Các dòng xe gầm cao hạng nhỏ và trung tại thị trường Việt Nam
Vài năm trở lại đây, phân khúc SUV đô thị dần trở thành xu hướng cho các khách hàng mới bởi tính đa dụng đặc trưng. Ở phân khúc này, các yếu tố như thiết kế, không gian và giá bán đều tạo được sự cân bằng nhất định với thu nhập của nhiều khách hàng Việt.
Thông tin bài viết đã cũ, mời các bác tham khảo bài viết mới cập nhật tại link:
Tư vấn mua xe SUV, các dòng xe gầm cao 5 chỗ, 7 chỗ giá xe & ưu nhược điểm
Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ giới thiệu đến độc giả các mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ và trung nổi bật tại Việt Nam.
1. Ford Ecosport 2021 (603 – 686 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp đặc trưng xe Mỹ là ưu điểm của Ecosport so với các đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, không gian không quá rộng rãi và sức mạnh động cơ chỉ ở mức tương đối lại là rào cản của mẫu xe này.
Động cơ xăng 1.5L (120 hp – 151 Nm) / 1.0L tăng áp (125 hp – 170 Nm)
Hộp số sàn 5 cấp / tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm
Chiều dài cơ sở: 2.519 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.17 L/100 km (động cơ 1.5L) / 6.39 L/100 km (động cơ tăng áp 1.0L)
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Ford Ecosport 2021
2. Kia Seltos (599 – 719 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt với hệ thống đèn full LED độc đáo là điểm nhấn chính trên Kia Seltos mới. Bên cạnh đó, không gian nội thất rộng rãi với danh sách options phong phú trên Seltos cũng được nhiều khách hàng đánh giá cao. Tuy nhiên, hộp số ly hợp kép có nguy cơ bị quá nhiệt trong điều kiện kẹt xe lại là điểm trừ khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi "xuống tiền".
Động cơ xăng 1.4L tăng áp (138 hp – 242 Nm)
Hộp tự động ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.165 x 1.800 x 1.565 mm
Chiều dài cơ sở: 2.600mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.3L/100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Kia Seltos 2020
Xem thêm:
Top 3 xe crossover đô thị rẻ nhất hiện nay
3. Hyundai Kona (636 – 750 triệu đồng)
Thiết kế lạ mắt với dải đèn định vị tách rời đi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ so với các đối thủ cùng phân khúc giúp Kona ghi điểm trong mắt khách hàng. Tuy nhiên, nhược điểm về không gian cũng như hiện tượng quá nhiệt hộp số ly hợp kép trên Kona cũng nhận không ít ý kiến trái chiều từ khách hàng.
Động cơ xăng 2.0L (148 hp – 180 Nm) / 1.6L tăng áp (175 hp – 265 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp / ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm
Chiều dài cơ sở: 2.519 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.79 L/100 km (động cơ 2.0L) / 6.93 L/100 km (động cơ tăng áp 1.6L)
Xem thêm: Đánh giá chi tiết Hyundai Kona 2020
4. Honda HR-V (786 – 866 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt, hiện đại và cảm giác lái tốt đặc trưng của một mẫu xe nhà Honda là điểm cộng chính trên HR-V. Tuy nhiên, giá bán cao vượt tầm phân khúc lại trở thành rào cản chính của mẫu xe này đối với một bộ phận không nhỏ khách hàng Việt.
Động cơ xăng 1.8L (141 hp – 172 Nm)
Hộp tự động vô cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.334 x 1.772 x 1.605 mm
Chiều dài cơ sở: 2.610mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.7L/100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Honda HR-V 2021
5. MG ZS (569 – 619 triệu đồng)
Giá bán hấp dẫn đi cùng thiết kế đẹp mắt là những ưu điểm chính của MG ZS. Thương hiệu và khả năng vận hành chỉ ở mức đủ dùng lại là những yếu tố khiến nhiều khách hàng còn e dè.
Động cơ xăng 1.5L (112 hp – 150 Nm)
Hộp tự động vô cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.323 x 1.809 x 1.653 mm
Chiều dài cơ sở: 2.585 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.59L/100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe MG ZS 2021
6. Toyota Corolla Cross (720 – 910 triệu đồng)
Thương hiệu mạnh và thiết kế trẻ trung, đẹp mắt là những yếu tố thu hút khách hàng trên mẫu xe được đánh giá là "con lai" giữa phân khúc B và C này. Tuy nhiên, lượng trang bị / giá thành ở mức vừa đủ của Corolla Cross có thể vẫn chưa được một bộ phận khách hàng chấp nhận.
Động cơ xăng 1.8L (137 hp – 172 Nm) / hybrid 1.8L (150 hp – 305 Nm)
Hộp số tự động vô cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm
Chiều dài cơ sở: 2.640 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.63 L/100 km (động cơ 1.8L) / 4.2 L/100 km (động cơ hybrid 1.8L)
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Toyota Corolla Cross 2020

7. Beijing X7 (528 – 688 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi và an toàn phong phú đi cùng động cơ tăng áp mạnh mẽ là những ưu điểm chính trên X7. Ở chiểu ngược lại, thương hiệu Trung Quốc chính là rào cản lớn nhất trên con đường chinh phục thị trường của mẫu xe này.
Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 275 Nm)
Hộp tự động ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.710 x 1.892 x 1.715mm
Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: - L/100 km
8. Mazda CX-3 (629 – 709 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt đi cùng cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-3. Tuy nhiên, không gian khoang cabin hạn chế lại là điểm yếu lớn trên mẫu xe này.
Động cơ xăng 1.5L (110 hp – 144 Nm)
Hộp tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.275 x 1.765 x 1.535 mm
Chiều dài cơ sở: 2.570 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.8 L/100 km
9. Mazda CX-30 (839 – 899 triệu đồng)
Tương tự như CX-3, thiết kế đẹp mắt đi cùng cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-30. Tuy nhiên, không gian khoang cabin vẫn còn hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc vẫn là điểm yếu cần khắc phục trên mẫu xe này.
Động cơ xăng 2.0L (153 hp – 200 Nm)
Hộp tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.795 x 1.540 mm
Chiều dài cơ sở: 2.655 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: - L/100 km

10. Mazda CX-5 (839 – 1.059 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi phong phú và khả năng vận hành mạnh mẽ là những điểm nhấn chính trên mẫu SUV hạng C nhà Mazda. Không gian trên CX-5 đã có nhiều sự nâng cấp từ hai mẫu xe đàn em, tuy nhiên vẫn chỉ được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá ở mức đủ dùng trong phân khúc.
Động cơ xăng 2.0L (154 hp – 200 Nm) / xăng2.5L (188 hp – 252 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước / dẫn động hai cầu toàn thời gian
Kích thước tổng thể: 4.550 x 1.840 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.3 L/100 km (động cơ 2.0L) / 7.8 L/100 km (động cơ 2.5L – cầu trước) / 8.4 L/100 km (động cơ 2.5L – hai cầu)
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Mazda CX-5 2020
11. Honda CR-V (998 – 1.118 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, cảm giác lái tốt và không gian rộng rãi là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên CR-V 2021. Các trang bị an toàn cao cấp trong gói Honda Sensing cũng được nhiều chuyên gia cho điểm tích cực trên mẫu SUV hạng C. Tuy nhiên, độ ù khi vận hành cùng hàng ghế 3 chỉ ở mức "cho có" của CR-V cũng nhận nhiều đánh giá không tích cực từ khách hàng.
Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 240 Nm)
Hộp tự động vô cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.584 x 1.855 x 1.679 mm
Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.9 L/100 km
Xem thêm: Đánh giá chi tiết Honda CR-V 2021: Cải thiện công nghệ, nâng cấp an toàn
12. Mitsubishi Outlander (825 – 1.058 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn cùng khả năng vận hành và không gian rộng rãi là những điểm nhấn chính trên Outlander 2021. Tuy nhiên, thiết kế nội thất có phần lỗi thời lại là nhược điểm bị nhiều khách hàng phản ánh trên Outlander.
Động cơ xăng 2.0L (143 hp – 196 Nm)
Hộp tự động vô cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.695 x 1.810 x 1.710 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.25 L/100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Mitsubishi Outlander 2021
13. Peugeot 3008 (979 – 1.069 triệu đồng)
Thương hiệu Pháp, thiết kế độc đáo từ ngoài vào trong cùng khả năng vận hành mạnh mẽ là những ưu điểm chính của 3008. Tuy nhiên, việc đã ra mắt từ 2017 cũng khiến mẫu xe có phần lỗi thời.
Động cơ xăng 1.6L tăng áp (165 hp – 245 Nm)
Hộp tự động 6 cấp
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.510 x 1.850 x 1.662 mm
Chiều dài cơ sở: 2.730 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.84 L/100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Peugeot 3008 2020
14. Hyundai Tucson (799 – 940 triệu đồng)
Không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại, trang bị phong phú và nhiều tùy chọn động cơ là những ưu điểm chính của Hyundai Tucson. Tuy nhiên, nhược điểm về tầm quan sát kém (góc chữ A lớn) lại khiến một bộ phận khách hàng băn khoăn trước khi "xuống tiền".
Động cơ xăng 2.0L (155 hp – 192 Nm) / diesel 2.0L (185 hp – 402 Nm) / xăng tăng áp 1.6L (177 hp – 265 Nm)
Hộp tự động 6 cấp (2.0L xăng) / tự động 8 cấp (2.0L diesel) / ly hợp kép 8 cấp (1.6L tăng áp)
Hệ dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể: 4.480 x 1.850 x 1.660 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.1 L/100 km (động cơ xăng 2.0L) / 5.2 L/100 km (động cơ diesel 2.0L) / 7.2 L/100 km (động cơ xăng tăng áp 1.6L)
Xem thêm: Đánh giá chi tiết xe Hyundai Tucson 2020
15. Subaru Forester (969 – 1.229 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, nam tính và khả năng vận hành độc đáo của khối động cơ Boxer là những điểm cộng trên Forester. Gói an toàn chủ động Eyesight cũng là điểm nhấn trên mẫu xe này. Tuy nhiên, yếu tố thương hiệu đi cùng giá bán tương đối cao là những rào cản của Subaru so với các đối thủ khác trong phân khúc.
Động cơ xăng 2.0L (156 hp – 196 Nm)
Hộp tự động vô cấp
Hệ dẫn động hai cầu toàn thời gian
Kích thước tổng thể: 4.625 x 1.815 x 1.730 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8.51 L/100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Subaru Forester 2020

Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.
Đọc thêm:
So sánh nhanh Hyundai Kona 2020 với KIA Seltos 2020
So sánh trang bị trên Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Mitsubishi Xpander và Xpander Cross trong tầm giá 600 – 700 triệu đồng
Bài viết nổi bật
Bài viết mới nhất
Nguyên nhân và cách khắc phục khi xe nhả khói
Nếu một buổi sáng trời đông lạnh lẽo, bạn khởi động xe hơi và phía sau xuất hiện làn khói mờ ảo thì hãy khoan vội lo, đó chỉ là do hơi nước đọng lại trong ống xả bị đốt nóng và bốc hơi. Nhưng nếu nơi bạn sinh sống khá nóng bức hay xe đang di chuyển trên đường thì việc khói xuất hiện rõ ràng là không hề ổn.Hiện tượng 'trượt nước': Nguyên nhân và cách phòng tránh
Bánh xe trượt nước là một trong những nỗi ám ảnh của người cầm lái khi di chuyển trong trời mưa, trên những cung đường trơn trượt. Vậy nguyên nhân gây ra hiện tượng trượt nước là gì? Làm cách nào để phòng tránh? Hãy cùng dgX tìm hiểu trong bài viết dưới đây.Cách điều chỉnh đèn pha cho xe ô tô
Đèn pha là bộ phận không thể thiếu với một chiếc xe ô tô, nó giúp tài xế có tầm quan sát rộng và rõ ràng hơn khi lái xe vào ban đêm. Bài viết sẽ giúp bạn nắm được cách điều chỉnh đèn pha của một chiếc ô tô.Ô tô mất lái: Nguyên nhân, cách xử lý và hạn chế xảy ra mất lái
Ô tô mất lái thường dẫn tới nguy cơ tai nạn rất cao. Vậy trong trường hợp này cần xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn? Đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng mất lái? Làm thế nào để hạn chế tình trạng ô tô mất lái? Những chia sẻ trong bài viết dưới đây sẽ hữu ích cho các bác.Vì sao không nên dùng 2 chân khi lái xe số tự động?
Với xe số tự động, việc sử dụng cả 2 chân khi lái sẽ khiến tài xế rất dễ đạp nhầm chân ga và chân phanh.Xử lý như thế nào khi đổ nhầm nhiên liệu cho xe
Với sự phát triển mạnh mẽ của các dòng xe sử dụng dầu Diesel thì việc bơm nhầm nhiên liệu giữa xăng và dầu không phải là hiếm gặp. Không may trường hợp này xảy ra, bạn phải làm sao?Cách lái xe số sàn không bị giật, mượt như xe số tự động
Xe giật cục, chết máy, òa ga… là những tình huống rất dễ gặp phải khi mới biết lái xe số sàn. Nhằm giúp các bác khắc phục tình trạng này, dgX sẽ hướng dẫn cách lái xe số sàn trong 5 tình huống cụ thể sao cho “mượt” như xe số tự động.Những cách phanh xe ô tô đúng kỹ thuật
Để phanh cũng như dừng xe ô tô an toàn thì tùy từng tình huống giao thông và trang bị hệ thống phanh trên từng mẫu xe, chúng ta sẽ áp dụng kỹ thuật phanh phù hợp.[VIDEO] Hành trình giao thoa Innova Cross Hybrid & Bản lĩnh an tâm
Toyota Corolla Cross Hybrid không bắt bạn phải đánh cược mọi thứ. Nó dung hòa sự tin cậy của động cơ xăng với sự êm ái, thông minh của động cơ điện. Đây là một sự giao thoa khôn ngoan, một bản lĩnh rất Việt Nam: Tôn trọng quá khứ, làm chủ hiện tại và vững vàng đi tới tương lai.Cuộc đua doanh số tại phân khúc SUV đô thị cỡ B, vì sao Toyota Yaris Cross lọt top liên tục trong thời gian qua?
Toyota Yaris Cross hội tụ đủ yếu tố để trở thành phương tiện lý tưởng phục vụ các gia đình trẻ, bên cạnh chính sách giá bán hấp dẫn cùng hệ thống showroom có độ phủ lớn, thuận tiện cho người dùng.