cánh hoa sơn đen có kích thước 16 inch. Trong khi đó, bản Luxury sở hữu bộ la-zăng 17 inch, 2 màu tương phản mô phỏng kiểu dáng lưỡi rìu Tomahawk làm bật lên vẻ đẹp thể thao, trẻ trung cho chiếc xe.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe MG56? |
Xem thêm
Bảng giá xe MG 2023 & khuyến mãi mới nhất
Nội thất MG5 2023
ALL NEW MG5 2023 |
1.5L STD |
1.5L LUX |
Chất liệu vô lăng |
Urethane |
Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng, điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 6 hướng |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái |
Không |
Có |
Ghế phụ |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
3.5” |
7” |
Dung tích khoang hành lý (L) |
401 |
401 |
Với mức giá chênh lệch gần 60 triệu đồng, sự khác biệt giữa 2 phiên bản được thể hiện rõ nét qua các trang bị tiện nghi bên trong xe. Cụ thể, phiên bản Luxury sở hữu vô lăng bọc da dày dặn cùng kiểu thiết kế 3 chấu dạng đáy phẳng D-cut thể thao, trong khi bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị vô lăng nhựa.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ lái dạng analog truyền thống cùng màn hình 3.5 inch được trang bị trên bản STD. Còn ở bản Lux, cụm đồng hồ tốc độ có kiểu digital hiện đại kết hợp cùng màn hình LCD 7 inch cỡ lớn, cho khả năng hiển thị chất lượng và sắc nét hơn.
Ngoài ra, ghế ngồi trên MG5 STD được bọc nỉ và ghế lái có chức năng chỉnh tay 6 hướng. Trong khi đó, bản Lux sử dụng chất liệu da để bọc ghế cùng ghế lái tích hợp tính năng chỉnh điện 6 hướng. Bơm hơi tựa lưng ở ghế người lái cũng là trang bị chỉ có trên bản Lux cao cấp.
Dung tích khoang hành lý của MG5 2023 trên cả 2 phiên bản là 401 lít, khá dư dùng cho cả 5 hành khách trên xe.
Tiện nghi MG5 2023
ALL NEW MG5 2023 |
1.5L STD |
1.5L LUX |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Màn hình cảm ứng trung tâm 10” |
Có |
Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth |
Có |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome |
Có |
Có |
Cửa kính chỉnh điện |
Có |
Có |
Điều hòa cơ, kháng bụi PM2.5 |
Có |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Cruise Control |
Không |
Có |
Về hệ thống giải trí, bản tiêu chuẩn được trang bị dàn âm thanh 4 loa trong khi MG5 Lux sở hữu hệ thống 6 loa cao cấp. Riêng bản Lux còn được trang bị thêm cửa sổ trời và ga hành trình thích ứng Cruise Control.
Các trang bị tiêu chuẩn khác trên MG5 2023 gồm có: màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 10 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto/Radio/USB/Bluetooth, cửa sổ chỉnh điện, điều hòa cơ có chức năng kháng bụi PM2.5, cửa gió hàng ghế sau, phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh Auto Hold, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm,...
Vận hành MG5 2023
ALL NEW MG5 2023 |
1.5L STD |
1.5L LUX |
Loại động cơ |
NSE 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng |
|
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
112 @ 6.000 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
150 @ 4.500 |
|
Hộp số |
8 CVT |
|
Hệ dẫn động |
FWD |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
|
Chế độ lái |
Urban - Normal - Dynamic |
|
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Thanh xoắn |
|
Phanh trước - sau |
Đĩa - Đĩa |
Các phiên bản của MG5 2023 không có sự khác biệt về khả năng vận hành khi đều sử dụng động cơ NSE có dung tích 1.5 lít, sản sinh công suất 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 150Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh động cơ được truyền qua hộp số vô cấp CVT giả lập 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Ngoài ra, mẫu sedan này còn trang bị thêm 3 chế độ lái: Urban, Normal, Dynamic trên cả 2 phiên bản, kết hợp cùng hệ thống trợ lực lái điện (EPS).
Bạn muốn LÁI THỬ xem MG5 có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn MG5 2023
ALL NEW MG5 2023 |
1.5L STD |
1.5L LUX |
Số túi khí |
2 |
6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường |
Có |
Có |
Hệ thống vi sai điện tử |
Có |
Có |
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 dạng 3D |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua |
Có |
Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Hỗ trợ chuyển làn |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Có |
Cảnh báo va chạm từ phía sau |
Không |
Có |
Về an toàn, bản STD tiêu chuẩn khá lép vế so với Lux khi chỉ sở hữu 2 túi khí và camera lùi, trong khi bản còn lại được trang bị 6 túi khí và camera 360 độ dạng 3D hiện đại. Ngoài ra, MG5 bản STD còn bị cắt giảm một số trang bị như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và cảnh báo va chạm từ phía sau.
Ngoài ra, hệ thống trang bị an toàn tiêu chuẩn trên MG5 2023 gồm có: hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống vi sai điện tử, cảnh báo áp suất lốp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo phanh khẩn cấp,...
Nhìn chung, MG5 2023 là một mẫu xe tốt và rất đáng cân nhắc trong tầm giá. Tuy nhiên, sức mạnh động cơ chỉ ở mức vừa phải có thể sẽ khiến MG5 giảm đi phần nào sức hút trong mắt những khách hàng đề cao trải nghiệm vận hành.
Xem thêm
Đánh giá Kia K3 2023: Xứng danh ngôi vương phân khúc C
Đánh giá Mazda 3 2023: thiết kế đẹp nhất phân khúc nhưng không gian chưa ấn tượng
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Điều hòa ô tô không mát: Nguyên nhân và cách khắc phục
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng điều hòa ô tô không mát hoặc làm mát kém. Trong trường hợp này lọc gió, gas, dàn nóng, lạnh, lốc điều hòa... là những bộ phận cần kiểm tra.Nên bẻ lái hay đạp phanh khi xe phía trước phanh gấp trên đường cao tốc?
Nên bẻ lái hay đạp phanh khi xe phía trước phanh gấp trên đường cao tốc? Nếu bạn còn đang băn khoăn chưa biết xử lý tình huống này như thế nào là tối ưu nhất, hãy tham khảo ngay những chia sẻ từ danhgiaXe nhé!Những quan niệm sai lầm khi bảo dưỡng ô tô
Không phải những gì mình không biết sẽ làm hại mình, mà là những điều bạn tưởng chừng như đúng đắn lại phản tác dụng. Những lầm tưởng về bảo dưỡng xe, kể cả với những người cẩn trọng nhất cũng có thể khiến bạn phải chi nhiều tiền hơn cần thiết, thậm chí là khiến độ an toàn của xe giảm sút.[VIDEO] Hành trình giao thoa Innova Cross Hybrid & Bản lĩnh an tâm
Toyota Corolla Cross Hybrid không bắt bạn phải đánh cược mọi thứ. Nó dung hòa sự tin cậy của động cơ xăng với sự êm ái, thông minh của động cơ điện. Đây là một sự giao thoa khôn ngoan, một bản lĩnh rất Việt Nam: Tôn trọng quá khứ, làm chủ hiện tại và vững vàng đi tới tương lai.Ô tô bị bó cứng phanh: Nguyên nhân và cách khắc phục
Ô tô bị bó cứng phanh khi đang chạy tiềm ẩn nguy cơ tai nạn rất cao. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này và cách khắc phục ra sao? Cùng danhgiaXe tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.Các hạng mục bảo dưỡng xe tại mốc 10.000 km
Mốc 10.000 km là một trong những điểm quan trọng, đánh dấu một quá trình hoạt động đủ lâu của một chiếc xe. Vậy các hạng mục bảo dưỡng xe tại mốc 10.000 km gồm những gì và chi phí hết bao nhiêu?Những tiếng ồn động cơ và hệ truyền động cần lưu ý
Một ngày nào đó khi lái xe đi làm và bạn bỗng nghe thấy những tiếng như gió rít, tiếng cốc cốc như gõ cửa hoặc gầm gừ... phát ra từ động cơ thì đó chính là những triệu chứng cho thấy xe cần được sửa chữa.Kinh nghiệm học lý thuyết lái xe bằng B2 nhanh thuộc, bao đậu
Lý thuyết thi bằng lái xe B2 có tới 600 câu hỏi, vậy làm sao có thể học thuộc nhanh nhất, chính xác nhất và trả lời mà không sợ sai? Dưới đây, dgX sẽ bật mí một số bí kíp giúp các bác ghi nhớ đáp án và cách thức trả lời các loại câu hỏi trong bộ đề thi lý thuyết nhanh và chính xác nhất.Những lưu ý khi thay ắc quy ô tô
Ắc quy ô tô là một trong những bộ phận đóng vai trò quan trọng trọng việc vận hành. Ắc quy ô tô cung cấp năng lượng cho thiết bị khởi động , hệ thống đánh lửa giúp khởi động động cơ và còn có vai trò cung cấp điện năng trong trường hợp phụ tái sử dụng dòng điện vượt quá dòng định mức của máy phát.Cách xử lý khi phanh ABS gặp trục trặc
Hệ thống ABS kết hợp cùng hệ thống phanh giúp tăng khả năng kiểm soát xe trong những tình huống khẩn cấp như đường trơn trượt, gặp chướng ngại vật bất ngờ… Sau một thời gian sử dụng, hệ thống này đôi khi cũng sẽ gặp sự cố. Đây là lúc ngay lập tức, các bác nên tiến hành kiểm tra, xác định nguyên nhân và khắc phục kịp thời.