- Trang chủ
- Bài đánh giá
- Đánh giá Mazda 2 2022: thiết kế KODO đẹp mắt, trải nghiệm lái linh hoạt cùng gói an toàn chủ động duy nhất trong phân khúc
Đánh giá Mazda 2 2022: thiết kế KODO đẹp mắt, trải nghiệm lái linh hoạt cùng gói an toàn chủ động duy nhất trong phân khúc
Tổng quan
Thang điểm nhóm đánh giá
Kiểu dáng | |
Vận hành | |
Tiện nghi | |
An toàn | |
Giá cả |
4.2
Bạn muốn mua bảo hiểm ô tô chuẩn Mỹ giá tốt? Điền ngay thông tin để giữ chỗ, ưu đãi đặc quyền đến từ Liberty dành riêng cho bạn!
1. GIỚI THIỆU CHUNG & ƯỚC TÍNH GIÁ – KHUYẾN MÃI
Được định vị trong phân khúc sedan hạng B với nhiều đối thủ “sừng sỏ” như Toyota Vios hay Hyundai Accent, Mazda 2 vẫn tạo được dấu ấn và thu hút tệp khách hàng riêng. Tháng 3/2020, Mazda Việt Nam đã giới thiệu thế hệ facelift của mẫu Mazda2 với những tinh chỉnh và nâng cấp về thiết kế cũng như trang bị tiện nghi.
Mazda 2 2022 vẫn tiếp tục được THACO nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Giá bán các phiên bản như sau:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Mazda 2 1.5L AT
479,000,000
Ưu đãi lên đến 85 triệu đồng.
Mazda 2 1.5L Luxury
559,000,000
Mazda 2 1.5L Premium
599,000,000
Nếu xét về giá bán, Mazda 2 2022 sở hữu mức giá tương đối cao trong phân khúc. Có thể thấy, Mazda đang thiết lập mức giá để cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ đồng hương như Honda City hay Toyota Vios.
Về chương trình khuyến mãi, tùy từng đại lý sẽ áp dụng chính sách quà tặng phụ kiện và các ưu đãi quy đổi khác cho khách hàng.
Xem thêm:
Đánh giá Hyundai Accent 2022: Thiết kế đẹp, nhiều tiện nghi, động cơ hơi yếu
Đánh giá Honda City 2022: Thiết kế trẻ trung, cảm giác lái ấn tượng
2. NGOẠI THẤT
Thông số dài x rộng x cao của Mazda 2 2022 lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt mức 2.570 (mm). Kích thước này có phần thua thiệt so với các đối thủ cùng phân khúc như Honda City, Hyundai Accent hay Toyota Vios. Đây cũng là yếu tố khiến nhiều khách hàng băn khoăn khi chọn mua Mazda 2. Bù lại, Mazda 2 lại có bán kính vòng quay nhỏ nhất đến 4.7 (m) – tốt hơn hầu hết những đối thủ trong phân khúc. Thông số này, kết hợp với kích thước nhỏ, mang đến cho xe khả năng xoay sở cực kỳ linh hoạt trong môi trường đô thị.
Về thiết kế, Mazda 2 2022 vẫn tuân theo ngôn ngữ Kodo quen thuộc của thương hiệu ô tô Nhật Bản. Tuy nhiên ở thế hệ này, các chi tiết trên xe cũng được trau chuốt theo hướng hiện đại và đẹp mắt hơn.
Ở mặt trước, lưới tản nhiệt được mở rộng với đồ họa kim cương kết hợp với cụm đèn vuốt nhọn tạo ấn tượng trẻ trung nhưng không kém phần mạnh mẽ cho xe. Đèn chiếu sáng của xe sử dụng công nghệ LED dạng bi cầu Projector trên tất cả các phiên bản, cho hiệu quả chiếu sáng tốt. Đặc biệt, phiên bản Premium còn sở hữu công nghệ đèn thích ứng hiện đại với 20 phân vùng chiếu sáng riêng biệt, có khả năng tự động điều chỉnh cường độ và phạm vi chiếu sáng theo từng dải tốc độ.
Ở phần hông xe, bộ mâm đa chấu 16 inch thiết kế mới cũng mang đến cho mẫu sedan Nhật Bản diện mạo cứng cáp và thể thao hơn khi nhìn từ bên hông. Đây cũng là một trong những thiết kế mâm xe của Mazda được khách hàng đánh giá cao bới sự cứng cáp, đẹp mắt và trung tính.
Khung kính cửa sổ được sơn đen, nhấn mạnh ấn tượng liền lạc và thể thao của xe. Kính chiếu hậu được đặt ở khu vực thân xe thay cho góc chữ A truyền thống. Thay đổi này vừa mang đến diện mạo hiện đại hơn cho Mazda 2 2022, vừa tăng tấm quan sát cho người lái. Kính chiếu hậu chỉnh và điện là tính năng tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, riêng bản tiêu chuẩn 1.5 AT chỉ được trang bị gập cơ.
Điểm nhấn ở phần đuôi xe là cụm đèn hậu với tạo hình cánh chim quen thuộc. Cản sau thiết kế tiêu chuẩn với biên dạng bầu tròn, hòa hợp với tổng thể của xe. Ống xả của Mazda 2 2022 vẫn là loại đơn với ốp chrome sang trọng. Bên cạnh đó, phần nhựa của cản sau đã được đẩy lên trên kết hợp với đèn phản quang tạo thành một khu vực liền khối cân đối và thu hút.
3. KHOANG LÁI
Khoang cabin của Mazda 2 2022 vẫn giữ đúng triết lý thiết kế trung tính, đơn giản và hài hòa xuyên suốt line-up sản phẩm nhà Mazda. Khu vực taplo được bố trí khoa học, giữ mọi nút bấm điều khiển luôn trong tầm tay người lái, mang đến sự thuận tiện và thoải mái trong quá trình sử dụng. Chất liệu da tối màu được sử dụng xuyên suốt khoang nội thất trên hai bản Luxury và Premium. Hai phiên bản thấp hơn chỉ được sử dụng ghế nỉ tiêu chuẩn.
Đặt ở vị trí trung tâm là màn hình cảm ứng nhô cao nổi bật. Màn hình này có kích thước 7”. Ngay phía dưới là hệ thống cửa gió điều hòa dạng tròn với ốp viền mạ bạc nổi bật. Cửa gió này được nối với cửa gió ở vị trí hành khách bằng mảng ốp da lộn tạo cảm giác sang trọng và cao cấp.
Vô lăng của Mazda 2 cũng được bọc da dày dặn trên hai phiên bản cao cấp. Thiết kế vô lăng dạng tròn với 3 chấu to bản theo đúng DNA nội thất của những mẫu xe trước thế hệ 7 của Mazda. Đặt ngay phía sau là cụm đồng hồ tốc độ ba khoang truyền thống kết hợp giữa kiều hiển thị analog và màn hình đa thông tin.
Cần số của Mazda 2 2022 được đặt ở khu vực táp lô. Chụp cần số dạng trụ với ốp chân bọc da tối màu hòa hợp với tổng thể. Cấu hình sang số trên Mazda2 là dạng thẳng, giúp người lái dễ dàng làm quen và sử dụng.
Tầm nhìn là yếu tố được đánh giá cao trên Mazda 2. Hai trụ A được vát mỏng giúp tăng tầm quan sát cho người lái. Gương hậu được đặt ở thân xe giúp tăng không gian quanh khu vực góc trụ A. Nhờ đó, từ vị trí ghế lái, khách hàng vẫn dễ dàng quan sát và nắm bắt tình hình giao thông xung quanh xe.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI TRÍ
Về hệ thống giải trí, Mazda 2 2022 được trang bị màn hình cảm ứng 7” trên hai bản Luxury và Premium cao cấp. Màn hình hỗ trợ hai chuẩn kết nối điện thoại thông minh phổ biến là Apple Carplay và Android Auto. Hệ thống âm thanh của xe là loại 4 loa trên hai bản thấp và 6 loa trên hai bản cao cấp.
Hệ thống điều hòa của Mazda 2 2022 cũng được phân cấp theo phiên bản. Hai bản cao sử dụng điều hòa tự động một vùng, trong khi các bản thấp chỉ trang bị điều hòa cơ. Tuy nhiên, cửa gió hàng ghế sau vẫn chưa xuất hiện ngay cả trên những phiên bản cao cấp nhất. Đây được đánh giá là điểm trừ của mẫu sedan Nhật Bản so với những đối thủ lớn trong phân khúc như Hyundai Accent hay Toyota Vios.
Hệ thống khởi động nút nhấn cùng kính lái lên xuống một chạm là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Mazda2. Trong khi đó, các trang bị cao hơn như lẫy chuyển số, gương hậu chống chói, gạt mưa tự động chỉ được tìm thấy trên hai bản Luxury và Premium. Đặc biệt, màn hình hiển thị HUD là trang bị độc quyền trên phiên bản 1.5 Premium “full option” của Mazda 2.
5. CÁC HÀNG GHẾ
Ghế ngồi trên các phiên bản Mazda 2 đều sử dụng tone màu tối, mang đến cảm giác sạch sẽ và trung tính. Cả ghế lái và ghế phụ của xe vẫn là loại chỉnh cơ như các đối thủ khác trong phân khúc. Hàng ghế sau trên Mazda2 được trang bị đầy đủ 3 tựa đầu có khả năng tùy chỉnh độ cao. Tuy nhiên, lưng ghế giữa lại không được tích hợp bệ tỳ tay như cách làm của nhiều mẫu xe khác trong phân khúc.
Không gian là nhược điểm lớn nhất trên Mazda2. Các chuyên gia và khách hàng đều không đánh giá cao khoang nội thất theo hướng “đặc” và bóp nghẹt không gian trên những mẫu sedan nhà Mazda. Khoảng để chân và khoảng sáng trần ở hàng ghế 2 chỉ ở mức vừa đủ và có khả năng gây mệt mỏi nếu phải sử dụng trên những hành trình dài.
Dung tích khoang hành lý của Mazda 2 2022 là 440L, khá dư dùng cho cả 5 hành khách trên xe. Đặc biệt, hàng ghế 2 của Mazda2 có thể gập theo tỷ lệ 6:4, giúp mở rộng dung tích khoang hành lý khi cần thiết.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Mazda 2 2022 được trang bị động cơ xăng SkyActiv 1.5L, sản sinh công suất cực đại 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 144 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
Xe có chế độ lái thể thao Sport, hệ thống tạm dừng/khởi động thông minh i-Stop (trừ bản 1.5L AT). Đặc biệt cũng như các “đàn anh”, Mazda 2 2022 cũng được trang bị hệ thống GVC Plus mới giúp xe vận hành ổn định và có độ cân bằng tốt hơn khi vào cua, thoát cua, chuyển làn cũng như chạy tốc độ cao…
Hiện tại, nếu so với các đối thủ như Hyundai Accent (1.4L – 99 mã lực) hay Toyota Vios (1.5L – 107 mã lực) thì Mazda2 2022 có thông số tốt hơn.
Về an toàn, Mazda2 được trang bị loạt tính năng phổ biến như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống khởi hành ngang dốc, cảm biến, camera lùi…
Đặc biệt, Mazda 2 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc B-sedan được trang bị các tính năng an toàn chủ động tiên tiến. Cụ thể hơn, phiên bản cao cấp 1.5 Premium của Mazda 2 2022 được trang bị gói an toàn chủ động i-ActivSense với những tính năng nổi bật như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh tự động trước/sau trong thành phố, cảnh báo người lái mất tập trung.
7. ĐÁNH GIÁ CHUNG
Xét một cách tổng thể, Mazda 2 2022 vẫn là mẫu xe tốt và đáng cân nhắc với thiết kế thể thao đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ, cảm giác lái linh hoạt, chính xác cùng nhiều trang bị an toàn cao cấp.
Tuy nhiên, không gian lại là nhược điểm lớn của mẫu sedan Nhật Bản. Đây sẽ là yếu tố khiến nhiều khách hàng theo trường phái thực dụng phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi “xuống tiền”.
Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.
8. ĐỌC THÊM
Những mẫu sedan hạng B từ 600 - 700 triệu cho gia đình trẻ
Đánh giá Toyota Vios 2022: Nâng cấp nhẹ tái khẳng định vị thế
Tư vấn mua xe SUV, các dòng xe gầm cao 5 chỗ, 7 chỗ giá xe & ưu nhược điểm
Thông số kỹ thuật
Mazda 2 Sedan590 triệu |
Mazda 2 Hatchback645 triệu |
Mazda 2S577 triệu |
Mazda 2 1.5AT579 triệu |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Công suất cực đại 109.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 109.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 135.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 135.00 Nm , tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.50l/100km |
Điều hòa tự động 1 vùng |
Điều hòa tự động 1 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Bài đánh giá nổi bật
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Các đời xe KIA Sonet: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
KIA Sonet thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ được sản xuất từ năm 2020. Dòng xe này chủ yếu chào bán ở thị trường các nước đang phát triển như Ấn Độ, Indonesia, Nam Phi, Việt Nam, Trung Đông và một số quốc gia Mỹ La-tinh.Đánh giá Kia Sonet 2024: Ngoại hình hiện đại, bổ sung nhiều công nghệ mới
Giá: 609 triệuTiên phong mở đầu cho phân khúc mini SUV A+/B- tại thị trường Việt Nam, Kia Sonet đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay sau khi ra mắt người dùng vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe nhanh chóng trở thành một "hiện tượng", rơi vào tình trạng "cháy hàng" dù giá bán liên tục tăng. Cho đến nay, với những nâng cấp về ngoại hình và trang bị, Kia Sonet 2024 vẫn giữ vững sức hút vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ nặng ký trong phân khúc như Hyundai Venue, Tata Nexon hay Toyota Raize.Những hư hỏng thường gặp trên hệ thống điều hòa ô tô
Hệ thống điều hòa có vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là ở những thị trường có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như Việt Nam. Những hư hỏng xảy ra với hệ thống này dù không gây hại đến quá trình vận hành xe nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến độ thoải mái của hành khách.Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn ắc quy cho xe
Khác với xe máy, ô tô hiện đại không sử dụng cần đạp để khởi động động cơ, do vậy vai trò của một bộ ắc quy tốt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ mang đến cho độc giả những lưu ý cần thiết khi lựa chọn ắc quy cho chiếc xe của mình.Các đời xe Kia Soluto: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia Soluto tại thị trường Việt Nam và trên thế giới.Cách kiểm tra tình trạng máy phát điện trên ô tô
Máy phát điện là thiết bị không thể thiếu trên một chiếc ô tô. Nó giúp sạc ắc qui và cung cấp nguồn điện cho tất cả các thiết bị trên xe. Làm sao biết được máy phát điện trên xe hoạt độn tốt, bài viết sau chia sẻ cách kiểm tra tình trạng máy phát.Phân biệt phụ tùng chính hãng, phụ tùng OEM và phụ tùng độ bên thứ ba
Một chiếc ô tô hiện đại được tạo nên bởi khoảng 40.000 chi tiết khác nhau. Do đó, hầu hết các nhà sản xuất ô tô lớn thường chỉ chịu trách nhiệm sản xuất vài bộ phận chính, còn lại đều đặt hàng sản xuất linh kiện từ các bên thứ hai.Các đời xe Kia K5: lịch sử hình thành, các thế hệ trên thế giới và Việt Nam
Lịch sử dòng xe hơi Kia K5 tại thị trường Việt Nam và trên thế giớiĐánh giá Kia K5 2024: Thiết kế ấn tượng, vận hành mượt mà, mức giá cạnh tranh nhất phân khúc
Giá: 789 triệu - 1,045 tỷ