So sánh các phiên bản Toyota Innova 2023: giá, màu sắc, thông số kỹ thuật
Toyota Innova chính thức có mặt tại thị trường Việt lần đầu vào năm 2006, nhanh chóng thu hút sự quan tâm của đông đảo người dùng trong nước. Thời điểm đó, Toyota Innova là lựa chọn hấp dẫn nhất phân khúc với danh hiệu “vua dịch vụ”.
Tuy nhiên, đến năm 2018, phân khúc MPV trở nên sôi động với sự xuất hiện của hàng loạt “tân binh”, khiến thị phần của Innova bị thu hẹp. Hiện nay, Toyota Innova không còn duy trì vị trí dẫn đầu bởi sự cạnh tranh mạnh mẽ của Mitsubishi Xpander. Mặc dù vậy, mẫu xe này vẫn không ngừng cải tiến qua từng thế hệ, luôn nhận được đánh giá tích cực từ giới chuyên gia và người dùng.
Giá các phiên bản Toyota Innova 2023
Toyota Innova 2023 được phân phối tại thị trường Việt Nam với mức giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng |
Innova E 2.0MT | 755,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Innova G 2.0AT | 870,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Innova Venturer | 885,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Innova V 2.0AT | 995,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Muốn nhận GIÁ LĂN BÁNH & KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT dòng xe Toyota Innova từ đại lý gần bạn? |
Xem thêm:
Đánh giá xe Toyota Innova 2024 - Thiết kế hiện đại, nội thất linh hoạt, vận hành tiết kiệm
Màu sắc các phiên bản Toyota Innova 2023
Toyota Innova 2023 mang đến cho người dùng 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất bao gồm: trắng, trắng ngọc trai, bạc, đồng.
Thông số kỹ thuật các phiên bản Toyota Innova 2023
TOYOTA INNOVA 2023 |
INNOVA 2.0E | INNOVA 2.0G | INNOVA 2.0 VENTURER | INNOVA 2.0V |
Số chỗ |
8 |
8 |
8 |
8 |
Nhiên liệu |
Xăng |
|||
Kích thước tổng thể |
4.735 x 1.830 x 1.795 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1.540/1.540 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.700 |
1.725 |
1.725 |
1.725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.330 |
2.380 |
2.380 |
2.380 |
Nhìn chung, các phiên bản của Toyota Innova 2023 không có sự khác biệt về kích thước tổng thể. Sở hữu chiều dài cơ sở lên đến 2.750mm cùng khoảng sáng gầm xe 178mm, Innova 2023 đem đến không gian rộng rãi, thoải mái cho toàn bộ hành khách trên xe. Tuy nhiên, trọng lượng không tải và trọng lượng toàn tải của 4 phiên bản có sự chênh lệch đáng kể.
Ngoại thất Toyota Innova 2023
TOYOTA INNOVA 2023 |
INNOVA 2.0E | INNOVA 2.0G | INNOVA 2.0 VENTURER | INNOVA 2.0V | |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng |
LED, dạng thấu kính |
LED, dạng thấu kính |
LED, dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
|
Tự động Bật/Tắt |
- |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
- |
Có |
Có |
Có |
|
Đèn sương mù |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Mạ crom,chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng |
||||
Gạt mưa |
Gián đoạn |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
|
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Ăng ten |
Vây cá |
Vây cá |
Vây cá |
Vây cá |
|
Tay nắm cửa ngoài xe |
Cùng màu thân xe |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
|
Cánh hướng gió sau |
- |
- |
- |
Có |
Ở phần đầu xe Toyota Innova 2023, nổi bật là nắp ca-pô được dập thành 3 dải, kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt và phần thân xe, tạo cảm giác mượt mà và lướt gió. Với 3 phiên bản cao cấp là 2.0G, Venturer và 2.0V, đèn chiếu gần là đèn LED dạng thấu kính, thay vì là đèn Halogen với phản xạ đa hướng của phiên bản 2.0E. Đặc biệt, cụm đèn trước của cả 3 phiên bản cao cấp này có thêm chế độ tự động bật/tắt, cùng chế độ đèn chờ dẫn đường, và hệ thống cân bằng góc chiếu hoàn toàn tự động.
Phía dưới là đèn sương mù sử dụng bóng Halogen ở phiên bản 2.0E, và bóng LED ở 3 phiên bản còn lại, đảm bảo cung cấp đầy đủ ánh sáng khi xe di chuyển trên các cung đường có thời tiết xấu như mưa to hay sương mù dày đặc.
Phần thân xe Toyota Innova 2023 có gương chiếu hậu với khả năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào mừng, giúp xe trở nên hiện đại hơn. Cùng với đó, các đường dập nổi và tay nắm cửa được mạ crom cao cấp ở 3 phiên bản cao cấp, đem lại sự mạnh mẽ cho tổng thể xe, nhằm cân đối lại phần đầu xe khá đơn giản, lành tính.
Phần đuôi xe Toyota Innova 2023 sở hữu cụm đèn hậu được thiết kế cao, rộng với 3 mảng tách biệt rõ ràng, biển số xe có nẹp mạ crom cách điệu, tinh tế. Dải đèn hai bên đóng vai trò tô điểm cho chiếc xe. Ngoài ra, ở phiên bản cao cấp nhất Innova 2023 2.0 V còn có cánh hướng gió sau được thiết kế đẹp mắt, giúp lốp xe có thể bám đường tốt hơn cùng với đó là cải thiện đáng kể khả năng phanh của xe, kể cả khi đang chạy với tốc độ cao.
Bạn muốn biết thông tin LÃI SUẤT NGÂN HÀNG và số tiền hàng tháng phải trả khi mua xe Toyota Innova? |
Xem thêm
Nội thất Toyota Innova 2023
TOYOTA INNOVA 2023 |
INNOVA 2.0E | INNOVA 2.0G | INNOVA 2.0 VENTURER | INNOVA 2.0V | |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
|||
Chất liệu |
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
||||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin |
||||
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
||||
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày & đêm |
||||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Optitron |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
- |
Có |
Có |
Có |
|
Ghế | Chất liệu bọc ghế |
Nỉ thường |
Nỉ cao cấp |
Nỉ cao cấp |
Da |
Hàng ghế 1 |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
|||
Hàng ghế 2 |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay |
|||
Hàng ghế 3 |
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Bước vào khoang nội thất, không gian rộng rãi và trang thiết bị hiện đại là những gì mà chuyên gia và khách hàng đánh giá về mẫu Toyota Innova 2023 thế hệ mới này. Bên cạnh đó, nhờ lối thiết kế mới tinh giản nhưng cực kỳ sang trọng, khoang cabin của Innova 2023 đã chinh phục người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Vô lăng của tất cả các phiên bản được bọc da, ốp gỗ và mạ bạc khá sang trọng, tuy nhiên lại làm mất đi dáng vẻ thể thao của dòng xe này. Ngoài ra, vô lăng còn được tích hợp các nút bấm điều khiển thông minh, và có thể chỉnh tay 4 hướng. Bên cạnh tay lái còn có cần số hiện đại, được bọc da và mạ crom sáng bóng.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ hiển thị những thông số kỹ thuật của xe, có sự khác biệt giữa các phiên bản. Ở 3 phiên bản cao cấp sử dụng cụm đồng hồ Optitron hiện đại hơn, thay vì đồng hồ Analog ở phiên bản 2.0E.
Chất liệu bọc ghế của các phiên bản cũng có sự khác nhau. Ở phiên bản 2.0E các ghế ngồi được bọc nỉ thường, 2.0G và Venturer là nỉ cao cấp và phiên bản cao cấp nhất 2.0V được bọc da sang trọng.
Ở hàng ghế đầu, các vị trí ngồi đều khá thoải mái với thiết kế tựa lưng, đệm ngồi có độ ôm vừa phải. Tuy nhiên, phần bệ tì trung tâm lại khá ngắn, đem đến sự bất tiện cho hành khách khi di chuyển trên những chặng được xa.
Đặc biệt, ghế lái của phiên bản 2.0E chỉnh điện 8 hướng, các phiên bản còn lại chỉnh tay 6 hướng. Cả 4 phiên bản đều có hàng ghế 2 có thể gập theo tỷ lệ 60:40, chỉnh cỡ 8 hướng và hàng ghế 3 cũng có thể gập 50:50, giúp khoang hành lý trở nên rộng rãi hơn, đáp ứng nhu cầu chở nhiều hàng hóa, vật dụng của người dùng.
Tiện nghi Toyota Innova 2023
TOYOTA INNOVA 2023 | INNOVA 2.0E | INNOVA 2.0G | INNOVA 2.0 VENTURER | INNOVA 2.0V |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
2 dàn lạnh, tự động |
Cửa gió sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
6 |
6 |
6 |
6 |
Màn hình cảm ứng |
7 inch, kết nối điện thoại thông minh |
8 inch, kết nối điện thoại thông minh |
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
- |
Có |
Có |
Có |
Khóa cửa điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
- |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Toyota Innova 2023 sở hữu nhiều tiện nghi như hệ thống loa cao cấp, khóa cửa điện, ổ cắm sạc, cửa sổ điều chỉnh điện chống kẹt ở tất cả các cửa, cửa gió sau, ….
Innova 2023 nổi bật với bảng giải trí trung tâm khá tối giản, có nút chức năng không quá nhiều, dễ sử dụng. Cùng với đó là dàn điều hòa khá hiện đại, đem đến khả năng làm mát nhanh. Tuy nhiên, ở phiên bản cấp thấp thì điều hòa phải chỉnh bằng tay, ngược lại ở các phiên bản cao cấp là hoàn toàn tự động.
Ngoài ra, xe còn có các tiện nghi khác ở 3 phiên bản cao cấp như chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, chức năng khóa cửa từ xa, …
Vận hành Toyota Innova 2023
TOYOTA INNOVA 2023 |
INNOVA 2.0E | INNOVA 2.0G | INNOVA 2.0 VENTURER | INNOVA 2.0V |
Loại động cơ |
VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
VVT - I kép, 4 xy lanh Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc)h |
1998 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
|||
Công suất tối đa KW (HP)/vòng/phút) |
102 (137)/ 5600 |
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
183 / 4000 |
|||
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau |
Dẫn động cầu sau |
Dẫn động cầu sau |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
Số tay 5 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Vành & lốp xe |
205 / 65R16 |
205 / 65R16 |
205 / 65R16 |
215 / 55R17 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
9,7 |
9,7 |
9,6 |
9,75 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Về vận hành, Toyota Innova 2023 được trang bị động cơ xăng VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 102 mã lực tại tua máy 5.600 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 183 Nm tại tua máy 4.000 vòng/phút. Ở phiên bản 2.0E sử dụng hộp số tay 5 cấp, các phiên bản còn lại là hộp số tự động 6 cấp. Bên cạnh đó, khả năng tiêu thụ nhiên liệu và các chỉ số vành, lốp xe cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản.
Với những chỉ số về vận hành, người dùng có thể cảm nhận rõ rệt sức mạnh vượt trội thể hiện qua độ vọt, độ bốc cùng khả năng tăng tốc đầy mạnh mẽ của mẫu xe này.
Bạn muốn LÁI THỬ xem Toyota Innova có thực sự hợp ý gia đình bạn? |
An toàn Toyota Innova 2023
TOYOTA INNOVA 2023 |
INNOVA 2.0E | INNOVA 2.0G | INNOVA 2.0 VENTURER | INNOVA 2.0V |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống mở khóa cần số |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
- |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Khung xe GOA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
3 điểm, 8 vị trí |
3 điểm, 8 vị trí |
3 điểm, 8 vị trí |
3 điểm ELR, 7 vị trí |
Khóa an toàn trẻ em |
ISO FIX |
ISO FIX |
ISO FIX |
ISO FIX |
Khóa cửa an toàn |
- |
- |
- |
Hàng ghế sau |
Toyota Innova 2023 thế hệ mới sở hữu một loạt các tính năng an toàn tiêu chuẩn, không thua kém bất kỳ một đối thủ cạnh tranh nào trong thị trường. Nổi bật là các tính năng như hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống cân bằng điện tử,…
Ngoài ra, ở phiên bản cao cấp nhất lại không có tính năng đèn báo phanh khẩn cấp như 3 phiên bản thấp cấp. Ngược lại, phiên bản này lại sở hữu khoá cửa an toàn hiện đại ở hàng ghế sau, đem đến cho người dùng cảm giác được bảo vệ tối đa khi di chuyển trong suốt các chặng hành trình.
Xét tổng thể, Toyota Innova 2023 sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội với ngoại hình bắt mắt, trang thiết bị hiện đại, không gian nội thất rộng rãi cùng khả năng vận hành khá mạnh mẽ. Chính vì vậy, đây luôn là mẫu xe chiếm được lòng tin của khách hàng ngay từ thời điểm ra mắt cho đến này, đặc biệt là trong thị trường kinh doanh dịch vụ. Ở các thế hệ mới, Toyota không ngừng nâng cấp dòng xe này một cách toàn diện, nhằm đánh bại những đối thủ “sừng sỏ” khác để lấy lại vị trí dẫn đầu của mình.
Xem thêm
Đánh giá Mitsubishi Xpander 2023 AT Premium: Thêm tiện nghi, vẫn ít trang bị an toàn
Đánh giá Toyota Avanza 2023: Nội thất rộng, trang bị vừa đủ, giá cạnh tranh
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Cách sử dụng hộp số tự động: Khi nào dùng số L, 2, D3?
Có một thực tế là không ít bác trong suốt nhiều năm lái xe số tự động chỉ sử dụng các vị trí P, R, N và D và không hề đụng đến các số L, 2, D3. Một số vì không biết ý nghĩa và cách sử dụng, một số vì thực sự không có nhu cầu sử dụng tới.Đề pa lên dốc sao cho mượt, không lo chết máy?
Với xe số sàn, để đề pa lên dốc mượt mà, không lo chết máy thì các bác có thể áp dụng nhiều cách khác nhau. Dưới đây, danhgiaXe chia sẻ một số cách áp dụng trong 2 trường hợp cụ thể là dốc cao và dốc vừa.Những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát trên xe ô tô
Hệ thống làm mát giữ vai trò quan trọng đối với một chiếc ô tô. Nó giúp giải nhiệt động cơ và giữ cho động cơ làm việc ở nhiệt độ ổn định. Bài viết nêu những hư hỏng thường gặp ở hệ thống làm mát giúp bạn nhận biết và khắc phục kịp thời để việc sử dụng xe hiệu quả hơn.Về số N hay để số D đạp phanh khi dừng đèn đỏ khi đi xe số tự động?
Việc về số N (Neutral - trạng thái tự do) hay vẫn để D và đạp phanh khi lái xe số tự động lúc gặp đèn đỏ vẫn mãi là câu hỏi không có câu trả lời, dù là lái xe ở Việt Nam hay nước ngoài.Cách kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh
Việc kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh cần được thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo sự an toàn cho người cầm lái và những người xung quanh.Thay dầu hộp số tự động: những điều cần lưu ý
Đa số những xe ô tô đời mới hiện nay đều được trang bị hộp số tự động. Hộp số tự động của xe ô tô có kết cấu khá phức tạp so với hộp số sàn. Khi cần bảo dưỡng, thay dầu cho hộp số tự động, cần các kỹ thuật viên am hiểu về bộ phận này và có chuyên môn cao để tránh những hư hại cho hộp số.Điều chỉnh gương chiếu hậu ô tô đúng cách
Trên hầu hết các xe, tài xế thường để vùng quan sát của gương chiếu hậu ngoài trùng nhiều với gương chiếu hậu cabin, là nguyên nhân làm giảm khả năng quan sát sau. Bài viết sẽ giúp các "bác" điều chỉnh gương đúng cách.Tư thế ngồi lái xe ô tô chuẩn nhất
Tư thế ngồi lái xe chuẩn - Nhiều tài xế, do tư thế ngồi sai, có cảm giác khó chịu và bất tiện khi lái xe. Rồi khi đã xẩy ra tai nạn thì họ thường đổ lỗi cho một cái gì đó có vẻ như rất "thực tế" và “hợp lý”: đường xấu, lái xe đâm vào mình trình độ kém, tầm nhìn hạn chế, xe của mình lại có trục trặc kỹ thuật… Tuy nhiên, chính tư thế ngồi không đúng đã làm cho người lái xe mất đi những giây đồng hồ quý giá giúp họ có thể kịp thời xử lý trong những trường hợp khẩn cấp.Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Kinh nghiệm lái xe an toàn trên đường cao tốc
Nhiều tài xế vào đường cao tốc có tâm lý chỉ để đi cho biết, đạp cho mát ga, thử độ rung lắc của phương tiện khi đạt tốc độ cao hoặc quá chủ quan vì nghĩ rằng mình lái giỏi. Điều này rất nguy hiểm.