THUÊ XE DU LỊCH 4 CHỖ TẠI HUẾ

Chỉnh sửa lúc: 09/04/2013

BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 4 CHỖ TẠI HUẾ

 TT

Tuyến đường từ Huế (trong ngày)

xe 4 chỗ 

01

Đón/tiển sân bay Phú Bài – nội thành Huế

260

02

Đón/tiển Sb Phú Bài – Mỹ An

340

03

Đón/tiển Sb Phú Bài – Thuận An

440

04

Đón/tiển Ga Huế nội thành

210

05

Đón/tiển Ga Huế - Mỹ An

260

06

Đón/tiển Ga Huế - Thuận An

390

07

Đón/tiển Sb Phú Bài – Lăng Cô

830

08

Đón/tiển Ga Huế - Lăng Cô

830

09

City Huế ½ ngày (2 điểm)

480

10

City Huế ½ ngày (3 điểm)

530

11

City Huế trong ngày (không cơm tối/Ca Huế)

730

12

Đưa/đón nội thành - nhà hàng/Ca Huế

310

13

Đưa/đón Mỹ An –  nhà hàng/Ca Huế

340

14

Đưa/đón Thuận An – nhà hàng/Ca Huế

440

15

Huế - Bạch Mã – Huế

1.460

16

Huế - Bạch Mã – Đà Nẵng

1.780

17

Huế - Bạch Mã – Hội An

1.980

18

Huế - DMZ – Huế (Thành Cổ - Cồn Tiên – Dốc Miếu – cầu Hiền Lương – sông Bến Hải – Vĩnh Mốc)

1.370

19

Huế - DMZ – Huế (Thành Cổ - Cồn Tiên – Dốc Miếu – cầu Hiền Lương – sông Bến Hải – Vĩnh Mốc + Rock Pile – Khe Sanh – Takon Airport – Dakrong)

2.100

20

Huế - La Vang – Huế

940

21

Huế - Lao Bao – Huế

1.600

22

Huế - Đông Hà – Huế

1.050

23

Huế - Thanh Tân – Huế

790

24

Huế - biển Thuận An ½ ngày

440

25

Huế - Phong Nha – Huế

1.890

26

Huế - Động Thiên Đường – Huế

2.050

27

Cảng Chân Mây – City Huế - Chân Mây

1.770

28

Chân Mây – H.An – Chân Mây

1.770

29

Huế - Làng Phước Tích – Huế

730

 
Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất