Vinfast VF 9 2024: Giá lăn bánh và khuyến mãi T04/2024, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật

Chuyên đề: Tư vấn mua xe
Chỉnh sửa lúc: 01/04/2024

Vinfast VF 9 là mẫu SUV điện hạng sang đầu tiên do Việt Nam sản xuất. Sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng cùng nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng thông minh, VF 9 đã tạo tiếng vang lớn ngay từ thời điểm vừa ra mắt.

Vinfast VF 9 2024 được phân phối với 2 phiên bản Eco và Plus. Với những ưu điểm vượt trội của mình, mẫu ô tô điện này hứa hẹn sẽ đem đến cho người dùng những trải nghiệm lái thú vị, đầy ấn tượng.

Xem thêm

Bảng giá xe & khuyến mãi xe VinFast mới nhất ()

Giá bán & khuyến mãi Vinfast VF 9 2024

Vinfast Vinfast VF 9 2024 hiện được phân phối với 2 phiên bản, cùng mức giá niêm yết cho từng phiên bản cụ thể như sau:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
VF 9 Eco - 7 seat 1,491,000,000 2 năm thuê pin + 2 năm bảo hiểm + 1 gói dán phim 3M - First Royal
VF 9 Eco - 6 seat 1,523,230,000
VF 9 Plus - 7 seat (trần kim loại) 1,676,000,000
VF 9 Plus - 7 seat (trần kính) 1,705,000,000
VF 9 Plus - 6 seat (trần kim loại) 1,708,230,000
VF 9 Plus - 6 seat (trần kính) 1,737,230,000

*** Vinfast Việt Nam hiện đang có chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho CBNV của các ngân hàng Techcombank, BIDV và MB Bank khi mua xe điện Vinfast. Cụ thể như sau:

Giá lăn bánh & trả góp Vinfast VF 9 2024

1. Vinfast VF 9 2024 Eco

Giá lăn bánh ước tính:

Hồ Chí Minh Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 1,491,000,000 1,491,000,000 1,491,000,000
2. Các khoản thuế & phí 22,773,400 22,773,400 3,773,400
Thuế trước bạ 0 0 0
Phí đăng kiểm 340,000 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873,400 873,400 873,400
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 1,513,773,400 1,513,773,400 1,494,773,400

Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):

Dòng xe VF 9 Eco
Giá bán 1,491,000,000
Mức vay (85%) 1,267,350,000
Phần còn lại (15%) 223,650,000
Chi phí ra biển 22,773,400
Trả trước tổng cộng 246,423,400

2. Vinfast VF 9 2024 Plus

Giá lăn bánh ước tính:

Hồ Chí Minh Hà Nội Khu vực khác
1. Giá niêm yết 1,676,000,000 1,676,000,000 1,676,000,000
2. Các khoản thuế & phí 22,773,400 22,773,400 3,773,400
Thuế trước bạ 0 0 0
Phí đăng kiểm 340,000 340,000 340,000
Phí bảo trì đường bộ 1,560,000 1,560,000 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873,400 873,400 873,400
Phí đăng kí ra biển 20,000,000 20,000,000 1,000,000
Tổng chi phí (1+2) 1,698,773,400 1,698,773,400 1,679,773,400

Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):

Dòng xe VF 9 Plus
Giá bán 1,676,000,000
Mức vay (85%) 1,424,600,000
Phần còn lại (15%) 251,400,000
Chi phí ra biển 22,773,400
Trả trước tổng cộng 274,173,400

Màu xe Vinfast VF 9 2024

Tại thị trường Việt Nam, Vinfast VF 9 2024 mang đến cho người dùng 8 sự lựa chọn cho màu sắc ngoại thất, bao gồm: Brahminy White (Trắng), Neptune Grey (Xám), Sunset Orange (Cam), Deep Ocean (Xanh lá mạ), Jet Black (Đen), De Sat Silver (Bạc), Crimson Red (Đỏ), Vinfast Blue (Xanh).

Màu xám Màu xám
Màu xanh lá mạ Màu xanh lá mạ
Màu đen Màu đen
Màu đỏ Màu đỏ
Màu cam Màu cam
Màu xanh Màu xanh
Màu trắng Màu trắng
Màu bạc Màu bạc

Đánh giá chi tiết Vinfast VF 9 2024

Ngoại thất

Nhìn tổng thể bề ngoài, Vinfast VF 9 toát lên sự sang trọng, hiện đại, nhưng không kém phần cá tính, mạnh mẽ. Được “chắp bút” bởi nhà thiết kế người Ý - Pininfarina, mẫu xe này đã gây ấn tượng với đông đảo khách hàng ngay từ lần “gặp gỡ” đầu tiên.

Nhìn tổng thể bề ngoài, Vinfast VF 9 toát lên sự sang trọng, hiện đại Nhìn tổng thể bề ngoài, Vinfast VF 9 toát lên sự sang trọng, hiện đại

Phần đầu xe tối giản, vuông vắn nhờ những đường nét dứt khoát, mạnh mẽ. Nổi bật ở phía trên, ngay chính giữa là logo chữ V của VinFast mang đậm tính thương hiệu, phía sau logo còn có radar của hệ thống ADAS.

Đèn pha LED Matrix được bố trí hợp lý, nhằm tăng cường phạm vi chiếu sáng xa hơn, rộng hơn và tối ưu cường độ chiếu sáng, tạo sự thuận tiện cho người lái. Đặc biệt, đèn có thể tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu khi vào những khúc cua.

Đèn pha LED Matrix được bố trí hợp lý Đèn pha LED Matrix được bố trí hợp lý

Tương tự với mẫu ô tô điện đàn em VF 8, VF 9 cũng không có lưới tản nhiệt, thay vào đó là cản trước được thiết kế khá đẹp mắt, làm bật lên vẻ năng động, cá tính của xe. Bên cạnh đó còn có khe gió dọc 2 bên, kết hợp với hốc gió bên dưới cùng đèn sương mù mỏng manh 2 góc.

Di chuyển sang bên hông, gương chiếu hậu ngoài có khả năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan hiện đại. Tay nắm cửa dạng “chìm”, được mạ chrome sáng bóng thường thấy ở những mẫu xe hạng sang.

Tay nắm cửa dạng “chìm”, được mạ chrome sáng bóng Tay nắm cửa dạng “chìm”, được mạ chrome sáng bóng

Ngoài ra, VF 9 thế hệ mới còn sở hữu thiết kế “mui bay” tinh tế với cột A,B và D được sơn đen hoàn toàn, trong khi cột C trang trí logo của VinFast. Đồng thời, bộ mâm cỡ lớn thiết kế 5 chấu hình cánh quạt nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên phố đông.

Hãng còn sử dụng bánh xe đường kính lớn cho VF 9, giúp khoảng sáng gầm xe đạt 204mm, phù hợp để lái xe off-road và việc chinh phục những con đường nhiều khuyết điểm không phải là một thách thức lớn.

Phần đuôi xe mang một vẻ đẹp bề thế với dải đèn hậu LED chiếm trọn bề ngang và mở rộng sang cả hai bên góc. Phía trên là cánh hướng gió kết hợp ăng-ten vây cá khá thời thượng cùng với hai hốc phản quang tạo hình mô phỏng ống xả kép.

Phần đuôi xe mang một vẻ đẹp bề thế với dải đèn hậu LED Phần đuôi xe mang một vẻ đẹp bề thế với dải đèn hậu LED

Xem thêm:

Giá xe Vinfast Evo200 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất

Giá xe Vinfast Feliz 2023, phiên bản, màu sắc, thông số mới nhất

Nội thất

Với thiết kế full-size, Vinfast VF9 2024 đảm bảo một không gian cực kỳ rộng rãi và thoải mái cho toàn bộ hành khách. Khoang lái rất gọn gàng và tối giản, bởi hãng đã lược bớt các nút bấm vật lý không cần thiết.

Khoang lái tinh giản, hiện đại Khoang lái tinh giản, hiện đại

Yếu tố nổi bật nhất khi bước vào bên trong là màn hình giải trí kích thước lên đến 15.6 inch, tích hợp các tính năng hiện đại, đem đến những trải nghiệm đầy cảm xúc trong suốt các chặng đường.

Bên cạnh đó, bộ phận taplo cũng được thiết kế tinh giản mà sang trọng, kết hợp với đó là vô lăng 3 chấu kiểu D-cut, được bọc da, bố trí đầy đủ nút bấm đa năng. Không gian xe luôn tràn đầy sắc màu với hệ thống đèn nội thất hỗ trợ chỉnh đa màu linh hoạt.

Vô lăng 3 chấu kiểu D-cut Vô lăng 3 chấu kiểu D-cut

Tất cả các hàng ghế đều được thiết kế khá thanh lịch. Ở phiên bản Eco, ghế được bọc giả da, trong khi bản Plus lại được bọc da cao cấp, giúp tổng thể xe trở nên sang trọng hơn. Hàng ghế trước chắc chắn, ôm sát người ngồi, trong đó ghế lái có khả năng chỉnh điện 8 – 12 hướng và có nhớ vị trí, thông gió – sưởi tùy vào từng phiên bản. Hàng ghế sau cũng khá thoải mái nhờ chỗ để chân rộng rãi.

Tất cả các hàng ghế đều được thiết kế khá thanh lịch Tất cả các hàng ghế đều được thiết kế khá thanh lịch
Hàng ghế sau cũng khá thoải mái nhờ chỗ để chân rộng rãi. Hàng ghế sau cũng khá thoải mái nhờ chỗ để chân rộng rãi.

Khoang hành lý có kích thước vừa phải, được bố trí các tấm pin nhiên liệu đặt bên dưới sàn xe, hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu chở hàng hóa, vật dụng ở mức cơ bản của người dùng.

Tiện nghi

Là mẫu xe hạng sang của hãng ô tô thuần Việt, VF 9 được đầu tư, trang bị nhiều tiện nghi đắt giá, có thể kể đến như:

- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng/ 3 vùng

- Lọc không khí HEPA 1.0

- Màn hình cảm ứng trung tâm 15.6 inch

- Kết nối điện thoại thông minh, cổng USB loại C

- Dàn 13 loa nội thất

- Hệ thống bơm nhiệt

- Kiểm soát chất lượng không khí

Hệ thống điều hòa tự động Hệ thống điều hòa tự động

So với đàn em VF 8, VF 9 được trang bị nhiều loa hơn, dàn điều hòa hỗ trợ nhiều vùng nhiệt độ hơn, nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.

Ngoài ra, VF 9 thế hệ mới cũng cũng có nhiều tính năng thông minh như trợ lý ảo, tự động chuẩn đoán lỗi, đặt/ hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc, kết nối thương mại điện tử, điều khiển qua giọng nói/ màn hình hoặc ứng dụng VinFast, dẫn đường – điều hướng, thiết lập hành trình tối ưu, t, tiện ích cá nhân và văn phòng,…

Vận hành

VF 9 được trang bị động cơ 2 motor loại 150kW, tạo ra tổng công suất 300kW (402 mã lực) và tổng mô-men xoắn 640Nm ở cả 2 phiên bản.

Bên cạnh đó, cặp motor điện kết hợp tạo thành hệ truyền động 2 cầu toàn thời gian, giúp chiếc xe có khả năng tăng tốc từ 0 – 100km/h trong 6,5s trước khi duy trì ở tốc độ tối đa trên 200km/h trong khoảng thời gian 1 phút.

Với mẫu ô tô điện này, thời gian sạc pin đầy bình thường là khoảng 11 tiếng, còn thời gian sạc nhanh từ 10-70% là 26 phút.

An toàn

VF 9 2024 sở hữu nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn trong hệ thống ADAS, tiêu biểu như:

- Tự động đỗ xe và triệu tập xe thông minh

- Cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ duy trì di chuyển trong làn

- Tính năng cảnh báo va chạm phía trước, điểm mù và luồng giao thông đến khi mở cửa

- Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc

- Giám sát hành trình thích ứng

- Nhận biết tín hiệu và bảng hiệu giao thông

- Tự động chuyển làn

- Trợ lái trên đường cao tốc

- Phanh tự động khẩn cấp nâng cao

- Hệ thống camera sau và giám sát 360 độ

- Giám sát lái xe

Thông số kỹ thuật cơ bản

Vinfast VF 9 2024

Eco

Plus

Kích thước - Trọng lượng

Dài x Rộng x Cao (mm)

5.118 x 2.254 x 1.696

5.118 x 2.254 x 1.696 

Chiều dài cơ sở (mm)

3.150

3.150

Khoảng sáng gầm xe (mm)

204

204

Ngoại thất

Đèn pha

LED Matrix

LED Matrix

Đèn chờ dẫn đường 

Đèn pha tự động bật/tắt

Điều khiển góc chiếu pha thông minh

Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu xa

Đèn pha trên cao tự động

Đèn hậu

LED

LED

Chiểu chỉnh cốp sau

Chỉnh điện

Chỉnh điện

Tấm bảo vệ dưới thân xe

Nội thất - Tiện nghi

Số chỗ ngồi

7

7

Chất liệu ghế

Giả da 

Da thật

Ghế lái 

Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi

Chỉnh điện 12 hướng - Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi 

Ghế phụ

Tích hợp sưởi

Tích hợp thông gió và sưởi

Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi)

Không

Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi

Màn hình giả trí cảm ứng

15,6 inch

15,6 inch

Hệ thống loa

13 loa

13 loa

Đèn trang trí nội thất

Đa màu

Đa màu

Sưởi tay lái

Hệ thống điều hòa

Tự động, 2 vùng

Tự động, 3 vùng

Bơm nhiệt

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Lọc không khí cabin

HEPA 1.0

HEPA 1.0

Cổng kết nối USB

Kết nối điện thoại

Trần kính toàn cảnh

Không

Vận hành

Loại động cơ

2 Motor (Loại 150 kW)

2 Motor (Loại 150 kW)

Công suất tối đa

300 kW - 402 hp 

300 kW - 402 hp 

Mô-men xoắn cực đại 

620 Nm

620 Nm

Hệ dẫn động

AWD/2 cầu toàn thời gian

AWD/2 cầu toàn thời gian

Tăng tốc 0 - 100 km/h

7,5 s

7,5 s

Trợ lực lái

Trợ lực điện

Trợ lực điện

An toàn

Số túi khí

11

11

Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

dTPMS

Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển

Camera 360 độ

Giám sát hành trình thích ứng 

Nhận biết tín hiệu và bảng hiệu giao thông

Giám sát và cảnh báo xâm nhập

Chẩn đoán lỗi trên xe tự động 

Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất